Amcinonide

(4.15) - 37 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của amcinonide là gì?

Amcinonide được dùng để điều trị một số bệnh về da (ví dụ như: chàm, viêm da, dị ứng, phát ban). Amcinonide giúp làm giảm các triệu chứng sưng tấy, ngứa ngáy và mẫn đỏ xuất hiện ở các bệnh này. Đây là một loại corticosteroid tác dụng mạnh.

Bạn nên dùng amcinonide như thế nào?

Chỉ sử dụng thuốc này trên da. Tuy nhiên, bạn không được sử dụng thuốc này trên vùng mặt, bẹn, hoặc vùng dưới cánh tay nếu không có sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Rửa sạch và làm khô tay. Trước khi thoa thuốc, làm sạch và khô vùng da bị ảnh hưởng. Nếu bạn đang sử dụng dạng sữa dưỡng da, lắc đều chai trước khi sử dụng. Thoa một lớp mỏng thuốc lên vùng bị ảnh hưởng và xoa bóp nhẹ nhàng, thường 2-3 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không che phủ, quấn băng hay trùm lên khu vực da được thoa thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ. Nếu dùng thuốc ở khu vực quấn tã ở trẻ sơ sinh, không sử dụng loại tã có kích thước chật hoặc quần nhựa cho trẻ.

Sau khi thoa thuốc này, rửa sạch tay trừ khi bạn đang dùng thuốc để điều trị ở tay. Khi bôi thuốc này ở gần mắt, tránh để thuốc dính vào mắt vì thuốc có thể gây tăng nhãn áp hoặc làm tình trạng này nghiêm trọng hơn. Hơn nữa, tránh để thuốc này dính vào mũi hoặc miệng. Nếu thuốc dính vào những vùng này, rửa sạch với nhiều nước.

Chỉ sử dụng thuốc này khi được kê toa để điều trị bệnh. Không sử dụng thuốc lâu hơn chỉ định.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn sau 2 tuần.

Bạn nên bảo quản amcinonide như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng amcinonide cho người lớn là gì?

LIều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm da

Kem hoặc thuốc mỡ:

  • Thoa một lớp mỏng lên vùng bị ảnh hưởng từ 2 đến 3 lần một ngày, tùy vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Sữa dưỡng da:

  • Thoa thuốc và xoa bóp ở vùng da bị ảnh hưởng 2 lần mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh chàm

Kem hoặc thuốc mỡ:

  • Thoa một lớp mỏng lên vùng bị viêm nhiễm từ 2 đến 3 lần một ngày, tùy vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.
  • Đối với điều trị bệnh vẩy nến hoặc viêm da kéo dài, amcinonide có thể được sử dụng kèm băng hút giữ.

Sữa dưỡng da:

  • Thoa thuốc và xoa bóp ở vùng da bị ảnh hưởng 2 lần mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh vẩy nến

Liều dùng amcinonide cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh viêm da

>= 1 tuổi:

Kem hoặc thuốc mỡ:

  • Thoa một lớp mỏng lên vùng bị ảnh hưởng từ 2 đến 3 lần một ngày, tùy vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Sữa dưỡng da:

  • Thoa thuốc và xoa bóp ở vùng da bị ảnh hưởng 2 lần mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh chàm

>= 1 tuổi:

Kem hoặc thuốc mỡ:

  • Thoa một lớp mỏng lên vùng bị ảnh hưởng từ 2 đến 3 lần một ngày, tùy vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Sữa dưỡng da:

  • Thoa thuốc và xoa bóp ở vùng da bị ảnh hưởng 2 lần mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh vảy nến

>= 1 tuổi:

Kem hoặc thuốc mỡ:

  • Thoa một lớp mỏng lên vùng bị ảnh hưởng từ 2 đến 3 lần một ngày, tùy vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Sữa dưỡng da:

  • Thoa thuốc và xoa bóp ở vùng da bị ảnh hưởng 2 lần mỗi ngày.

Amcinonide có những dạng và hàm lượng nào?

Amcinonide có những dạng và hàm lượng sau:

  • Kem: 0,1 %.
  • Thuốc mỡ: 0,1 %
  • Sữa dưỡng da: 0,1 %.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp các tác dụng phụ nào khi dùng amcinonide?

Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng nào sau đây: phát ban, khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Ngừng sử dụng thuốc này và gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị kích thích nặng ở vùng da được điều trị, hoặc nếu bạn mắc các dấu hiệu hấp thu amcinonide qua da, như là:

  • Thị lực kém, hoặc nhìn thấy vầng hào quang quanh tia sáng.
  • Thay đổi tâm trạng.
  • Các vấn đề về giấc ngủ (mất ngủ).
  • Tăng cân, sưng phù ở mặt.
  • Yếu cơ, cảm giác mệt mỏi.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Phát ban nhẹ ở da, ngứa ngáy, nóng bừng, đỏ tấy hoặc khô da.
  • Mỏng hoặc mềm da.
  • Phát ban da hoặc bị kích thích quanh miệng.
  • Sưng nang lông.
  • Thay đổi màu sắc ở vùng da điều trị.
  • Giộp da, mụn nhọt, hoặc đóng vảy ở vùng da điều trị.
  • Rạn da.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng amcinonide bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng amcinonide, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với amcinonide hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về loại thuốc kê toa hoặc không kê toa mà bạn đang dùng, kể cả các loại vitamin.
  • Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi đang dùng amcinonide, hãy liên hệ với bác sĩ.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Amcinonide có thể vào sữa mẹ hay có thể gây hại đến em bé. Bạn không nên cho con bú trong khi thời gian đang dùng amcinonide.

Tương tác thuốc

Amcinonide có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới amcinonide không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng tới amcinonide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Hội chứng Cushing (rối loạn tuyến thượng thận).
  • Tiểu đường.
  • Tăng đường huyết (đường huyết cao).
  • Tăng áp lực nội sọ (tăng áp suất trong sọ) – Dùng thuốc thận trọng. Vì thuốc có thể làm tình trạng này trở nặng hơn.
  • Nhiễm trùng da tại hoặc gần vùng da thoa thuốc.

Cơn đau lan rộng, nứt nẻ da, hoặc tổn thương nghiêm trọng vùng da được thoa thuốc – Nguy cơ mắc các tác dụng phụ tăng.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Quá liều amcinonide có thể không gây ra các triệu chứng đe dọa đến tính mạng. Tuy nhiên, việc sử dụng kéo dài steroid liều lượng cao có thể dẫn đến các triệu chứng như mỏng da, da dễ thâm tím, thay đổi về hình dạng hoặc vị trí của mỡ trên cơ thể (đặc biệt là ở mặt, cổ, lưng và hông), mụn và lông ở mặt xuất hiện nhiều hơn, các vấn đề về kinh nguyệt, liệt dương, hoặc mất hứng thú trong quan hệ tình dục.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Caffeine

(18)
Tác dụngTác dụng của Caffeine là gì?Caffeine là một chất hóa học có trong cà phê, trà, cola, guarana, mate, và các sản phẩm khác.Caffeine được sử dụng phổ ... [xem thêm]

Amorolfine

(69)
Tác dụngTác dụng của amorolfine là gì?Hydrochloride amorolfine là một loại thuốc được sử dụng chữa trị bệnh nhiễm trùng nấm móng. Thuốc hoạt động bằng ... [xem thêm]

Thuốc Orlistat®

(90)
Tên gốc: orlistatTên biệt dược: Orlistat® – dạng viên nangPhân nhóm: thuốc trị béo phì.Tác dụngTác dụng của thuốc Orlistat® là gì?Bạn có thể dùng thuốc ... [xem thêm]

Huyết thanh miễn dịch nọc độc rắn

(28)
Tìm hiểu chungTác dụng của huyết thanh miễn dịch nọc độc rắn là gì?Huyết thanh miễn dịch nọc độc rắn được chỉ định chỉ trong việc điều trị ... [xem thêm]

Valsartan + Hydrochlorothiazide là gì?

(45)
Tác dụngTác dụng của Valsartan + hydrochlorothiazide là gì?Valsartan + hydrochlorothiazide được dùng để điều trị bệnh tăng huyết áp. Giảm huyết áp cao giúp ngăn ... [xem thêm]

Thuốc montelukast

(38)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc montelukast là gì?Thuốc montelukast được sử dụng thường xuyên để ngăn chặn chứng thở khò khè, khó thở do hen suyễn và làm ... [xem thêm]

Thuốc Refresh® Tears

(78)
Tên gốc: natri carboxymethylcelluloseTên biệt dược: Refresh® TearsPhân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc Refresh® Tears là gì?Thuốc Refresh® ... [xem thêm]

Thuốc Klamentin 500/125

(60)
Tên hoạt chất: Amoxicilin, axit clavulanicTên biệt dược: Klamentin 500/125Tác dụng của thuốc Klamentin 500/125Tác dụng của thuốc Klamentin 500/125 là gì?Thuốc Klamentin ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN