Terazosin

(3.69) - 83 đánh giá

Tên gốc: terazosin

Tên biệt dược: Hytrin®

Phân nhóm: thuốc trị tăng huyết áp khác, thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệt

Tác dụng

Tác dụng của thuốc terazosin là gì?

Terazosin được sử dụng riêng hoặc kèm các các thuốc khác để điều trị bệnh tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim và các vấn đề về thận. Thuốc này hoạt động bằng cách làm giãn mạch máu để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn.

Terazosin được sử dụng ở nam giới để điều trị các triệu chứng của phì đại tuyến tiền liệt (tăng sinh tuyến tiền liệt lành tính – BPH). Terazosin không làm tuyến tiền liệt nhỏ lại nhưng thuốc có thể làm giãn cơ ở tuyến tiền liệt và bàng quang. Điều này giúp giảm nhẹ các triệu chứng của phì đại tuyến tiền liệt như khó khăn trong việc tiểu tiện, tiểu yếu và nhu cầu tiểu tiện thường xuyên hoặc gấp gáp.

Terazosin còn được sử dụng để giúp cơ thể thải sỏi thận thông qua việc tiểu tiện. Thuốc cũng còn được sử dụng để giúp điều trị các vấn đề về bàng quang ở phụ nữ.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc terazosin cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc chứng tăng huyết áp:

Liều khởi đầu: bạn uống 1mg mỗi ngày một lần vào giờ đi ngủ.

Liều duy trì: bạn uống 1-5mg mỗi ngày một lần.

Liều tối đa: bạn dùng tối đa 20mg mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc chứng tăng sinh tuyến tiền liệt lành tính:

Liều khởi đầu: bạn uống 1mg mỗi ngày một lần vào giờ đi ngủ.

Liều duy trì: bạn tăng liều dần lên đến 2mg, 5mg hoặc 10mg mỗi ngày một lần để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Liều dùng thuốc terazosin cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc terazosin như thế nào?

Bạn không dùng quá 1mg thuốc nếu mới dùng lần đầu. Terazosin có thể gây ra hạ huyết áp đột ngột, dẫn đến choáng váng hoặc ngất xỉu. Nguy cơ này xảy ra cao hơn khi bạn dùng thuốc lần đầu tiên. Tuỳ thuộc vào tình trạng sức khỏe và khả năng hấp thu thuốc của bạn mà bác sĩ sẽ chỉ định liều lượng thích hợp cho bạn, bắt đầy từ liều thấp và tăng dần lên.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc terazosin?

Thuốc terazosin có thể gây ra các tác dụng phụ như:

  • Choáng váng;
  • Đau ngực;
  • Choáng váng hoặc đau đầu nhẹ khi đứng dậy từ tư thế nằm hay ngồi;
  • Ngất xỉu (đột ngột);
  • Nhịp tim nhanh hoặc bất thường;
  • Nhịp tim đập thình thịch;
  • Thở hụt hơi;
  • Sưng phù ở bàn chân hoặc cẳng chân;
  • Tăng cân;
  • Đau đầu;
  • Mệt mỏi hoặc suy nhược bất thường;
  • Đau lưng hoặc khớp xương;
  • Thị lực yếu;
  • Buồn ngủ;
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa;
  • Nghẹt mũi.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc terazosin bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc terazosin;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi. Thuốc có thể khiến người già choáng váng, đau đầu nhẹ hoặc ngất xỉu (đặc biệt là khi đứng dậy từ tư thế ngồi hay nằm) nhiều hơn các nhóm người khác;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý nào khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc terazosin trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc terazosin có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc terazosin có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc terazosin bao gồm:

  • Acebutolol;
  • Alprenolol;
  • Atenolol;
  • Betaxolol;
  • Bevantolol;
  • Bisoprolol;
  • Bucindolol;
  • Carteolol;
  • Carvedilol;
  • Celiprolol;
  • Dilevalol;
  • Esmolol;
  • Labetalol;
  • Levobunolol;
  • Mepindolol;
  • Metipranolol;
  • Metoprolol;
  • Nadolol;
  • Nebivolol;
  • Oxprenolol;
  • Penbutolol;
  • Pindolol;
  • Propranolol;
  • Sildenafil;
  • Sotalol;
  • Talinolol;
  • Tertatolol;
  • Timolol;
  • Vardenafil.

Thuốc terazosin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc terazosin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Đau ngực;
  • Bệnh tim;
  • Bệnh thận.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc terazosin như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc terazosin có những dạng và hàm lượng nào?

Terazosin có dạng viên nang với hàm lượng 1mg, 2mg, 5mg và 10mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Thyrozol

(42)
Tên hoạt chất: thiamazoleTên thương hiệu: ThyrozolPhân nhóm: thuốc kháng giápCông dụng thuốc ThyrozolCông dụng thuốc Thyrozol là gì?Thyrozol dùng để điều trị ... [xem thêm]

Meclon

(98)
Tên hoạt chất: Clotrimazol, metronidazolPhân nhóm: Các phối hợp kháng khuẩnTên biệt dược: MeclonTác dụng của thuốc MeclonTác dụng của thuốc Meclon là gì?Meclon ... [xem thêm]

Thuốc Diben®

(77)
Tên gốc: mỗi 100 ml: năng lượng 105 kCal gồm: đạm (4,5±20%)g, carbohydrate (9,25±10%) g (fructose(2,41±10%)g, lactose ≤ 0,1g), chất béo (5±20%)g (axit béo bão hòa ... [xem thêm]

Cc-Go®

(23)
Tên gốc: dextromethorphan, chlorpheniramine, chlorpheniramine, paracetamol, phenylephrineTên biệt dược: Cc-Go®Phân nhóm: thuốc ho & cảm.Tác dụngTác dụng của thuốc Cc-Go® ... [xem thêm]

Thuốc Anyfen® 300 mg

(59)
Tên gốc: dexibuprofenTên biệt dược: Anyfen® 300 mgPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Anyfen® 300 mg là gì?Thuốc Anyfen® 300 mg ... [xem thêm]

Enat Cream®

(48)
Tên gốc: D-Alpha Tocopheryl Acetate, Vitamin A Palmitate, Jojoba Oil, Complex EGX 244 (Calendula Extract, Chamomile Extract, Linden Extract, Cornflower Extract, Matricaria Extract, Hypericum ... [xem thêm]

Thuốc Act Hib®

(12)
Tên gốc: haemophilus b polysaccharide conjugate vaccineTên biệt dược: ActHIB® và PedvaxHIB®Phân nhóm: vắc xin, kháng huyết thanh và thuốc miễn dịchTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Meprobamate

(36)
Tên gốc: meprobamatePhân nhóm: thuốc giải lo âuTên biệt dược: Dopalipax®Tác dụng của meprobamateTác dụng của meprobamate là gì?Meprobamate được sử dụng ngắn ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN