Eplerenone

(4.22) - 85 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của eplerenone là gì?

Thuốc được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị chứng tăng huyết áp. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn chất hóa học (aldosterone) trong cơ thể gây giảm lượng muối và giảm lượng nước cơ thể bạn giữ lại. Trị tăng huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận. Thuốc cũng được sử dụng để điều trị suy chứng tim sung huyết sau cơn đau tim.

Bạn nên uống eplerenone như thế nào?

Uống hoặc dùng thuốc kèm với thức ăn (hoặc không), thường một hoặc hai lần, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Sử dụng thuốc này thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất nó. Nên sử dụng thuốc vào một thời điểm nhất định trong ngày.

Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn (tăng huyết áp, suy tim sung huyết), kết quả thử nghiệm và khả năng đáp ứng với việc điều trị. Có thể cần đến 4 tuần để thuốc phát huy hoàn toàn tác dụng.

Phải tiếp tục dùng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn. Hầu hết những người bị tăng huyết áp không cảm thấy bị bệnh.

Bạn nên bảo quản eplerenone như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng eplerenone cho người lớn là gì?

Liều thông thường cho người lớn mắc chứng suy tim sung huyết

Suy tim sau nhồi máu cơ tim:

  • Liều khởi đầu: 25 mg, uống mỗi ngày một lần.
  • Liều dùng nên tăng đến liều quy định 50 mg một lần mỗi ngày, tốt nhất trong vòng 4 tuần.

Liều thông thường dành cho người lớn mắc chứng tăng huyết áp

  • 50 mg uống mỗi ngày một lần.
  • Bệnh nhân có đáp ứng huyết áp không đầy đủ nên được tăng lên 50 mg hai lần một ngày.

Liều dùng eplerenone cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Eplerenone có những dạng và hàm lượng nào?

Eplerenone có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, thuốc uống: 25 mg, 50 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng eplerenone?

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng nào sau đây: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Tác dụng phụ thường gặp bao gồm đau đầu, chóng mặt, tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, ho hoặc các triệu chứng cúm (sốt, ớn lạnh, mệt mỏi bất thường).

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Nồng độ kali huyết cao (nhịp tim chậm, mạch yếu, suy nhược cơ bắp, cảm giác tê rần);
  • Nồng độ kali huyết thấp (lú lẫn, nhịp tim không đều, khát, đi tiểu nhiều, khó chịu ở chân, mỏi cơ hoặc cảm giác yếu chi).

Tác dụng phụ nhẹ có thể bao gồm:

  • Tiêu chảy, đau dạ dày;
  • Ho;
  • Chóng mặt;
  • Cảm giác mệt mỏi;
  • Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm;
  • Xuất huyết âm đạo
  • Sưng vú hoặc đau nhức.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng eplerenone bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng eplerenone, bạn nên:

  • Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với eplerenone hoặc bất kỳ các thuốc khác.
  • Không dùng eplerenone nếu bạn đang dùng amiloride (Midamor), amiloride và hydrochlorothiazide (Moduretic), itraconazole (Sporanox), ketoconazole (Nizoral), chất bổ sung kali, spironolactone (Aldactone), spironolactone và hydrochlorothiazide (Aldactazide), triamteren (DYRENIUM) hoặc triamteren và hydrochlorothiazide (DYAZIDE, MAXZIDE).
  • Nói với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, các thực phẩm chức năng, và các sản phẩm thảo dược bạn đang dùng. Hãy chắc chắn để đề cập đến bất cứ loại thuốc sau đây: thuốc ức chế men chuyển như benazepril (Lotensin), captopril (Capoten), enalapril (Vasotec), fosinopril (Monopril), lisinopril (Prinivil, Zestril), và quinapril (Accupril) ; Thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II như eprosartan (Teveten), irbesartan (Avapro), losartan (Cozaar), olmesartan (Benicar), và valsartan (Diovan); aspirin và các thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen (Advil, Motrin) và naproxen (Aleve, Naprosyn); cimetidine (Tagamet); clarithromycin (Biaxin); danazol (Danocrine); delavirdine (Rescriptor); diltiazem (Cardizem, Dilacor, Tiazac); erythromycin (E.E.S., E-Mycin, Erythrocin); fluconazole (Diflucan); fluoxetine (Prozac, Sarafem); fluvoxamine (Luvox); chất ức chế HIV protease như indinavir (Crixivan), ritonavir (Norvir), và saquinavir (Fortovase, Invirase); isoniazid (INH, Nydrazid); lithium (ESKALITH, Lithobid); metronidazole (Flagyl); nefazodone (Serzone); troleandomycin (TAO); verapamil (Calan, Covera, Isoptin, Verelan); và zafirlukast (Accolate). Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc hoặc theo dõi tình trạng của bạn một cách cẩn thận về các tác dụng phụ.
  • Nói với bác sĩ về những sản phẩm thảo dược bạn đang dùng, đặc biệt là St. John’s wort.
  • Nói với bác sĩ nếu bạn có hay đã từng có nồng độ kali trong máu cao, đái tháo đường, bệnh gout, bệnh gan hoặc bệnh thận.
  • Nói với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng eplerenone, gọi bác sĩ của bạn.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Eplerenone có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Không khuyến khích sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị bằng thuốc này, hoặc thay đổi một vài loại thuốc mà bạn được chỉ định.

  • Amiloride;
  • Clarithromycin;
  • Cobicistat;
  • Idelalisib;
  • Itraconazol;
  • Ketoconazol;
  • Nefazodon;
  • Nelfinavir;
  • Kali;
  • Ritonavir;
  • Spironolacton;
  • Triamteren.

Sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau không được đề nghị, nhưng đôi khi có thể sử dụng trong vài trường hợp. Nếu cả 2 loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể hiệu chỉnh liều và khoảng cách liều của cả 2 thuốc.

  • Alacepril;
  • Thạch tín Trioxide;
  • Benazepril;
  • Captopril;
  • Carbamazepine;
  • Ceritinib;
  • Cilazapril;
  • Dabrafenib;
  • Delapril;
  • Enalaprilat;
  • Enalapril Maleate;
  • Erythromycin;
  • Eslicarbazepine Acetate;
  • Fluconazole;
  • Fosinopril;
  • Imidapril;
  • Lisinopril;
  • Mitotane;
  • Moexipril;
  • Nilotinib;
  • Pentopril;
  • Perindopril;
  • Piperaquine;
  • Primidone;
  • Quinapril;
  • Ramipril;
  • Saquinavir;
  • Siltuximab;
  • Spirapril;
  • Temocapril;
  • Trandolapril;
  • Trimethoprim;
  • Verapamil.

Sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ, nhưng sử dụng chung cả 2 thuốc có thể mang lại hiệu quả tốt nhất cho bạn. Nếu cả 2 thuốc được chỉ định chung, bác sĩ có thể hiệu chỉnh liều và khoảng cách liều của một hoặc cả 2 loại thuốc.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới eplerenone không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến eplerenone?

tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Đái tháo đường với albumin niệu thấp.
  • Tăng lượng kali trong máu.
  • Bệnh thận, nghiêm trọng – Không được sử dụng ở những bệnh nhân mắc bệnh này.
  • Bệnh thận – Sử dụng cẩn trọng.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm:

  • Ngất;
  • Chóng mặt;
  • Mờ mắt;
  • Đau dạ dày;
  • Ngứa ở tay và chân;
  • Mất trương lực cơ;
  • Chân yếu hoặc có cảm giác nặng nề;
  • Lú lẫn;
  • Thiếu năng lượng;
  • Da lạnh, da tái xám;
  • Nhịp tim không đều hoặc chậm.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Indinavir sunlfat

(13)
–Tên gốc: indinavirTên biệt dược: Crixivan®Phân nhóm: thuốc kháng virusTác dụngTác dụng của thuốc indinavir là gì?Indinavir thường được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Thuốc Imodium Anti-Diarrheal®

(89)
Tên gốc: loperamideTên biệt dược: Imodium Anti-Diarrheal®, Diamode®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc Imodium Anti-Diarrheal® là gì?Imodium ... [xem thêm]

Thuốc loxoprofen

(41)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc loxoprofen là gì?Loxoprofen được sử dụng để làm dịu cơn đau từ các chứng bệnh khác nhau như đau đầu, đau răng, vọp bẻ ... [xem thêm]

Toloxatone

(98)
Tên gốc: toloxatoneTên biệt dược: Humoryl®Phân nhóm: thuốc chống trầm cảmTác dụngTác dụng của thuốc toloxatone là gì?Thuốc toloxatone là thuốc chống suy ... [xem thêm]

SUDAFED® Decongestant

(70)
Tên gốc: pseudoephedrinePhân nhóm: thuốc ho và cảmTên biệt dược: SUDAFED® Decongestant Tablets, SUDAFED® Decongestant LiquidTác dụngTác dụng của thuốc SUDAFED® ... [xem thêm]

Thuốc disopyramide

(50)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc disopyramide là gì?Thuốc disopyramide được sử dụng để điều trị một số dạng loạn nhịp tim nghiêm trọng (có thể gây tử ... [xem thêm]

Vitamin C là gì?

(65)
Vitamin C là một loại vitamin khá quen thuộc, thường có nhiều trong các trái cây họ cam quýt và một số thực phẩm như cà chua, khoai tây hay các loại rau ăn lá. ... [xem thêm]

Thuốc Oflomax

(67)
Tên hoạt chất: ofloxacin, tá dượcTên thương hiệu: OflomaxPhân nhóm: thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắt Tác dụng của thuốc OflomaxCông dụng thuốc Oflomax là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN