Fluorometholone là gì?

(4.5) - 75 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của fluorometholone là gì?

Fluorometholone (fluorometholon) được sử dụng để điều trị một số bệnh mắt do viêm hoặc chấn thương mắt. Fluorometholone hoạt động bằng cách làm giảm các triệu chứng như sưng, đỏ và ngứa. Fluorometholone thuộc nhóm thuốc corticosteroid.

Bạn nên dùng fluorometholone như thế nào?

Không đeo kính áp tròng trong khi bạn đang sử dụng thuốc này trừ khi có hướng dẫn khác của bác sĩ. Khử trùng kính áp tròng theo chỉ dẫn của nhà sản xuất, kiểm tra với bác sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng lại kính áp tròng.

Nếu bác sĩ cho phép bạn đeo kính áp tròng trong suốt quá trình sử dụng thuốc này, tháo kính ra trong lúc nhỏ thuốc. Các chất bảo quản trong sản phẩm này có thể được hấp thụ bởi kính áp tròng. Chờ ít nhất 15 phút sau khi nhỏ mỗi liều thuốc để đeo lại kính áp tròng.

Để sử dụng thuốc nhỏ mắt, đầu tiên hãy rửa tay. Lắc chai trước khi sử dụng. Để tránh nhiễm bẫn, không chạm vào đầu ống nhỏ hoặc để đầu óng nhỏ mắt chạm vào mắt hoặc bất kỳ bề mặt khác.

Ngửa đầu ra sau, nhìn lên trên và kéo mi mắt xuống dưới. Giữ ống nhỏ thuốc trực tiếp trên mắt và nhỏ 1 giọt. Cúi xuống và nhẹ nhàng nhắm mắt lại 1- 2 phút. Cố gắng không để nhấp nháy và không chà xát mắt.

Sử dụng thường xuyên theo chỉ định của bác sĩ. Không rửa ống nhỏ thuốc. Thay thế nắp ống nhỏ thuốc sau mỗi lần sử dụng.

Nếu bạn đang sử dụng một loại thuốc mắt (ví dụ, thuốc nhỏ hay thuốc mỡ khác), chờ ít nhất 5-10 phút trước khi sử dụng các thuốc khác.

Sử dụng thuốc này thường xuyên để có được những lợi ích tốt nhất từ thuốc. Để giúp bạn nhớ, sử dụng một thời điểm xác định mỗi ngày.

Liều lượng và thời gian được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng điều trị. Không sử dụng thuốc này thường xuyên hơn hoặc kéo dài hơn quy định bởi vì làm như vậy có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Tiếp tục sử dụng thuốc này trong toàn bộ thời gian được chỉ định. Không được ngưng dùng thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Một số tình trạng có thể trở nên tồi tệ hơn khi đột ngột ngừng dùng thuốc. Liều thuốc cần phải được giảm dần dần.

Không sử dụng thuốc này nếu thuốc bị biến chất (chẳng hạn như thuốc biến màu đen). Sử dụng thuốc nhỏ mắt bị biến chất có thể gây nhiễm trùng, tổn thương nghiêm trọng cho mắt và suy giảm thị lực.

Hãy cho bác sĩ nếu tình trạng không cải thiện sau 2 ngày hoặc nếu trở nên tồi tệ hơn.

Bạn nên bảo quản fluorometholone như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng fluorometholone cho người lớn là gì?

  • Hỗn dịch 0,1%: nhỏ 1 giọt vào mắt 2-4 lần mỗi ngày. Có thể được sử dụng mỗi 4 giờ trong 24- 48 giờ đầu tiên.
  • Hỗn dịch 0,25%: nhỏ 1 giọt vào mắt 2-4 lần mỗi ngày. Có thể được sử dụng mỗi 4 giờ trong 24- 48 giờ đầu tiên.
  • Thuốc mỡ: bôi vào túi kết mạc 1-3 lần mỗi ngày. Có thể được sử dụng mỗi 4 giờ trong 24- 48 giờ đầu tiên.

Liều dùng fluorometholone cho trẻ em là gì?

Đối với trẻ từ 2 đến 18 tuổi:

  • Hỗn dịch 0,1%: nhỏ 1 giọt vào mắt 2-4 lần mỗi ngày. Có thể được sử dụng mỗi 4 giờ trong 24-48 giờ đầu tiên.
  • Hỗn dịch 0,25%: nhỏ 1 giọt vào mắt 2-4 lần mỗi ngày. Có thể được sử dụng mỗi 4 giờ trong 24-48 giờ đầu tiên.
  • Thuốc mỡ: bôi vào túi kết mạc 1-3 lần mỗi ngày. Có thể được sử dụng mỗi 4 giờ trong 24-48 giờ đầu tiên

Thời gian điều trị: đến bác sĩ để đánh giá lại tình trạng bệnh nếu các dấu hiệu và triệu chứng không cải thiện sau 2 ngày dùng thuốc.

Fluorometholone có những dạng và hàm lượng nào?

Fluorometholone có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc mỡ nhỏ mắt: 0,1% (3,5 g);
  • Hỗn dịch nhỏ mắt: 0,1% (5 ml, 10 ml, 15 ml).

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng fluorometholone?

Đi cấp cứu nếu bạn có các triệu chứng của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Ngừng dùng thuốc và gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Đau đằng sau mắt, thay đổi thị lực đột ngột, đau đầu dữ dội
  • Kích ứng mắt đột ngột
  • Mờ mắt, đau mắt hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh đèn
  • Dấu hiệu của nhiễm trùng mắt mới, chẳng hạn như sưng, tiết dịch hoặc đóng vảy trên mắt

Các tác dụng phụ phổ biến có thể bao gồm:

  • Tăng nhạy cảm với ánh sáng
  • Châm chích nhẹ, nóng rát, ngứa hoặc kích ứng trong mắt

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng fluorometholone bạn nên biết những gì?

Bạn không nên sử dụng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với fluorometholon hoặc thuốc steroid khác, hoặc nếu bạn mắc bất cứ loại nhiễm trùng nào, đặc biệt là:

  • Nhiễm trùng mắt do nấm
  • Bất kỳ loại nhiễm trùng mắt do virus, chẳng hạn như herpes ở mắt
  • Bệnh lao
  • Nhiễm trùng mắt không được điều trị hoặc nhiễm trùng nơi khác, bao gồm cả thủy đậu.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến fluorometholone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Đục thủy tinh thể do phẫu thuật – Sử dụng thận trọng vì có thể làm chậm quá trình lành vết thương
  • Một số bệnh về mắt gây mỏng giác mạc hoặc màng cứng – Sử dụng thuốc này có thể gây hình thành lỗ thủng trên giác mạc
  • Nhiễm trùng mắt do nấm
  • Nhiễm trùng mắt do virus (ví dụ viêm biểu mô giác mạc do herpes simplex) – Không nên sử dụng ở những bệnh nhân này
  • Có tiền sử nhiễm trùng mắt do virus (ví dụ như viêm kết mạc herpes)
  • Tăng nhãn áp – Sử dụng thận trọng, có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng

Fluorometholone có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới fluorometholone không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Nếu vô ý nhỏ quá nhiều giọt, hãy rửa mắt với nước sạch. Nếu vô ý nuốt phải, uống nhiều nước để làm loãng thuốc.

Trong trường hợp khẩn cấp khác, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Pefloxacin

(45)
Tác dụngTác dụng của pefloxacin là gì?Pefloxacin được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Pefloxacin thuộc nhóm thuốc kháng sinh ... [xem thêm]

Thuốc ramipril

(73)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ramipril là gì?Ramipril là chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE) và hoạt động bằng cách nới giãn các mạch máu để máu có ... [xem thêm]

Thuốc nalmefene

(83)
Tên gốc: nalmefeneTên biệt dược: Revex®Phân nhóm: thuốc hỗ trợ cai nghiệnTác dụngTác dụng của thuốc nalmefene là gì?Nalmefene có thể làm đảo ngược tác ... [xem thêm]

Paracetamol + codeine

(75)
Tác dụngTác dụng của paracetamol + codeine là gì?Paracetamol + codeine, còn được gọi là acetominophen và codein, la thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải. ... [xem thêm]

Thuốc Smoflipid® 20%

(17)
Tên gốc: mỗi 100 ml: dầu đậu tương 6 g, triglycerides mạch trung bình 6 g, dầu ô-liu 5 g, dầu cá 3 g. Năng lượng 200 kCal.Tên biệt dược: Smoflipid® 20%Phân nhóm: ... [xem thêm]

Coricidin® HBP Cold & Flu

(18)
Tên gốc: acetaminophen, chlorpheniramine maleateTên biệt dược: Coricidin® HBP Cold & FluPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốt, thuốc kháng ... [xem thêm]

Quinidine

(52)
Tác dụngTác dụng của quinidine là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa nhiều chứng rối loạn nhịp tim (như rung tâm nhĩ). Quinidin giúp ... [xem thêm]

Thuốc Nat - C 1000®

(55)
Tên gốc: vitamin C phối hợp với dẫn chất flavonoidTên biệt dược: Nat – C 1000®Phân nhóm: vitamin CTác dụngTác dụng của thuốc Nat – C 1000® là gì?Thuốc Nat – ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN