Dt Vax®

(4.35) - 24 đánh giá

Tên gốc: vắc xin Diphtheria/tetanus

Phân nhóm: vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịch

Tên biệt dược: Dt Vax®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc DT Vax® là gì?

DT Vax® thường được sử dụng để chích ngừa cho trẻ em từ 6 tuần đến 7 tuổi đối với bệnh bạch hầu và uốn ván.

Thuốc chủng ngừa bệnh bạch hầu và uốn ván là một loại vắc xin. Thuốc hoạt động bằng cách tạo ra hệ thống miễn dịch của bệnh nhân và các kháng thể chống bệnh bạch hầu và uốn ván, giúp cơ thể bệnh nhân chống được bệnh.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc DT Vax® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường sử dụng cho người từ 7 tuổi trở lên chưa được chủng ngừa uốn ván và bạch hầu trước đây như một loại tiêm chủng ban đầu gồm ba liều 0,5 ml. Hai liều đầu tiên được dùng cách nhau 4-8 tuần và liều thứ ba được dùng 6-12 tháng sau liều thứ hai.

Liều dùng thuốc DT Vax® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc DT Vax® như thế nào?

Bạn nên dùng vắc xin phòng bệnh bạch hầu và uốn ván (DT) theo chỉ dẫn của bác sĩ bệnh nhân và kiểm tra nhãn trên thuốc để biết hướng dẫn sử dụng chính xác.

Thuốc chủng ngừa bệnh bạch hầu và uốn ván (DT) thường được tiêm tại phòng mạch bác sĩ, bệnh viện hoặc bệnh xá. Bạn nên hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ câu hỏi nào về vắc xin phòng bệnh bạch hầu và uốn ván (DT).

Lịch tiêm văc xin bắt đầu ở trẻ từ 6 tuần đến 2 tháng tuổi và phải được hoàn thành trước ngày sinh nhật thứ bảy của đứa trẻ. Bạn nên tiêm vắc xin đúng theo đúng kế hoạch. Bạn nên ghi chép lại khi mỗi vắc xin được chủng ngừa vào hồ sơ bệnh án của trẻ.

Nếu bạn bỏ lỡ một liều vắc xin, hãy liên hệ ngay với bác sĩ. Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc DT Vax®?

Một số tác dụng phụ khi dùng thuốc bao gồm:

  • Giảm sự thèm ăn;
  • Sốt nhẹ;
  • Đau, đỏ, sưng hoặc một khối cứng ở vị trí tiêm;
  • Phản ứng dị ứng trầm trọng ví dụ như phát ban, ngứa, khó thở, siết chặt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi;
  • Ngất xỉu;
  • Động kinh;
  • Đau dai dẳng hoặc đau ở vị trí chích;
  • Sưng hạch bạch huyết;
  • Ngứa ran hoặc yếu đuối của chân, tay hoặc chân.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc DT Vax®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc DT Vax®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí;
  • Vắc xin này không được chấp thuận sử dụng ở trẻ sơ sinh dưới 6 tuần tuổi hoặc ở bệnh nhân từ 7 tuổi trở lên. An toàn và hiệu quả ở các nhóm tuổi này vẫn chưa được xác nhận;
  • Nếu bệnh nhân bị sốt hoặc nhiễm trùng, bác sĩ có thể trì hoãn chủng ngừa.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc DT Vax® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc DT Vax® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc DT Vax® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc DT Vax® bao gồm:

  • Các loại thuốc ức chế hệ miễn dịch như corticosteroids (ví dụ prednisone);
  • Hóa trị liệu ung thư (ví dụ methotrexate);
  • Cyclosporine vì chúng có thể làm giảm hiệu quả của vắc xin bệnh bạch hầu và bệnh uốn ván (DT).

Thuốc DT Vax® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc DT Vax®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào ví dụ như:

  • Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc theo toa, chế phẩm thảo dược hoặc chế độ ăn kiêng bổ sung;
  • Bạn dị ứng với thuốc, thực phẩm hoặc các chất khác;
  • Bạn có hệ thống miễn dịch suy yếu hoặc bất kỳ bệnh hay nhiễm trùng nào;
  • Bạn đang tiếp nhận liệu pháp hóa trị hoặc liệu pháp xạ trị;
  • Bạn có tiền sử mắc hội chứng Guillain-Barré;
  • Bạn đang dùng thuốc chống đông máu (ví dụ như warfarin).

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản DT Vax® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc DT Vax® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc DT Vax® có dạng DT Vax® liều đơn và hàm lượng o,5 ml.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Halothan

(94)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc halothan là gì ?Thuốc halothan được chỉ định để gây mê toàn thân. Halothan là một thuốc mê đường hô hấp, tác dụng nhanh, ... [xem thêm]

Esomeprazol STADA® 20mg

(16)
Tên gốc: esomeprazoleTên biệt dược: Esomeprazol STADA® 20mgPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Esomeprazol STADA® ... [xem thêm]

Estrogen

(32)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc estrogen là gì?Estrogen trong cơ thể là hormone nội tiết tố nữ. Ngoài ra, thuốc estrogen thuộc nhóm thuốc hormone nội tiết tố ... [xem thêm]

Debridat

(28)
Tên gốc: debridatPhân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTác dụng của debridatTác dụng của debridat là gì?Debridat là một loại thuốc ... [xem thêm]

Thuốc ifosfamide

(20)
Tên gốc: IfosfamideTên biệt dược: Ifex®Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc Ifosfamide là gì?Ifosfamide thường được kết hợp với ... [xem thêm]

Thuốc Maalox® Advance Maximum Strength

(97)
Tên gốc: aluminum hydroxide/magnesium hydroxide/simethiconeTên biệt dược: Maalox® Advanced Maximum StrengthPhân nhóm: thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétTác ... [xem thêm]

Thuốc Varocomin F®

(97)
Tên gốc: sắt, axit folic, pyridoxine hydrochloride, axit ascorbic, tocopherol acetateTên biệt dược: Varocomin F®Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Natri axetat

(75)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc natri axetat là gì?Natri axetat dưới dạng dịch truyền tĩnh mạch có dung tích lớn được sử dụng để ngăn ngừa hoặc khắc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN