Thuốc Charcocaps®

(4.23) - 59 đánh giá

Tên gốc: charcoal

Tên biệt dược: Actidose-Aqua®, Activated Charcoal®, Charcoal Plus DS®, EZChar®, Insta-Char®, Liqui-Char®, Optimum Charcoal®,Charcocaps®

Phân nhóm: thuốc giải độc & khử độc

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Charcocaps® là gì?

Charcocaps® có tác dụng làm giảm tình trạng khó chịu do đầy bụng mà các loại thực phẩm gây ra bao gồm các sản phẩm sữa như sữa chua, protein (như cá), thực phẩm giàu chất béo, trái cây, rau quả và thực phẩm giàu chất xơ. Thuốc này an toàn khi sử dụng trong thời gian dài.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Charcocaps® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh:

  • Bạn dùng 2 viên với nước, tốt nhất là trước bữa ăn;
  • Lặp lại sau hai giờ nếu cần;
  • Không dùng quá 16 viên/ngày.

Liều dùng thuốc Charcocaps® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Charcocaps® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Charcocaps®?

Phản ứng phụ thường gặp bao gồm:

  • Táo bón, tiêu chảy,phân đen, nôn mửa.
  • Làm chậm hoặc tắc nghẽn đường tiêu hóa, tăng máu đến phổi và mất nước.

Bạn cần đi cấp cứu ngay nếu có bất kỳ phản ứng phụ nào trở nên nghiêm trọng và bạn có phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, khó thở, co thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Charcocaps® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Charcocaps®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây: chảy máu ruột, tắc nghẽn đường ruột, thủng ruột, lờ đờ, khó tiêu, phẫu thuật gần đây.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Charcocaps® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Charcocaps®có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Charcocaps® bao gồm:

  • Ipecac dạng siro;
  • Bromazepam, buprenorphine, bupropion, carbinoxamine, donepezil;
  • Fentanyl, flibanserin, hydrocodone;
  • Meclizine, methadone, morphine.

Thuốc Charcocaps® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Charcocaps®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Charcocaps® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Charcocaps® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Charcocaps® có dạng viên nang, hàm lượng 260mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Sữa Fresubin® 2kCal Fibre Drink Capuccino/Chocolate

(61)
Tên gốc: mỗi 100ml: năng lượng 200 kCal. Chất đạm (10±20%)g, chất bột đường (21,7-21,8)g, chất béo (7,8±10%)g, chất xơ/Fresubin chocolate (1,6±20%)g &/Fresubin ... [xem thêm]

Dermatix

(67)
Biệt dược: Dermatix UltraThành phần hoạt chất: Cyclic, Polymeric siloxanes, vitamin C esterTác dụngTác dụng của Dermatix là gì?Kem trị sẹo Dermatix với thành phần kết ... [xem thêm]

Aprindine

(41)
Tác dụngTác dụng của aprindine là gì?Thuốc này được sử dụng cho loạn nhịp trên thất và rối loạn nhịp thất. Aprindine là thuốc chống loạn nhịp nhóm 1. ... [xem thêm]

Exomuc®

(59)
Thành phần: acetylcysteinePhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Exomuc®Tác dụng của thuốc Exomuc®Tác dụng của thuốc Exomuc® là gì?Thuốc Exomuc® (hay còn gọi ... [xem thêm]

Medroxyprogesterone

(52)
Tên gốc: medroxyprogesteroneTên biệt dược: Contracep®Phân nhóm: estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp có liên quan/Liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thưTác ... [xem thêm]

Prednisone

(53)
Biệt dược: CortancylHoạt chất: Prednison 5mgDạng bào chế: Viên nén dùng đường uốngTác dụngTác dụng của thuốc Cortancyl (prednison 5mg) là gì?Đây là thuốc ... [xem thêm]

Thuốc hydroquinone

(17)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydroquinone là gì?Bạn có thể sử dụng hydroquinone để làm sáng các đốm đậm màu trên da (còn gọi là tăng sắc tố, nám da, ... [xem thêm]

Novogyl

(63)
Thành phần: spiramycin 750000 IU, metronidazole 125mgTên biệt dược: NovogylPhân nhóm: các phối hợp kháng khuẩnTác dụngTác dụng của thuốc Novogyl là gì?Thuốc Novogyl ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN