Chorionic gonadotrophin

(4.45) - 14 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của chorionic gonadotrophin là gì?

Chorionic gonadotropin là hoóc-môn polypeptide được sản xuất bởi nhau thai của con người. Nó kích thích việc sản xuất hoóc-môn steroid sinh dục bằng cách kích thích tế bào kẽ (tế bào Leydig) của tinh hoàn để sản xuất kích thích tố nam và kích thích hoàng thể của buồng trứng sản xuất ra progesterone (hoóc-môn giới tính duy trì thai).

Bạn nên dùng chorionic gonadotrophin như thế nào?

Đọc hướng dẫn dùng thuốc được dược sĩ cung cấp trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần lấy thuốc mới. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên bảo quản chorionic gonadotrophin như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Liều dùng chorionic gonadotrophin cho người lớn là gì?

Liều lượng thông thường cho người lớn mắc bệnh tinh hoàn ẩn trước tuổi dậy thì ở nam giới

  • Người lớn: Tiêm bắp 500-4000 đơn vị tiêm 3 lần mỗi tuần. Việc điều trị nên được tiếp tục trong 1-2 tháng sau khi tinh hoàn tụt lại vào trong bìu.

Liều lượng thông thường cho người lớn vô sinh ở nam giới do thiểu năng sinh dục

  • Người lớn: Tiêm bắp 500-4000 u tiêm 2-3 lần mỗi tuần.

Liều lượng thông thường cho người lớn không rụng trứng

  • Người lớn: Tiêm bắp 1 liều 5.000-10.000 đơn vị duy nhất. Có thể tiêm lặp lại 3 lần 5000 đơn vị mỗi lần trong vòng 9 ngày sau để ngăn chặn suy thể vàng.

Liều lượng thông thường cho người lớn dậy thì muộn liên quan đến thiểu năng sinh dục ở nam giới

  • Người lớn: Tiêm bắp Nam: liều ban đầu, tiêm 500-1500 đơn vị hai lần một tuần tăng liều chống lại nồng độ testosterone.

Liều dùng chorionic gonadotrophin cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Chorionic gonadotrophin có những hàm lượng nào?

Chorionic gonadotrophin có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc tiêm.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng chorionic gonadotrophin?

Một số tác dụng phụ có thể có: Nhức đầu, khó chịu, bồn chồn, trầm cảm, mệt mỏi, sưng phù; dậy thì sớm, bệnh nữ hóa tuyến vú; đau ở vị trí tiêm thuốc; u nang buồng trứng có từ trước bị lan rộng và có thể gây thoát vị; tắc nghẽn huyết khối động mạch; sốc; đau bụng.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng chorionic gonadotrophin bạn nên biết những gì?

Ngừng việc điều trị nếu phát hiện dấu hiệu dậy thì sớm ở những bệnh nhân được điều trị chứng tinh hoàn ẩn. Bệnh nhân bị bệnh tim hoặc thận, động kinh, đau nửa đầu hoặc hen suyễn.

Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với gonadotrophin hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác.

Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng.

Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc X đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Chorionic gonadotrophin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Giữ danh sách của tất cả sản phảm bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê toa/thuốc không cần toa và các sản phẩm thảo dược) và nói với bác sĩ hoặc dược sĩ. Không bắt đầu, ngưng dùng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới chorionic gonadotrophin không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến chorionic gonadotrophin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Mercaptopurine

(81)
Tên gốc: mercaptopurineTên biệt dược: Purinethol®, Purixan®Phân nhóm: hoá trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc mercaptopurine là gì?Mercaptopurine được ... [xem thêm]

Asparaginase

(29)
Tác dụngTác dụng của asparaginase là gì?Asparaginase có thể được sử dụng kết hợp (hoặc không cần kết hợp) với các loại thuốc chống ung thư (hóa trị) ... [xem thêm]

Acepron®

(47)
Tên gốc: paracetamol 250mgPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốtTên biệt dược: Acepron®Tác dụng của thuốc Acepron®Tác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc policresulen

(76)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc policresulen là gì?Thuốc policresulen thường được dùng để điều trị viêm cổ tử cung hoặc nhiễm trùng cổ tử cung và tổn ... [xem thêm]

Vắc-xin phối hợp DTP-HiB-HBV-POL là gì?

(98)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin phối hợp DTP-HiB-HBV-POL là gì?Vắc-xin phối hợp DTP-HiB-HBV-POL thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng ... [xem thêm]

Thuốc Sinuflex®

(72)
Tên gốc: phenylephrin 10 mg, chlorpheniramine maleat 2 mgTên biệt dược: Sinuflex® – dạng viên bao phim uống, thuốc đặt hậu mônPhân nhóm: thuốc trị ho và cảm.Tác ... [xem thêm]

Thuốc Nephrosteril®

(25)
Tên gốc: mỗi 1000 ml: L-Isoleucin 5,10g; L-Leucin 10,30g; L-Lysine monoacetat 10,01g (≡ L-Lysin 7,1g); L-Methionin 2,80g; acetylcystein 0,50g (≡ L-Cystein 0,37g); L-Phenylalanin 3,80g; ... [xem thêm]

Tolmetin sodium

(83)
Tên gốc: tolmetin sodiumPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụng của tolmetin sodiumTác dụng của tolmetin sodium là gì?Tolmetin sodium được sử dụng riêng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN