Ring Relief®

(4.4) - 100 đánh giá

Tên gốc: arnica Montana/hepar sulphuris calcareum/hypericum perforatum/lycopodium clavatum/mercurius solubilis/salicylicum acidum/silicea/thiosinaminum

Phân nhóm: nhóm thuốc thuốc dùng cho tai

Tên biệt dược: Ring Relief®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Ring Relief® là gì?

Thuốc Ring Relief® được dùng để điều trị các tình trạng sau:

  • Ù trong tai;
  • Nhạy cảm với tiếng ồn;
  • Khó chịu ở tai cũng như tắc nghẽn tai;
  • Nhói tai.

Ngoài ra, Ring Relief® có thể được sử dụng cho một số mục đích khác.Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Ring Relief® cho người lớn như thế nào?

Bạn nhỏ thuốc từ 3-5 giọt mỗi bên tai, ngày hai lần hoặc khi cần thiết.

Liều dùng thuốc Ring Relief® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Ring Relief® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Ring Relief®?

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi bạn sử dụng Ring Relief® như:

  • Kích thích hoặc đau tai;
  • Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, khó thở, kín thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi).

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Ring Relief® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Ring Relief®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý khác như tai bị rỉ nước, phát ban trong tai, chóng mắt và một số tình trạng khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Ring Relief® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Ring Relief® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Ring Relief® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Ring Relief® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Ring Relief®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Ring Relief® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Ring Relief® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Ring Relief® có dạng dung dịch và hàm lượng 15ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Vincristine sulfate là gì?

(36)
Tác dụngTác dụng của Vincristine sulfate là gì?Vincristine Sulfate là thuốc thuộc nhóm thuốc chống ung thư, phân nhóm hóa trị gây độc tế bào.Liposomal ... [xem thêm]

Neostigmine

(35)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc neostigmine là gì?Neostigmine tác động đến các chất trung gian hoá học trong cơ thể có liên quan đến việc liên lạc giữa các ... [xem thêm]

Công dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Ích Tiểu Vương

(67)
Tên hoạt chất: Cao bạch tật lê Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên thương hiệu: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Ích Tiểu VươngTác ... [xem thêm]

Bineurox

(50)
Tên gốc: gabapentinPhân nhóm: thuốc chống co giật/thuốc trị đau do bệnh lý thần kinhTên biệt dược: BineuroxTác dụng của thuốc BineuroxTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc nifuratel

(97)
Tên thành phần: nifuratelTên biệt dược: Macmiror®, Inimur®, Omnin®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của thuốc nifuratel là gì?Nifuratel là ... [xem thêm]

Thuốc Nat - C 1000®

(55)
Tên gốc: vitamin C phối hợp với dẫn chất flavonoidTên biệt dược: Nat – C 1000®Phân nhóm: vitamin CTác dụngTác dụng của thuốc Nat – C 1000® là gì?Thuốc Nat – ... [xem thêm]

Thuốc sucralfate

(89)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sucralfate là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc này để điều trị chứng viêm loét ruột. Sucralfate hình thành nên một lớp bao ... [xem thêm]

Kẽm sulfate là gì?

(23)
Hoạt chất: Zinc Sulfate (Kẽm sunfat)Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETCTác dụngTác dụng của kẽm sunfat là gì?Thuộc nhóm vitamin và khoáng chất, phân nhóm vitamin ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN