Forlax®

(4.23) - 94 đánh giá

Tên biệt dược: Forlax

Hoạt chất: Macrogol 4000

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Forlax là gì?

Thuốc Forlax chứa hoạt chất macrogol cao phân tử (4000), có tác dụng nhuận tràng. Thuốc được sử dụng để làm tăng lượng nước trong phân, giúp phân mềm hơn và tăng khối lượng phân, thuốc tác động dần dần trong vòng 24–48 giờ.

Macrogol cao phân tử không hấp thụ vào máu hoặc phân giải trong cơ thể. Thuốc được sử dụng để điều trị táo bón ở người lớn và trẻ em từ 8 tuổi trở lên.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Forlax cho người lớn như thế nào?

Liều hàng ngày có thể dao động từ 1–2 gói mỗi ngày, lên đến tối đa là 8 gói mỗi ngày, tốt nhất bạn nên uống một liều thuốc duy nhất vào buổi sáng.

Liều dùng thuốc Forlax cho trẻ em như thế nào?

Thuốc Forlax® không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 8 tuổi.

Đối với trẻ em từ 8 tuổi trở lên, liều khuyến cáo là 1–2 gói mỗi ngày, tốt nhất bạn nên cho trẻ uống một liều thuốc duy nhất vào buổi sáng. Thời gian dùng thuốc tối đa là 3 tháng.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Forlax như thế nào?

Bạn nên dùng thuốc theo hướng dẫn sử dụng trên bao bì thuốc hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Để sử dụng thuốc Forlax ở dạng bột, bạn cần hòa tan thuốc trong một cốc nước (khoảng 125 ml) và uống hết ngay sau đó.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Forlax?

Thuốc này có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như:

  • Phản ứng dị ứng (phát ban, nổi mề đay, sưng mặt hoặc cổ họng, khó thở, uể oải hoặc suy sụp)
  • Đau bụng, đầy hơi, buồn nôn, tiêu chảy
  • Nôn mửa, nhu cầu đi vệ sinh khẩn cấp
  • Xì hơi

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Forlax bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc Forlax, bạn nên báo với bác sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bởi vì nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ.
  • Bạn đang dùng bất cứ loại thuốc khác, kể cả những thuốc kê đơn hoặc thuốc không kê đơn, sản phẩm thảo dược hoặc thực phẩm chức năng.
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc các tác nhân khác.
  • Bạn đang mắc bất cứ bệnh, rối loạn hoặc tình trạng sức khỏe nào.

Không nên dùng thuốc trong thời gian dài vì có thể gây lệ thuộc.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Forlax có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Hiện đã những báo cáo thể hiện hiệu quả của một số thuốc giảm sút khi dùng đồng thời với thuốc Forlax, ví dụ thuốc chống động kinh. Do đó, các loại thuốc khác không nên được uống một giờ trước và một giờ sau khi uống thuốc này.

Thuốc Forlax có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thuốc Forlax có thể tương tác với thức ăn hoặc rượu và làm thay đổi hoạt động thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá trước khi dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Forlax?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh về đường ruột mức độ nặng (viêm loét đại tràng, bệnh Crohn)
  • Phình đại tràng, thủng hoặc nguy cơ thủng ruột, tắc ruột hoặc nghi ngờ tắc ruột hoặc hẹp ruột có triệu chứng
  • Hội chứng đau bụng không xác định được nguyên nhân
  • Không dung nạp đường fructose

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Forlax như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Dạng bào chế

Thuốc Forlax có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Forlax có dạng gói bột để pha dung dịch và hàm lượng 10g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Tegretol®

(24)
Tên gốc: carbamazepineTên biệt dược: Tegretol®Phân nhóm: thuốc chống co giật/thuốc trị đau do bệnh lý thần kinhTác dụngTegretol® có tác dụng gì?Tegretol® ... [xem thêm]

Co-dergocrine Mesylate là gì?

(92)
Tác dụngTác dụng của co-dergocrine mesylate là gì?Co-dergocrine mesylate được sử dụng trong điều trị suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác.Bạn nên dùng ... [xem thêm]

Carbidopa là gì?

(74)
Tác dụngTác dụng của Carbidopa là gì?Carbidopa dùng chung với Levodopa/ Carbidopa để chữa triệu chứng của bệnh Parkinson hoặc các biểu hiện giống bệnh Parkinson ... [xem thêm]

Pyme cz10

(29)
Tên gốc: cetirizine dihydrochlorid 10mgTên biệt dược: Pyme cz10Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Pyme cz10 là gì?Thành phần ... [xem thêm]

Thuốc Nat B®

(32)
Tên gốc: vitamin B1, B2, B6, B12, nicotinamide, canxi pantothenate, axit folic, choline bitartrate, biotin, inositolTên biệt dược: Nat B®Phân nhóm: vitamin nhóm B/ vitamin nhóm B, C ... [xem thêm]

Lomac 20

(79)
Tên gốc: omeprazolePhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: Lomac 20Tác dụngTác dụng của thuốc Lomac 20 là gì?Thuốc Lomac 20 ... [xem thêm]

Rocephin® 1g

(83)
Tên gốc: ceftriaxone 1gTên biệt dược: Rocephin® 1gPhân nhóm: thuốc kháng sinh – cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Rocephin® 1g là gì?Thuốc Rocephin® 1g được ... [xem thêm]

Thuốc Diosmin STADA®

(13)
Tên gốc: diosmin, hesperidinTên biệt dược: Diosmin STADA®Phân nhóm: thuốc trị viêm tĩnh mạch & giãn tĩnh mạch.Tác dụngTác dụng của thuốc Diosmin STADA® là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN