Amitase®

(4.47) - 52 đánh giá

Tên gốc: serratiopeptidase

Phân nhóm: nhóm men kháng viêm

Tên biệt dược: Amitase®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Amitase® là gì?

Amitase® thường được sử dụng cho các tình trạng đau, viêm ví dụ như đau lưng, viêm xương khớp, loãng xương, đau cơ, nhức đầu hoặc đau đầu do căng thẳng.

Thuốc còn được dùng để điều trị bệnh viêm xoang, viêm thanh quản, đau họng, nhiễm trùng tai, sưng sau phẫu thuật, sưng tĩnh mạch hình thành cục máu đông (thrombophilebitis) và viêm ruột (IBD) trong đó bao gồm viêm loét đại tràng và bệnh Crohn.

Ngoài ra, Amitase® còn được dùng để điều trị bệnh tim và xơ vữa động mạch.

Bạn cần lưu ý rằng chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Amitase® cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng với mục đích giảm sưng tấy trong phẫu thuật xoang:

  • Trước phẫu thuật: bạn uống 10mg/lần, ngày 3 lần;
  • Ngày phẫu thuật: bạn uống thuốc 1 lần vào buổi tối sau phẫu thuật;
  • Sau phẫu thuật: bạn uống thuốc ngày 3 lần trong 5 ngày liên tiếp sau phẫu thuật.

Liều dùng thuốc Amitase® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em hiện vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Amitase® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn có thể hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không được dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Amitase®?

Khi dùng Amitase®, bạn có thể sẽ gặp tác dụng phụ rối loạn xuất huyết. Thuốc có thể gây trở ngại cho quá trình đông máu, gây chảy máu nhiều sau khi phẫu thuật. Vì vậy, bạn nên ngừng sử dụng thuốc trước 2 tuần tiến hành phẫu thuật. Bạn hãy trao đổi với bác sĩ khi mắc hoặc nghi ngờ mắc triệu chứng trên.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Amitase®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Amitase®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí ví dụ như bệnh gan hoặc bệnh thận trong quá trình mang thai và cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Amitase® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú, cũng như trước và sau khi tiến hành phẫu thuật. Vì thế, trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Amitase® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Amitase® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không nên tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Amitase® có thể làm giảm đông máu. Do đó, khi bạn dùng Amitase® cùng với các thuốc làm chậm đông máu có thể làm tăng nguy cơ bầm tím và chảy máu nhiều hơn.

Một số thuốc làm chậm đông máu như: aspirin, clopidogrel (Plavix®), diclofenac (Voltaren®, Cataflam®), ibuprofen (Advil, Motrin®), naproxen (Anaprox®, Naprosyn®), dalteparin (Fragmin®), enoxaparin (Lovenox®), heparin, warfarin (Coumadin®).

Thuốc Amitase® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Amitase® ?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Vì thế, bạn cần cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Amitase® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Amitase® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Amitase® được bào chế dưới dạng viên nén serratiopeptidase hàm lượng 10mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Humulin 70/30®

(36)
Tên gốc: insulin isophan và insulin thườngTên biệt dược: Humulin 70/30®Phân nhóm: insulinTác dụngTác dụng của thuốc Humulin 70/30® là gì?Bạn dùng thuốc Humulin 70/30 ... [xem thêm]

Irbesartan + hydrochlorothiazide

(49)
Tên gốc: irbesartan + hydrochlorothiazideTên biệt dược: Avalide®Phân nhóm: thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II, thuốc lợi tiểuTác dụngTác dụng của irbesartan + ... [xem thêm]

Thuốc Gyno-Travogen®

(21)
Tên gốc: isoconazole nitrateTên biệt dược: Gyno-Travogen®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của thuốc Gyno-Travogen® là gì?Thuốc Gyno-Travogen® ... [xem thêm]

Oxomemazine

(63)
Tên gốc: oxomemazineTên biệt dược: Comtusi® (In-đô-nê-xi-a); Humex Tous Seche Oxomemazine® (Pháp); Oxomemazine® Biogaran (Pháp); Oxomemazine® EG (Pháp); Oxomemazine® Mylan ... [xem thêm]

Idebenone

(81)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc idebenone là gì?Idebenone được sử dụng để chữa bệnh Alzheimer, bệnh gan, bệnh tim cũng như một số rối loạn di truyền như ... [xem thêm]

Vitamin B13

(52)
Tên gốc: vitamin B13Phân nhóm: Vitamin B/ vitamin nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của vitamin B13 là gì?Vitamin B13 được dùng tăng bài tiết axit uric trong nước ... [xem thêm]

Dipyridamole

(27)
Tên gốc: DipyridamolePhân nhóm: Thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyếtTên biệt dược: Aggrenox®Tìm hiểu chungTác dụng của dipyridamole là ... [xem thêm]

Thuốc Orlifit®

(84)
Tên gốc: orlistatTên biệt dược: Orlifit® – dạng viên nangPhân nhóm: thuốc trị béo phì.Tác dụngTác dụng của thuốc Orlifit® là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN