Thuốc axitinib

(3.91) - 22 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc axitinib là gì?

Thuốc axitinib được dùng để điều trị bệnh ung thư thận tiến triển khi các điều trị trước đây không có hiệu quả. Thuốc này thuộc nhóm thuốc ức chế tyrosine kinase, hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.

Bạn nên dùng thuốc axitinib như thế nào?

Bạn nên dùng thuốc này bằng đường uống có kèm hoặc không kèm với thức ăn theo như chỉ dẫn của bác sĩ, thường 2 lần mỗi ngày cách nhau khoảng 12 giờ. Bạn không được chia nhỏ hoặc nghiền nát viên thuốc, mà thay vào đó là nuốt trọn viên thuốc kèm theo một ly nước đầy.

Bạn nên tránh ăn bưởi chùm hoặc uống nước ép bưởi chùm trong khi đang dùng thuốc này nếu không có hướng dẫn khác của bác sĩ hoặc dược sĩ. Quả bưởi chùm có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ của thuốc này. Tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.

Liều lượng thuốc sẽ dựa trên tình trạng bệnh lý và đáp ứng với thuốc của bạn. Nếu bạn mắc một số các tác dụng phụ của thuốc, bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng thuốc hoặc ngưng điều trị bằng thuốc này trong một khoảng thời gian nhất định.

Không được tự ý tăng liều lượng thuốc hoặc dùng thuốc này thường xuyên hơn hoặc trong khoảng thời gian lâu hơn thời gian được chỉ định. Tình trạng bệnh lý của bạn sẽ không được cải thiện nhanh hơn và nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng sẽ tăng cao.

Nếu bạn bị nôn mửa khi dùng axatinib, không được dùng thêm thuốc. Dùng liều thuốc kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không được dùng hai liều thuốc vào cùng một lúc.

Dùng thuốc này thường xuyên để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Để ghi nhớ, hãy dùng thuốc vào cùng các khoảng thời gian vào mỗi ngày.

Vì loại thuốc này có thể được hấp thụ qua da và phổi và có thể gây hại cho em bé trong bụng mẹ, nên phụ nữ đang mang thai hoặc sắp mang thai không nên tiếp xúc với thuốc này hoặc hít phải bụi thuốc.

Bạn nên bảo quản thuốc axitinib như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc axitinib cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư tế bào thận:

Thuốc sẽ giúp điều trị bệnh ung thư tế bào thận ở giai đoạn tiến triển sau khi đã thất bại ở đợt điều trị trước.

  • Liều khởi đầu: dùng 5 mg uống 2 lần một ngày;
  • Liều duy trì: việc tăng hoặc giảm liều lượng thuốc được dựa trên mức độ an toàn và khả năng dung nạp thuốc của từng mỗi bệnh nhân;
  • Phạm vi liều dùng: dùng 2-10 mg uống 2 lần một ngày.

Lưu ý rằng bạn nên dùng các liều thuốc cách nhau khoảng 12 giờ.

Liều dùng thuốc axitinib cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc axitinib có những dạng và hàm lượng nào?

Axitinib có dạng và hàm lượng là: viên nén, đường uống: 1 mg, 5 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc axitinib?

Đi cấp cứu ngay nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Ngưng sử dụng axatinib và gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Tê cứng hoặc suy nhược đột ngột, xuất hiện các vấn đề về giọng nói và tình trạng thăng bằng;
  • Đau nhức, sưng tấy, ấm hoặc mẫn đỏ ở một hoặc cả hai cẳng chân;
  • Đau đầu nặng, lú lẫn, thay đổi trạng thái thần kinh, mù lòa và/hoặc co giật;
  • Đau bụng nặng;
  • Nước tiểu có màu đỏ hoặc hồng, phân có máu hoặc giống như hắc ín;
  • Ho ra máu hoặc chất nôn mửa giống như bã cà phê;
  • Dễ thâm tím, chảy máu bất thường (ở mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng), xuất hiện các đốm nhỏ màu đỏ hoặc tím ở dưới da;
  • Phát ban, giộp da, rỉ nước hoặc đau nhiều ở lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân;
  • Vết thương không lành;
  • Sụt cân đột ngột, thèm ăn, nhịp tim đập thình thịch, rung động trong lồng ngực, cảm giác rất yếu ớt và mệt mỏi, đau cơ, tê cóng hoặc ngứa ran ở bàn tay, khô da hoặc tóc, cảm giác nóng hoặc lạnh, thay đổi chu kỳ kinh nguyệt, khàn giọng, sưng tấy ở cổ hoặc họng (phì đại tuyến giáp);
  • Tăng huyết áp ở mức độ nguy hiểm (đau đầu nặng, thị lực mờ, ù tai, lo âu, đau ngực, thở ngắn, nhịp tim không đều).

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn:

  • Buồn nôn, nôn mửa;
  • Tiêu chảy, táo bón;
  • Chán ăn.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng axitinib bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng axitinib, bạn nên lưu ý một số vấn đề sau đây:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với axatinib, với bất kỳ các loại thuốc khác hoặc với bất kỳ các thành phần nào của axatinib. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo ý kiến tư vấn từ dược sĩ để biết danh sách các thành phần thuốc;
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ về các loại thuốc kê toa và không kê toa, các loại vitamin và thực phẩm chức năng mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Trong đó, bạn cần chắc chắn đề cập đến bất kỳ các loại thuốc sau đây: bosentan (Tracleer®); carbamazepine (Carbatrol®, Epitol®, Tegretol®); clarithromycin (Biaxin®, có trong Prevpac®); itraconazole (Sporanox®); ketoconazole (Nizoral®); các loại thuốc điều trị HIV/AIDS bao gồm atazanavir (Reyataz®), efavirenz (Sustiva®, trong Atripla®), etravirine (Intelence®), indinavir (Crixivan®), nelfinavir (Viracept®), ritonavir (Norvir®), và saquinavir (Invirase®); modafinil (Provigil®); nafcillin; nefazodone; phenobarbital; phenytoin (Dilantin®, Phenytek®); rifabutin (Mycobutin®); rifampin (Rifamate®, Rifater®); rifapentine (Priftin®); các loại thuốc steroid như dexamethasone (Decadron®); telithromycin (Ketek®) và voriconazole (Vfend®). Nhiều loại thuốc khác cũng có thể tương tác với axitinib, vì vậy hãy báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc mà bạn đang dùng, thậm chí những loại thuốc không được liệt kê trong danh sách này;
  • Báo với bác sĩ về các loại thảo dược mà bạn đang dùng, đặc biệt là St John’s wort;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn có vết thương không lành, hoặc nếu bạn đang hoặc đã từng mắc phải các bệnh lý về xuất huyết; đông máu; tăng huyết áp; đau tim; xuất huyết ở dạ dày hoặc ruột; ung thư não; tắc nghẽn mạch phổi (tình trạng đông máu ở phổi); đột quỵ hoặc đột quỵ nhẹ (TIA); bệnh tim, gan hoặc tuyến giáp;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai. Bạn nên dùng biện pháp tránh thai để chính bản thân bạn hoặc bạn tình của bạn không bị mang thai trong suốt quá trình điều trị bằng axitinib. Tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ về các biện pháp tránh thai phù hợp dành cho bạn. Nếu bạn có thai trong khi đang dùng axitinib, hãy liên hệ ngay với bác sĩ vì thuốc axitinib có thể gây hại cho thai nhi;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang cho con bú;
  • Nếu bạn đang trong quá trình phẫu thuật, bao gồm phẫu thuật nha khoa, báo với bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng axitinib. Bác sĩ sẽ khuyên bạn ngưng dùng axitinib ít nhất là 24 giờ trước khi phẫu thuật.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc axitinib có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Các thuốc trị nấm có chứa azole (ví dụ như ketoconazole), kháng sinh macrolide (ví dụ như clarithromycin), nefazodone, thuốc ức chế men protease (ví dụ như boceprevir, ritonavir) hoặc telithromycin bởi vì các loại thuốc này có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ của axatinib;
  • Bosentan, carbamazepine, dexamethasone, efavirenz, etravirine, hydantoins (ví dụ như phenytoin), modafinil, nafcillin, phenobarbital, primidone, rifamycins (ví dụ như rifampin) hoặc cây St. John’s wort bởi vì các loại thuốc này có thể làm giảm tính hiệu quả của axa

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc axitinib không?

Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá, đặc biệt là:

  • Nước ép quả bưởi chùm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc axitinib?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Các bệnh lý về xuất huyết;
  • Tiền sử bị suy tim;
  • Tăng huyết áp;
  • Có lỗ rò dạ dày hoặc ruột;
  • Các bệnh lý về tuyến giáp – dùng thuốc thận trọng vì thuốc có thể làm cho các tình trạng này trở nặng hơn;
  • Các vấn đề về tình trạng đông máu, tiền sử mắc phải các tình trạng này;
  • Tiền sử bị huyết khối tĩnh mạch sâu (tình trạng đông máu ở cẳng chân);
  • Tiền sử bị nhồi máu cơ tim;
  • Tiền sử bị tắc nghẽn mạch phổi (tình trạng đông máu ở phổi);
  • Tiền sử bị tắc động mạch hoặc tĩnh mạch võng mạc (tình trạng đông máu ở mắt);
  • Tiền sử bị thiếu máu cục bộ tạm thời – sử dụng thuốc thận trọng vì các tình trạng này có thể làm cho các tác dụng phụ của thuốc trở nặng hơn;
  • Bệnh gan – sử dụng thuốc thận trọng vì các tác dụng của thuốc có thể tăng lên bởi vì quá trình đảo thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều bao gồm:

  • Choáng váng;
  • Co giật;
  • Ho ra máu.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Smart-Air

(67)
Tên hoạt chất: MontelukastTên biệt dược: Smart-AirTác dụng của thuốc Smart-AirTác dụng của thuốc Smart-Air là gì?Thuốc Smart-Air được chỉ định để:Dự phòng ... [xem thêm]

Thuốc Ovumix

(38)
Tên hoạt chất: Metronidazole micronized, miconazole nitrate micronized, neomycin sulfate, polymyxin B sulfate, chiết xuất rau má (Herba Centellae asiaticae)Tên biệt dược: ... [xem thêm]

Fludroxycortide

(33)
Tên gốc: fludroxycortideTên biệt dược: Cordran®Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của fludroxycortide là gì?Fludroxycortide được dùng để điều ... [xem thêm]

Thuốc Neo-Penotran®

(21)
Tên gốc: metronidazole, miconazole nitrateTên biệt dược: Neo-Penotran® – dạng thuốc đặt âm đạo với hàm lượng dưới 2%Phân nhóm: thuốc kháng nấm nhóm azole Tác ... [xem thêm]

Labavie

(51)
Thành phần: lactobacillus acidophilus 108 CFU, bacillus subtilis 108 CFUTên biệt dược: LabaviePhân nhóm: thuốc trợ tiêu hóaTác dụngTác dụng của thuốc Labavie là ... [xem thêm]

Thuốc Gyno-Pevaryl®

(932)
... [xem thêm]

Insulatard®

(85)
Tên gốc: insulin NPHPhân nhóm: nhóm thuốc trị bệnh tiểu đườngTên biệt dược: Insulatard®Tác dụngTác dụng của thuốc Insulatard® là gì?Insulatard® là thuốc ... [xem thêm]

Benzalkonium Chloride là gì?

(19)
Benzalkonium chloride (benzalkonium clorid) là thuốc sát khuẩn dùng tẩy rửa vết thương hoặc điều trị các tình trạng nhiễm trùng.Tác dụngBenzalkonium chloride có tác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN