Zyrtec-D®

(3.87) - 887 đánh giá
Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc tinidazole

(72)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tinidazole là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc tinidazole để điều trị một số loại bệnh nhiễm trùng âm đạo (viêm âm đạo ... [xem thêm]

Rifampin + isoniazid

(84)
Tên gốc: rifampin + isoniazidTên biệt dược: R-Cinex®Phân nhóm: thuốc kháng laoTác dụng của rifampin + isoniazidTác dụng của rifampin + isoniazid là gì?Rifampin + isoniazid ... [xem thêm]

Sinecod®

(57)
Tên gốc: butamirateTên biệt dược: Sinecod®Phân nhóm: thuốc trị ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Sinecod® là gì?Sinecod® là thuốc thường được dùng điều ... [xem thêm]

Thuốc Varogel

(29)
Tên hoạt chất: Aluminum oxide (hydroxide gel) 0,04g; Magnesium hydroxide (30% paste) 0,08004g; Simethicone (30% Emulsion) 0,008gTên thương mại: Varogel®Phân nhóm: thuốc kháng acid, ... [xem thêm]

Thuốc Acetate Ringer’s®

(20)
Tên gốc: mỗi 500ml dung dịch: NaCl 3g, CaCl2 dihydrate 0,1g, KCl 0,15g, Na acetate trihydrate 1,9g. Nồng độ điện giải: Na+ 130mEq/l, K+ 4mEq/l, Ca2+ 2,7mEq/l, acetate- 28mEq/l, Cl- ... [xem thêm]

Flexsa® 1500

(25)
Tên gốc: glucosamine sulfateTên biệt dược: Flexsa® 1500Phân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xươngTác dụngTác dụng của thuốc Flexsa® 1500 là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Sodium phenylbutyrate

(61)
Tên gốc: sodium phenylbutyratePhân nhóm: thuốc giải độc & khử độcTác dụng của sodium phenylbutyrateTác dụng của sodium phenylbutyrate là gì?Sodium phenylbutyrate được ... [xem thêm]

Thuốc Thyrozol

(42)
Tên hoạt chất: thiamazoleTên thương hiệu: ThyrozolPhân nhóm: thuốc kháng giápCông dụng thuốc ThyrozolCông dụng thuốc Thyrozol là gì?Thyrozol dùng để điều trị ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN