Thuốc Revetize®

(3.63) - 87 đánh giá

Tên gốc: kẽm amino chelate, biotin, mộc tặc, đồng sulfate, canxi pantothenate, sắt fumarat và các vitamin nhóm B

Tên biệt dược: Revetize®

Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng chất

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Revetize® là gì?

Thuốc Revetize® thường được dùng để cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho móng tay, mái tóc và làn da khỏe mạnh.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Revetize® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh:

Bạn uống 1 viên thuốc 1 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Revetize® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Revetize® như thế nào?

Bạn nên đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn nên uống thuốc này cách xa các thuốc khác tối thiểu 2 giờ.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Revetize®?

Thuốc Revetize® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Kích ứng đường tiêu hóa;
  • Buồn nôn, nôn mửa;
  • Tiêu chảy;
  • Táo bón;
  • Phân sẫm màu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Revetize® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Revetize®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật, v.v.)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Revetize® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc Revetize® khi dùng chung bao gồm:

  • Levodopa;
  • Levothyroxine;
  • Methyldopa;
  • Penicillamine;
  • Quinolones;
  • Tetracycline;
  • Bisphosphanates.

Thuốc Revetize® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Revetize®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Revetize® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Revetize® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Revetize® có dạng viên nang.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc ethinyl estradiol

(83)
Thuốc gốc: ethinyl estradiolTên biệt dược: Estinyl®Thuốc ethinyl estradiol thuộc nhóm thuốc estrogen, progesteron và các thuốc tổng hợp có liên quan.Tác dụngTác ... [xem thêm]

Thuốc Smofkabiven Peripheral®

(17)
Tên gốc: mỗi 1000 ml hỗn hợp: glucose 71 g, alanine 4,4 g, arginine 3,8 g, glycine 3,5 g, histidine 0,93 g, isoleucine 1,6 g, leucine 2,3 g, lysine acetate 2,1 g, methionine 1,3 g, ... [xem thêm]

Thuốc fulvestrant

(24)
Tên gốc: fulvestrantTên biệt dược: Faslodex®Phân nhóm: liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thưTác dụngTác dụng của thuốc fulvestrant là gì?Thuốc fulvestrant ... [xem thêm]

Sterimar

(31)
Tên hoạt chất: nước biển tinh khiết, nước tinh khiếtTên thương hiệu: SterimarTác dụng của SterimarTác dụng của dung dịch xịt mũi Sterimar là gì?Sterimar giúp ... [xem thêm]

Thuốc Pro dafalgan®

(20)
Tên gốc: propacetamol hydrochloridePhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chât gây nghiện) và hạ sốtTên biệt dược: Pro dafalgan®Tác dụngTác dụng của thuốc Pro ... [xem thêm]

Thuốc tiagabine

(73)
Tên gốc: tiagabineTên biệt dược: Gabitril®Phân nhóm: thuốc chống co giậtTác dụngTác dụng của thuốc tiagabine là gì?Thuốc tiagabine được sử dụng với các ... [xem thêm]

Meprobamate

(36)
Tên gốc: meprobamatePhân nhóm: thuốc giải lo âuTên biệt dược: Dopalipax®Tác dụng của meprobamateTác dụng của meprobamate là gì?Meprobamate được sử dụng ngắn ... [xem thêm]

Vitamin D3 (Cholecalciferol)

(36)
Vitamin D3 (hay cholecalciferol) là một vitamin tan trong dầu, giúp cơ thể hấp thụ canxi và phốt pho. Việc cơ thể có đủ lượng vitamin D, canxi và phốt pho rất quan ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN