Diethylcarbamazine

(4.4) - 49 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của diethylcarbamazine là gì?

Diethylcarbamazine được sử dụng trong việc điều trị các loại nhiễm giun nhất định. Diethylcarbamazine có cơ chế hoạt động bằng cách giết chết giun, cụ thể là:

  • Giun chỉ Bancroft;
  • Bệnh phổi tặng bạch cầu ái toan;
  • Sán mắt châu Phi;
  • Bệnh giun chỉ u.

Thuốc sẽ không có tác dụng đối với các loại nhiễm giun khác (ví dụ, giun kim hoặc sán dây).

Diethylcarbamazine là loại thuốc cần uống theo kê toa.

Bạn nên uống diethylcarbamazine như thế nào?

Uống Diethylcarbamazine ngay sau bữa ăn.

Sử dụng Diethylcarbamazine đủ quá trình điều trị để có được những lợi ích tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, dùng nó vào những thời điểm giống nhau mỗi ngày. Không ngưng dùng Diethylcarbamazine mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Lây nhiễm giun có thể quay trở lại nếu bạn ngưng dùng thuốc quá sớm khi vừa thấy kết quả.

Bạn nên bảo quản diethylcarbamazine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng diethylcarbamazine cho người lớn là gì?

Đối với bệnh giun chỉ Bancroft, sáng mắt châu Phi, và bệnh giun chỉ u:

  • Liều thông thường là 2-3 mg (mg) mỗi kilogram (kg) trọng lượng cơ thể, ba lần một ngày.

Bệnh phổi tặng bạch cầu ái toan:

  • Liều thông thường là 6 mg mỗi kg trọng lượng cơ thể một ngày trong 4-7 ngày.

Liều dùng diethylcarbamazine cho trẻ em là gì?

Sử dụng theo sự chỉ định của bác sĩ.

Diethylcarbamazine có những dạng và hàm lượng nào?

Diethylcarbamazine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng diethylcarbamazine?

Các tác dụng phụ phổ biến có thể bao gồm:

  • Ngứa và sưng mặt, đặc biệt là đôi mắt
  • Đau đầu;
  • Đau khớp.
  • Mệt mỏi bất thường hoặc yếu;

Các tác dụng ít phổ biến bao gồph

  • Chóng mặt;
  • Buồn nôn hay nôn mửa;
  • Sốt;
  • Đau các tuyến và đau ở cổ, nách, bẹn;
  • Phát ban da;
  • Mất thị giác;
  • Quáng gà;
  • Thị lực giảm sút.

Có khả năng gây tử vong: phản ứng quá mẫn cảm như phát ban, ngứa, nhức đầu, đau cơ và khớp, tim đập nhanh, tụt huyết áp có thể bắt đầu trong vòng 2 giờ dùng thuốc. Viêm não và xuất huyết võng mạc.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng diethylcarbamazine bạn nên biết những gì?

Chống chỉ định:

  • Quá mẫn cảm với các thành phần của thuốc;
  • Trẻ sơ sinh, bệnh nhân cao tuổi hoặc suy nhược;
  • Chức năng thận bị suy giảm;
  • Bệnh tim.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Diethylcarbamazine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới diethylcarbamazine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến diethylcarbamazine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Capecitabine

(30)
Tác dụngTác dụng của capecitabine là gì?Capecitabine được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị/thuốc khác để điều trị một số ... [xem thêm]

Thuốc lornoxicam

(78)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lornoxicam là gì?Lornoxicam là một loại thuốc kháng viêm không steroid, được sử dụng để điều trị các bệnh cơ xương, rối ... [xem thêm]

Thuốc Ameproxen®

(45)
Tên gốc: natri naproxenTên biệt dược: Ameproxen® – dạng viên nén 220 mgPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Ameproxen® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc New Diatabs®

(36)
Tên gốc: attapulgiteTên biệt dược: New Diatabs®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc New Diatabs® là gì?Thuốc New Diatabs® thường được ... [xem thêm]

Moxonidine

(82)
Tên gốc: moxonidine.Tên biệt dược: Physiotens®, Cynt®, Moxogamma®Phân nhóm: thuốc trị tăng huyết ápTác dụngTác dụng của thuốc moxonidine là gì?Moxonidine là một ... [xem thêm]

Concor®

(92)
Tên gốc: bisoprolol fumarateTên biệt dược: Concor®Phân nhóm: thuốc chẹn thụ thể betaTác dụngTác dụng của thuốc Concor® là gì?Concor® được dùng để điều ... [xem thêm]

Artreil

(17)
Tên gốc: diacerein 50mgTên biệt dược: ArtreilPhân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xươngTác dụngTác dụng của thuốc Artreil là gì?Thuốc Artreil được ... [xem thêm]

Plan B One Step®

(46)
Tên gốc: levonorgestrelPhân nhóm: Estrogen, progesteron và các thuốc tổng hợp có liên quanTên biệt dược: Plan B One Step®Tác dụngTác dụng của thuốc Plan B One Step® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN