Mesalazine

(3.52) - 29 đánh giá

Tên biệt dược: Melitis®, Tidocol 400®

Tên gốc: mesalazine

Phân nhóm: thuốc trị bệnh đường tiêu hóa

Tác dụng

Tác dụng của thuốc mesalazine là gì?

Thuốc mesalazine có tác dụng điều trị viêm loét đại tràng đoạn cuối nhẹ, viêm đại tràng sigma, viêm trực tràng.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc mesalazine cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh:

  • Ðiều trị cấp: bạn dùng 4 g/ngày, chia làm 2-3 lần;
  • Ðiều trị duy trì: liều khởi đầu bạn nên dùng 1,5 g/ngày, chia làm 2-3 lần.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh trực tràng:

  • Dạng thuốc đạn 500 mg thuốc, đặt 2 lần/ngày;
  • Dạng hỗn dịch thụt 4 g, ngày một lần (thụt khi đi ngủ).

Thuốc dùng trong 3-6 tuần hoặc đến khi bệnh thuyên giảm trên lâm sàng hoặc soi đại tràng sicma. Hiệu quả điều trị khi dùng mesalazine trên 6 tuần chưa được xác định nhưng một số người bệnh đã dùng thuốc đường trực tràng trên 1 năm.

Liều dùng thuốc mesalazine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc mesalazine như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Mesalazine được dùng đường trực tràng dưới dạng thuốc đạn hoặc thụt giữ, bạn nên dùng khi đi ngủ. Kết quả tốt nhất nếu thụt tháo trước khi dùng thuốc. Mesalazine cũng được dùng dưới dạng viên uống giải phóng chậm.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Không có thuốc giải độc đặc hiệu, có thể tiêm truyền tĩnh mạch các chất điện giải để tăng lợi tiểu.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc mesalazine?

Thuốc mesalazine có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Nhức đầu;
  • Tiêu chảy;
  • Buồn nôn, nôn;
  • Đau bụng;
  • Nổi mề đay;
  • Phát ban;
  • Giảm bạch cầu;
  • Viêm cơ tim;
  • Nhạy cảm với ánh sáng;
  • Tăng transaminase gan;
  • Đau khớp;
  • Bệnh thần kinh;
  • Viêm thận;
  • Rụng tóc;
  • Viêm tụy.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc mesalazine, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc mesalazine;
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc mesalazine có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc mesalazine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc mesalazine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Suy thận nặng;
  • Rối loạn chức năng gan;
  • Hẹp môn vị;
  • Tắc ruột.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản mesalazine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc mesalazine có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc mesalazine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc đạn: 250 mg, 500 mg, 1 g;
  • Hỗn dịch để thụt trực tràng: 1 g/100 ml, 2 g/60 ml, 4 g/60 ml;
  • Viên bao tan trong ruột: 250 mg, 400 mg, 500 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Dobonis-LP

(528)
... [xem thêm]

Mechlorethamine

(58)
Tên gốc: mechlorethamineTên biệt dược: MustargenPhân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc mechlorethamine là gì?Mechlorethamine được sử dụng ... [xem thêm]

Ceftriaxone

(37)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ceftriaxone là gì?Thuốc ceftriaxone là kháng sinh được sử dụng điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này được ... [xem thêm]

Thuốc benzylpenicillin (penicillin G)

(23)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc benzylpenicillin là gì?Benzylpenicillin được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc cũng ... [xem thêm]

Trimethoprim

(93)
Tên gốc: trimethoprimTên biệt dược: Primsol®, Trimpex®, Proloprim®Phân nhóm: các loại kháng sinh khácTác dụngTác dụng của thuốc trimethoprim là gì?Trimethoprim là ... [xem thêm]

Aldesleukin

(45)
Tác dụngTác dụng của aldesleukin là gì?Aldesleukin có tác dụng điều trị thể nặng của ung thư thận hoặc ung thư da (ung thư lan đến các bộ phận khác của cơ ... [xem thêm]

Bactidol®

(23)
Tên gốc: hexetidineTên biệt dược: Bactidol®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệng.Tác dụngTác dụng của thuốc Bactidol® là gì?Thuốc Bactidol® có tác dụng ... [xem thêm]

Thuốc Synflorix®

(81)
Tên gốc: polysaccharide,Tên biệt dược: Synflorix®Phân nhóm: vắc xin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTác dụngTác dụng của thuốc Synflorix® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN