Hytrol® la thuốc gì?

(3.65) - 83 đánh giá

Tên gốc: enalapril maleat

Tên biệt dược: Hytrol®

Phân nhóm: thuốc ức chế men chuyển

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Hytrol® là gì?

Thuốc Hytrol® thường được dùng để kiểm soát các loại cao huyết áp và suy tim sung huyết mạn tính khác nhau.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Hytrol® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống mỗi lần 10 – 40 mg thuốc mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sỹ. Liều lượng ban đầu cho bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu là 2,5 mg và bệnh nhân không dùng thuốc lợi tiểu là 5 mg. Liều lượng này có thể điều chỉnh từ từ theo phản ứng của huyết áp. Bạn có thể sử dụng thuốc Hytrol® kèm với các ức chế thụ thể Beta (b-adernergic), methydopa, nitrat, canxi, hydrelazin và prazosin mà không có phản ứng ngoại ý có ý nghĩa y tế bào.
Đối với bệnh nhân suy thận:

Liều lượng thuốc được điều chỉnh theo giá trị thanh thải creatinine:

  • Những bệnh nhân có độ thanh thải creatinine trên 30 ml/phút (S. creatinine 3 mg/dl) sử dụng liều không thay đổi;
  • Những bệnh nhân có độ thanh thải creatinine dưới 30 ml/phút (S. creatinine > 3 mg/dl) dùng liều khởi đầu 2,5 mg/lần/ngày, tối đa 40 mg/ngày.

Đối với các bệnh nhân thẩm tách

  • Liều lượng ban đầu và liều lượng trong những ngày thẩm tách 2,5 mg/ngày;
  • Liều trong các ngày không thẩm tách điều chỉnh tùy theo đáp ứng huyết áp.

Liều dùng thuốc Hytrol® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Hytrol® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ

Bạn nên làm gì trong trường hợp quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Hytrol®?

Thuốc Hytrol® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Đau đầu;
  • Hoa mắt;
  • Mệt mỏi;
  • Nhồi máu cơ tim;
  • Tai biến mạch máu não;
  • Buồn nôn;
  • Tắc ruột;
  • Viêm tuyến tụy;
  • Viêm gan;
  • Vàng da ứ mật;
  • Đau bụng;
  • Loạn tiêu hóa;
  • Táo bón;
  • Căng thẳng;
  • Lẩn thẩn;
  • Ngủ gà;
  • Mất ngủ;
  • Hồi hộp;
  • Dị cảm;
  • Suy chức năng thận;
  • Giảm niệu;
  • Co thắt phế quản;
  • Khó thở;
  • Chảy mũi;
  • Nổi ban;
  • Phù mạch;
  • Chuột rút;
  • Đổ nhiều mồ hôi;
  • Nhạy cảm với ánh sáng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Hytrol® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Hytrol® bạn nên biết:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Hytrol®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn được nhắc nhở báo lại những cơn nhức đầu nhẹ, đặt biệt trong những ngày đầu trị liệu. Thuốc này không chống chỉ định khi có tình trạng hạ huyết áp tạm thời, có thể tiếp tục điều trị một khi áp huyết tăng sau sự giãn nở thể tích;
  • Bạn được nhắc nhở báo ngay bất kỳ dấu hiệu viêm nhiễm nào (viêm họng, sốt) mà có thể là dấu hiệu của giảm bạch cầu trung tính. Với những bệnh nhân có bệnh keo mạch hay bệnh thận phải theo dõi theo chu kỳ số lượng bạch cầu do chứng mất bạch cầu hạt và suy tủy xương có thể xảy ra;
  • Ở những bệnh nhân trải qua phẫu thuật lớn hoặc đang gây mê bằng tác nhân gây giảm áp, thuốc Hytrol® ngăn chặn sự hình thành angiotensin II thứ phát đối với việc giải phóng renin bù trừ. Nếu xảy ra tình trạng giảm huyết áp, thuốc có thể được hiệu chỉnh nhờ sự giãn nở thể tích;
  • Bạn được nhắc nhở không sử dụng những dẫn xuất muối có chứa kali nếu không có ý kiến bác sĩ.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Hytrol® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Một số thuốc có thể tương tác với Hytrol® khi dùng chung bao gồm thuốc lợi tiểu thiazide.

Thuốc Hytrol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Hytrol®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Hytrol® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Hytrol® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Hytrol® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Hytrol® có dạng viên nén 5 mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Kem thảo dược Azacné có công dụng gì?

(100)
Thành phần: Chiết xuất Neem (xoan Ấn Độ), dầu dừa, chiết xuất ba chạc, chiết xuất sài đất, chitosan, chiết xuất hoàng liên, dịch chiết lô hội, kẽm ... [xem thêm]

Carboplatin

(56)
Tác dụngTác dụng của carboplatin là gì?Carboplatin được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh ung thư khác nhau. Đây là một loại thuốc hóa trị có chứa ... [xem thêm]

Vắc-xin cúm bất hoạt Influenza là gì?

(79)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin cúm bất hoạt Influenza là gì?Vắc-xin cúm bất hoạt Influenza thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng ... [xem thêm]

Thuốc Sebium®

(99)
Tên gốc: ginkgo biloba phối hợp với các thành phần khácTên biệt dược: Sebium®Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch và bảo vệ da.Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Fondaparinux

(59)
Tác dụngTác dụng của fondaparinux là gì?Fondaparinux được sử dụng để điều trị chứng đông máu nghiêm trọng ở chân và/hoặc phổi. Thuốc thường được ... [xem thêm]

Thuốc ranolazine

(30)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ranolazine là gì?Bạn có thể sử dụng ranolazine để điều trị đau ngực mãn tính (đau thắt ngực). Ranolazine có thể được ... [xem thêm]

Thuốc vigabatrin

(36)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc vigabatrin là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc vigabatrin kết hợp với các thuốc khác để điều trị rối loạn co giật (động ... [xem thêm]

Thuốc Rectiofar

(30)
Tên hoạt chất: GlycerinTên biệt dược: RectiofarTác dụng của thuốc RectiofarTác dụng của thuốc Rectiofar là gì?Thuốc Rectiofar được dùng để trị táo bón ở ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN