Amlodipine + Valsartan + Hydrochlorothiazide

(3.87) - 97 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của amlodipine + valsartan + hydrochlorothiazide là gì?

Thuốc này được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim, và các bệnh lý về thận.

Thuốc này chứa ba hoạt chất: amlodipine – valsartan – hydrochlorothiazide. Amlodipine là một loại thuốc chẹn kênh canxi và valsartan là một loại thuốc ức chế thụ thể angiotensin (ARB). Cả hai chất thuốc này hoạt động bằng cách làm giãn các mạch máu để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn. Hydrochlorothiazide là một loại thuốc lợi tiểu và giúp cho cơ thể đào thải ra nhiều muối và nước thừa bằng cách tạo ra nhiều nước tiểu hơn.

Bạn nên dùng amlodipine + valsartan + hydrochlorothiazide như thế nào?

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần bạn dùng lại thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thông tin thuốc, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn theo hướng dẫn của bác sĩ, thường một lần mỗi ngày. Nếu bạn dùng thuốc này vào lúc quá gần giờ đi ngủ, bạn có thể cần phải thức dậy để đi tiểu. Vì vậy, cách tốt nhất là dùng thuốc này cách ít nhất 4 giờ trước khi đi ngủ.

Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh lý và đáp ứng với điều trị của bạn.

Dùng thuốc này thường xuyên để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Nhớ dùng thuốc vào cùng các khoảng thời gian mỗi ngày. Điều quan trọng là vẫn phải tiếp tục dùng thuốc này cho dù bạn cảm thấy khỏe hơn. Hầu hết những người bị tăng huyết áp đều không cảm thấy mệt mỏi. Có thể mất đến 2 tuần trước khi thuốc phát huy đầy đủ tác dụng.

Nếu bạn cũng đang dùng một số thuốc làm hạ cholesterol (cholestyramine, colestipol) dùng amlodipine – valsartan – hydrochlorothiazide ít nhất 4 giờ trước hoặc từ 4 đến 6 giờ sau khi dùng những thuốc này.

Báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn không được cải thiện hoặc trở nặng hơn (mức huyết áp của bạn vẫn còn ở mức cao hoặc tăng lên).

Bạn nên bảo quản amlodipine + valsartan + hydrochlorothiazide như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng amlodipine + valsartan + hydrochlorothiazide cho người lớn là gì?

Liều khởi đầu: uống 1 viên một lần một ngày (Có thể tăng liều lượng sau 2 tuần điều trị. Phải mất 2 tuần sau khi dùng liều thuốc tối đa thì mới đạt được hiệu quả làm giảm huyết áp tốt nhất).

Liều tối đa: uống amlodipine + hydrochlorothiazide + valsartan 10 mg/25 mg/320 mg một lần một ngày.

Liều dùng amlodipine + valsartan + hydrochlorothiazide cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Amlodipine + valsartan + hydrochlorothiazide có những dạng và hàm lượng nào?

Amlodipine + valsartan + hydrochlorothiazide có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, thuốc uống: 5 mg amlodipine /160 mg valsartan /12,5 mg hydrochlorothiazide; 10 mg amlodipine /160 mg valsartan /12,5 mg hydrochlorothiazide; 5 mg amlodipine /160 mg valsartan /25 mg hydrochlorothiazide; 10 mg amlodipine /160 mg valsartan /25 mg hydrochlorothiazide; 10 mg amlodipine /320 mg valsartan /25 mg hydrochlorothiazide.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng amlodipine + valsartan + hydrochlorothiazide?

Gọi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng.

Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải một tác dụng phụ nghiêm trọng như là:

  • Đau mắt, các bệnh lý về thị giác.
  • Cảm giác như muốn ngất xỉu.
  • Sưng phù, tăng cân nhanh.
  • Đau thắt ngực hoặc cảm giác nặng nề, cơn đau lan đến cánh tay hoặc vai, buồn nôn, đổ mồ hôi, cảm giác yếu toàn thân.
  • Nhịp tim chậm, nhanh hoặc mạnh.
  • Tiểu tiện ít hơn bình thường hoặc không tiểu tiện;
  • Dễ thâm tím hoặc chảy máu, suy nhược bất thường.
  • Tê cóng, ngứa ran, hoặc đau rát.
  • Vàng da.
  • Khô miệng, khát nước nhiều hơn, buồn ngủ, cảm giác thao thức, lú lẫn, tiểu tiện nhiều hơn, nhịp tim nhanh, ngất xỉu, hoặc động kinh (co giật).

Các tác dụng phụ thông thường bao gồm:

  • Choáng váng.
  • Đau đầu, cảm giác mệt mỏi.
  • Buồn nôn, khó chịu ở dạ dày.
  • Vọp bẻ cơ, đau lưng.
  • Nghẹt mũi, đau họng.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng amlodipine + valsartan + hydrochlorothiazide bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng amlodipine + valsartan + hydrochlorothiazide, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ về những loại thuốc mà bạn đang dùng, bao gồm thảo dược và thực phẩm chức năng.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với amlodipine + valsartan + hydrochlorothiazide hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Amlodipine + valsartan + hydrochlorothiazide có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Dofetilide hoặc ketanserin vì gia tăng nguy cơ bị nhịp tim bất thường.
  • Thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali (triamterene) hoặc các thuốc bổ sung kali do nguy cơ tăng nồng độ kali trong máu.
  • Chất ức chế men chuyển angiotensin ACE (lisinopril) hoặc aliskiren do có thể gia tăng nguy cơ tác dụng phụ (bệnh về thận, tăng nồng độ kali trong máu, hạ huyết áp).
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) (celecoxib, ibuprofen, indomethacin) do các thuốc này có thể làm giảm tác dụng của amlodipine – valsartan – hydrochlorothiazide, đồng thời tăng nguy cơ mắc các bệnh lý ở thận.
  • Hormone Adrenocorticotropic (ACTH), thuốc kháng nấm azole (itraconazole, ketoconazole), các thuốc nhóm barbiturat (phenobarbital), cobicistat, conivaptan, các corticosteroid (prednisone), cyclosporine, thuốc lợi tiểu (furosemide), kháng sinh nhóm macrolide (clarithromycin), thuốc giảm đau gây nghiện (morphine), chất ức chế protease (ritonavir, telaprevir), kháng sinh nhóm rifamycin (rifampin), sildenafil, hoặc telithromycin vì các thuốc này có thể làm gia tăng các tác dụng phụ của amlodipine – valsartan – hydrochlorothiazide.
  • Aspirin, cholestyramine, hoặc colestipol vì các thuốc này có thể làm giảm tác dụng của amlodipine + valsartan + hydrochlorothiazide.
  • Carbamazepine, cyclophosphamide, diazoxide, digoxin, liti, methotrexate, simvastatin, hoặc tacrolimus vì amlodipine + valsartan + hydrochlorothiazide có thể làm gia tăng tác dụng phụ của các thuốc này.
  • Insulin hoặc các thuốc trị tiểu đường khác (glipizide, metformin) vì amlodipine + valsartan + hydrochlorothiazide có thể làm giảm tác dụng của các thuốc này.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới amlodipine + valsartan + hydrochlorothiazide không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng amlodipine + valsartan + hydrochlorothiazide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Đau thắt ngực.
  • Tiểu đường.
  • Tình trạng mất cân bằng điện giải (ví dụ như nồng độ natri trong máu thấp).
  • Tình trạng mất cân bằng dịch (do mất nước, nôn mửa, hoặc tiêu chảy).
  • Sỏi mật, hoặc tiền sử bị sỏi mật.
  • Tăng nhãn áp, góc đóng ở mức độ cấp tính.
  • Tiền sự bị bệnh Gút (Gout).
  • Tiền sử bị nhồi máu cơ tim.
  • Bệnh tim hoặc mạch máu (ví dụ như bệnh tắc nghẽn đồng mạch vành ở mức độ trầm trọng).
  • Tăng canxi huyết (nồng độ canxi trong máu cao).
  • Tăng cholesterol huyết (nồng độ cholesterol trong máu cao).
  • Tăng triglyceride huyết (nồng độ triglyceride hoặc chất béo trong máu cao).
  • Bệnh lupus ban đỏ hệ thống (một rối loạn miễn dịch). Dùng thuốc thận trọng. Thuốc có thể làm cho các tình trạng này trầm trọng hơn;
  • Tiền sử bị phù mạch (một loại phản ứng dị ứng) khi dùng các thuốc trị tăng huyết áp khác (ví dụ như benazepril, enalapril, lisinopril, Lotrel®, Vasotec®, Zestoretic®, Zestril®).
  • Bệnh khó tiểu.
  • Tiểu đường và đang dùng aliskiren (Tekturna®).
  • Dị ứng với sunfamit (ví dụ như sulfamethoxazole, sulfasalazine, sulfisoxazole, Azulfidine®, Bactrim®, Septra®). Không nên sử dụng thuốc này ở những bệnh nhân mắc tình trạng này.
  • Hẹp động mạch chủ hoặc hẹp van hai lá (bệnh lý về van tim), ở mức độ trầm trọng. Có thể làm cho các tác dụng phụ trở nặng hơn.
  • Tiền sử bị bệnh hen suyễn. Có thể làm tăng nguy cơ mắc phản ứng dị ứng.
  • Suy tim sung huyết, trầm trọng. Việc dùng thuốc này có thể dẫn đến các bệnh lý về thận.
  • Bệnh gan. Dùng thuốc thận trọng. Các tác dụng của thuốc có thể tăng lên bởi vì quá trình đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc bexarotene

(93)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc bexarotene là gì?Bexarotene được dùng để trị các bệnh lý về da do một loại bệnh ung thư gây ra (ung thư tế bào lympho T ở ... [xem thêm]

Canxi photphat

(11)
Tác dụngTác dụng của canxi photphat là gì?Canxi photphat được sử dụng để ngăn chặn hoặc điều trị nồng độ canxi huyết thấp ở những người không có đủ ... [xem thêm]

Meloflam® 15mg

(91)
Tên gốc: meloxicamTên biệt dược: Meloflam® 15mgPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Meloflam® 15mg là gì?Thuốc Meloflam® 15mg được ... [xem thêm]

Neostigmine

(35)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc neostigmine là gì?Neostigmine tác động đến các chất trung gian hoá học trong cơ thể có liên quan đến việc liên lạc giữa các ... [xem thêm]

Tibolone

(66)
Tên gốc: tiboloneTên biệt dược: Livial®Phân nhóm: estrogen, progesterone & các thuốc tổng hợp có liên quan/các thuốc khác ảnh hưởng sự điều hòa hormone.Tác ... [xem thêm]

Thuốc Feldene®

(24)
Tên gốc: piroxicamTên biệt dược: Feldene®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Feldene® là gì?Thuốc Feldene® chứa piroxicam, thường ... [xem thêm]

Kem Trozimed

(64)
Tên hoạt chất: CalcipotriolPhân nhóm: Thuốc trị vẩy nến, tăng tiết bã nhờn và vảy cáTên biệt dược: Kem TrozimedTác dụng của kem TrozimedTác dụng của kem ... [xem thêm]

Utizine

(273)
... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN