Thuốc axit cromoglicic

(3.52) - 19 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc axit cromoglicic là gì?

Axit cromoglicic được sử dụng để phòng ngừa hen suyễn dị ứng. Đây là thuốc thuộc nhóm làm bền dưỡng bào.

Bạn nên dùng thuốc axit cromoglicic như thế nào?

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần bạn sử dụng lại. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên bảo quản thuốc axit cromoglicic như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc axit cromoglicic cho người lớn như thế nào?

Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị bệnh hen suyễn dị ứng:

Đối với thuốc dạng hít, bạn nên dùng 4 lần hít một ngày.

Liều dùng thuốc axit cromoglicic cho trẻ em như thế nào?

Liều lượng thông thường dành cho bệnh nhi bị bệnh hen suyễn dị ứng:

Đối với thuốc dạng hít, bạn nên dùng 2-3 lần hít một ngày.

Thuốc axit cromoglicic có những dạng và hàm lượng nào?

Axit cromoglicic có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc khí dung;
  • Viên con nhộng.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc axit cromoglicic?

Bên cạnh các tác dụng cần thiết, thuốc có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. Không phải tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra, tuy nhiên đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn cảm thấy có vấn đề về sức khỏe do tác dụng phụ.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc axit cromoglicic bạn nên biết những gì?

Bạn không nên sử dụng thuốc này nếu bạn đang mang thai hoặc dị ứng với các thành phần của thuốc.

Trước khi dùng axit cromoglicic, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với axit cromoglicic hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc axit cromoglicic có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù những loại thuốc nhất định không nên dùng cùng nhau, trong một số trường hợp hai loại thuốc khác nhau có thể sử dụng cùng nhau thậm chí khi tương tác có thể xảy ra. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc, hoặc đưa ra những biện pháp phòng ngừa khác khi cần thiết. Nói cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đang sử dụng bất cứ loại thuốc nào được kê toa hay không được kê toa.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc axit cromoglicic không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc axit cromoglicic?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Enfagrow® A+ Gentlease là sữa gì?

(46)
Tên gốc: cứ mỗi 100g gồm: protein 15,3g, chất béo 21g, axit béo không bão hòa dạng đơn thể 7,9g, axit béo không bão hòa dạng đa thể 4,1g, axit linoleic (omega 6) 3.400 ... [xem thêm]

Dipivefrin®

(92)
Tên gốc: dipivefrin hydrochloridePhân nhóm: thuốc trị tăng nhãn ápTên biệt dược: Dipivefrin®Tác dụngTác dụng của thuốc Dipivefrin® là gì?Dipivefrin có tác dụng ... [xem thêm]

Micardis®

(43)
Tên gốc: telmisartanPhân nhóm: nhóm thuốc điều trị tăng huyết ápTên biệt dược: Micardis®Tác dụngTác dụng của thuốc Micardis® là gì?Micardis® được sử dụng ... [xem thêm]

Nhôm photphat

(53)
Tên gốc: nhôm photphatTên biệt dược: Gelfos®, Stoccel P®.Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc nhôm photphat là ... [xem thêm]

Niacin + lovastatin

(63)
Tên gốc: niacin + lovastatinPhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTác dụng của niacin + lovastatinTác dụng của niacin + lovastatin là gì?Sự kết hợp thuốc niacin + ... [xem thêm]

Neopeptine®

(62)
Tên gốc: mỗi viên: alpha amylase 100mg, papain 100mg, simethicone 30mg. Mỗi 1ml thuốc giọt: alpha amylase 20mg, papain 10mg, tinh dầu Dill 2mg, tinh dầu Anise 2mg, tinh dầu Caraway ... [xem thêm]

Gadoterate meglumine

(14)
Tên gốc: gadoterate meglumineTên biệt dược: Dotarem®Phân nhóm: các tác nhân dùng trong chẩn đoán hình ảnh & các chẩn đoán khácTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Glucophage®

(91)
Tên gốc: metforminTên biệt dược: Glucophage®Phân nhóm: thuốc trị bệnh tiểu đườngTác dụngTác dụng của thuốc Glucophage® là gì?Thuốc Glucophage® chứa hoạt ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN