Beta sitosterol

(4.2) - 88 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của beta sitosterol là gì?

Beta sitosterol được dùng để điều trị các bệnh tim và cholesterol cao. Nó cũng được sử dụng để tăng cường hệ thống miễn dịch và ngăn ngừa ung thư ruột kết, cũng như sỏi mật, các bệnh cảm cúm (influenza), HIV / AIDS, viêm khớp dạng thấp, bệnh lao, bệnh vẩy nến, dị ứng, ung thư cổ tử cung, đau cơ xơ, lupus ban đỏ (SLE), hen suyễn, rụng tóc, viêm phế quản, đau nửa đầu, đau đầu, và hội chứng mệt mỏi mãn tính.

Một số nam giới sử dụng beta sitosterol cho tiền liệt tuyến (tuyến tiền liệt lành tính hyperplasia hoặc BPH). Một số phụ nữ sử dụng để điều trị các triệu chứng của thời kỳ mãn kinh.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Beta sitosterol cũng được sử dụng để tăng cường hoạt động tình dục.

Vận động viên chạy marathon đôi khi sử dụng beta sitosterol để giảm đau và sưng sau khi chạy.

Bạn nên uống beta sitosterol như thế nào?

Sử dụng thuốc theo sự chỉ định của bác sĩ.

Bạn nên bảo quản beta sitosterol như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng beta sitosterol cho người lớn là gì?

Đối với bệnh u tuyến tiền liệt lành tính hyperplasia (BPH): 60-130 mg sitosterol beta- chia làm 2-3 lần mỗi ngày.

Đối với chứng cholesterol cao: 800 mg đến 6 gram mỗi ngày trước khi ăn.

Beta-sitosterol thường được dùng cùng với một chế độ ăn uống ít chất béo.

Liều dùng beta sitosterol cho trẻ em là gì?

Hiệu quả và độ an toàn khi sử dụng thuốc đối với trẻ em dưới 18 tuổi vẫn chưa được chứng minh.

Beta sitosterol có những dạng và hàm lượng nào?

Beta sitosterol có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng beta sitosterol?

Beta-sitosterol an toàn cho hầu hết mọi người. Tuy nhiên Beta-sitosterol có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, khó tiêu, đầy bụng, tiêu chảy, hoặc táo bón. Beta-sitosterol cũng đã được báo cáo gây rối loạn chức năng cương dương (ED) và giảm ham muốn tình dục. Giảm hấp thu caroten và vitamin E có thể xảy ra.

Không phải ai cũng bị những tác dụng phụ như trên. Có thể có một số tác dụng phụ không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng beta sitosterol bạn nên biết những gì?

Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Beta sitosterol có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng những thuốc nào khác, đặc biệt là:

  • Ezetimibe (Zetia) tương tác với beta sitosterol: Dùng ezetimibe (Zetia) có thể làm giảm số lượng beta sitosterol mà cơ thể hấp thụ. Điều này có thể làm giảm hiệu quả của beta – sitosterol.
  • Pravastatin (Pravachol) tương tác với beta sitosterol: Dùng pravastatin (Pravachol) có thể giảm beta sitosterol trong cơ thể. Điều này có thể làm giảm hiệu quả của beta-sitosterol.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới beta sitosterol không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến beta sitosterol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:

  • Sitosterolemia – một căn bệnh lưu trữ chất béo di truyền hiếm gặp: Những người này có lượng beta-sitosterol và chất béo nhiều trong cơ thể, do đó có nguy cơ dễ bị bệnh tim sớm. Không dùng beta sitosterol nếu bạn bị sitosterolemia.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Growee®

(63)
Tên gốc: mỗi 5 ml: chlorella growth factor (CGF) 50 mg, choline 30 mg, taurine 25 mg, lysine 25 mg, niacinamide 10 mg, vit B1 0.9 mg, vit B2 0.9 mg, vit B6 0.9 mg, vit B12 1.5 mcg, vit A ... [xem thêm]

Thuốc etamsylate (dicynene)

(27)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc etamsylate là gì?Etamsylate là một loại thuốc cầm máu. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn dòng máu chảy của từ các mạch ... [xem thêm]

Diclofenac sodium là thuốc gì?

(54)
Tên gốc: diclofenac sodiumPhân nhóm: thuốc chống viêm không có steroidTên biệt dược: Voltaren®Tác dụngTác dụng của thuốc diclofenac sodium là gì?Diclofenac sodium ... [xem thêm]

Vitamin A

(59)
Vitamin A là một vitamin tan trong dầu rất cần cho thị giác, cho sự tăng trưởng và phát triển, duy trì biểu mô. Khi được sản xuất thành thuốc, hoạt chất này ... [xem thêm]

Thuốc Doxylamine

(28)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc doxylamine là gì?Doxylamine là một loại kháng histamin được sử dụng để làm giảm các triệu chứng của dị ứng, bệnh sốt ... [xem thêm]

Diclofenac

(46)
Hoạt chất: Diclofenac Tên biệt dược: Cambia®, Cataflam®, Voltaren-XR®, Zipsor®, Zorvolex®, Voltaren®, Dyloject®Tác dụngTác dụng của thuốc diclofenac là gì?Diclofenac ... [xem thêm]

Momex Nasal Spray

(17)
Tên hoạt chất: Mometasone furoatePhân nhóm: Thuốc chống sung huyết mũi và các thuốc nhỏ mũi khácTên biệt dược: Momex Nasal SprayTác dụng của thuốc Momex Nasal ... [xem thêm]

Thuốc Mylanta Gas Minis®

(45)
Têngốc: simethiconeTên biệt dược: Mylanta Gas Minis®Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Mylanta Gas Minis® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN