Tác dụng
Tác dụng của thuốc Zontivity® là gì?
Zontivity® (vorapaxar) được sử dụng để giúp ngăn ngừa các cơn đau tim và đột quỵ ở những người bị đau tim hoặc có lưu lượng máu kém (bệnh động mạch ngoại biên).
Thuốc Zontivity® hoạt động bằng cách ngăn chặn các tế bào tiểu cầu (trong máu) dính vào nhau tạo thành cục máu đông có hại. Các cục máu đông này có thể gây ra các cơn đau tim, đột quỵ và các vấn đề nghiêm trọng khác. Thuốc Zontivity® giúp giữ cho máu lưu thông trong cơ thể bạn dễ dàng hơn.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Zontivity® cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị huyết khối tĩnh mạch
Bạn dùng 2,08mg uống 1 lần/ngày.
Liều thông thường cho người lớn mắc bệnh động mạch ngoại vi
Bạn dùng 2,08mg uống 1 lần/ngày.
Liều dùng thuốc Zontivity® cho trẻ em như thế nào?
Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc Zontivity®.
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Zontivity® như thế nào?
Bạn có thể uống thuốc này cùng hoặc không cùng thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 1 lần/ngày. Bác sĩ có thể hướng dẫn bạn dùng các thuốc chống tiểu cầu khác (như aspirin, clopidogrel) cùng với thuốc này.
Bạn không nên tăng liều hoặc dùng thuốc này thường xuyên hơn so với chỉ định, vì tình trạng bệnh sẽ không cải thiện nhanh hơn mà bạn có nguy cơ bị tác dụng phụ nhiều hơn. Bên cạnh đó, bạn không nên dừng thuốc Zontivity® ngay cả khi đã cảm thấy khỏe mà hãy tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Zontivity®?
Các tác dụng phụ bạn có thể gặp phải như dễ bầm tím, chảy máu. Nếu các triệu chứng này kéo dài hoặc trầm trọng hơn, bạn hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào như chảy máu quá nhiều/không ngừng, đau bụng, buồn nôn, nôn kéo dài, ho/nôn ra máu, nước tiểu có máu/màu đậm, đột ngột đau đầu dữ dội, lú lẫn, chóng mặt, ngất xỉu, co giật, suy nhược bất thường, yếu ở một bên cơ thể, nói nhảm, buồn ngủ bất thường hoặc mất ý thức.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, bạn hãy gọi cấp cứu ngay lập tức nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào như phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Zontivity®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Zontivity®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
- Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
- Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như đột quỵ (bao gồm cả đột quỵ nhỏ), các vấn đề chảy máu ở hiện tại và quá khứ (như chảy máu trong não, loét dạ dày), chấn thương nghiêm trọng, bệnh gan.
- Trước khi phẫu thuật, bạn nên thông báo với bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng thuốc này và về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).
- Trong thời gian mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
- Chưa có thông tin liệu rằng thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không, do đó, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
Bạn nên hạn chế đồ uống có cồn. Nếu uống rượu hàng ngày, đặc biệt khi kết hợp với thuốc này, bạn có thể bị tăng nguy cơ chảy máu dạ dày.
Trong khi dùng thuốc này, nếu bị thương, bạn có thể chảy máu lâu hơn bình thường. Do đó, bạn hãy thận trọng với các vật nhọn như dao cạo và dao cắt móng tay và tránh các hoạt động như thể thao đối kháng.
Thuốc Zontivity® sẽ tích tụ trong cơ thể bạn một thời gian dài, vì vậy, bạn vẫn sẽ có nguy cơ chảy máu trong khoảng 4 tuần sau khi ngừng thuốc.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Zontivity® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc
Zontivity® có thể tương tác với những thuốc nào?
Những thuốc có thể tương tác với Zontivity® bao gồm tipranavir, thuốc chống trầm cảm (như amitriptyline, clomipramine, SSRIs bao gồm paroxetine/citalopram, SNRI bao gồm duloxetine/desvenlafaxine/venlafaxine), các loại thuốc khác có thể gây chảy máu/bầm tím (bao gồm thuốc chống đông như dabigatran, warfarin).
Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc loại bỏ Zontivity® ra khỏi cơ thể bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách hoạt động của thuốc. Ví dụ như thuốc kháng nấm azole (như itraconazole, ketoconazole), cobicistat, thuốc ức chế protease HIV (như nelfinavir, ritonavir), thuốc ức chế protease viêm gan C (như boceprevir, telaprevir), kháng sinh nhóm macrolid (như clarithromycin), rifamycins (như rifampin), các loại thuốc được sử dụng để điều trị co giật (như carbamazepine, phenytoin) và một số những thuốc khác.
Bạn hãy kiểm tra cẩn thận tất cả các nhãn thuốc theo toa và không kê toa vì bác sĩ có thể kê cho bạn thuốc giảm đau, giảm sốt (aspirin, NSAIDs như ibuprofen hoặc naproxen). Những loại thuốc này cũng có tác dụng chống tiểu cầu và có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nếu dùng cùng Zontivity®. Tuy nhiên, nếu bác sĩ hướng dẫn bạn dùng aspirin liều thấp để ngăn ngừa cơn đau tim hoặc đột quỵ, bạn nên tiếp tục dùng trừ khi bác sĩ hướng dẫn bạn cách khác. Bạn hãy tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc Zontivity® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Zontivity® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Zontivity®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Zontivity® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Thuốc Zontivity® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Zontivity® được bào chế ở dạng viên nén.
Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.