Trimetrexate

(4.44) - 46 đánh giá

Tên gốc: trimetrexate

Tên biệt dược: Neutrexin®

Phân nhóm: thuốc kháng nấm, hóa trị gây độc tế bào

Tác dụng

Tác dụng của thuốc trimetrexate là gì?

Thuốc này dùng điều trị viêm phổi do nhiễm bào tử Pneumocystis carinii (PCP) từ trung bình đến nặng ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu, bao gồm cả những người mắc bệnh AIDS, những người không thể thực hiện điều trị theo chuẩn mực.

Trimetrexate được sử dụng kết hợp với leucovorin. Trimetrexate là một chất chống nhiễm trùng. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế DNA, RNA và tổng hợp protein làm chết bào tử gây hại.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc trimetrexate cho người lớn như thế nào?

Liều dùng trimetrexate sẽ được dựa trên những điều sau đây (sử dụng cho một hoặc tất cả các tình trạng):

  • Tình trạng bệnh;
  • Các bệnh khác bạn mắc phải;
  • Các thuốc khác bạn đang dùng;
  • Cách bạn phản ứng với thuốc này;
  • Cân nặng;
  • Chiều cao;
  • Độ tuổi;
  • Giới tính.

Liều dùng thuốc trimetrexate cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc trimetrexate như thế nào?

Trimetrexate thường được tiêm tại phòng mạch, bệnh viện hoặc phòng khám của bác sĩ. Nếu bạn sử dụng trimetrexate tại nhà, hãy tuân theo các thủ tục tiêm mà bác sĩ đã hướng dẫn.

Thuốc trimetrexate không nên được dùng cùng một lúc với fluorouracil, nên tách biệt các liều dùng theo chỉ dẫn.

Nếu thấy thuốc trimetrexate có cặn, bị đổi màu hoặc nếu lọ bị nứt hoặc hư hại dưới bất kỳ hình thức nào, không sử dụng thuốc này.

Trimetrexate phải được dùng kết hợp với các loại thuốc khác như leucovorin để bảo vệ chống lại dị ứng nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng. Việc điều trị kết hợp với leucovorin phải kéo dài qua 72 giờ sau khi dùng liều trimetrexate cuối cùng. Sử dụng tất cả các liều thuốc leucovorin theo hướng dẫn. Nếu bạn không sử dụng liều lượng chính xác và không dùng đúng tất cả liều thuốc leucovorin, việc điều trị có thể gây ngộ độc chết người.

Bạn cần để thuốc, kim tiêm ngoài tầm với của trẻ em và vật nuôi, không sử dụng lại kim tiêm, ống chích hoặc các dụng cụ đã qua sử dụng khác. Bạn phải vứt bỏ thuốc đúng cách sau khi sử dụng. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để giải thích các quy định xử lý rác thải ở địa phương đúng cách.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc trimetrexate?

Hãy đến trung tâm y tế ngay nếu bạn mắc những tác dụng phụ nặng như:

  • Dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi);
  • Ớn lạnh;
  • Giảm lượng tế bào máu;
  • Sốt;
  • Ngứa;
  • Buồn nôn;
  • Lở loét trong miệng;
  • Triệu chứng nhiễm trùng mới;
  • Bầm tím hoặc chảy máu bất thường;
  • Mệt mỏi hoặc yếu bất thường;
  • Da hoặc mắt chuyển thành màu vàng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc trimetrexate, bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc trimetrexate có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc trimetrexate gồm:

  • Cisplatin, corticosteroids (prednisone), cyclosporine, etretinate, NSAIDs (ibuprofen), penicilins (amoxicillin), pristinamycin, probenecid, quinolones (ciprofloxacin), salicylates (aspirin), sulfonamides (sulfamethoxazole), tetracyclines (doxycycline) hoặc trimethoprim vì những tác động và tác dụng phụ của trimetrexate có thể tăng lên dẫn đến nhiễm độc;
  • Digoxin hoặc hydantoins (phenytoin) vì tính hiệu quả của các loại thuốc này có thể bị giảm.

Thuốc trimetrexate có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc trimetrexate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Rối loạn tủy xương;
  • Rối loạn máu;
  • Các bệnh về thận hoặc gan.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc trimetrexate như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc trimetrexate có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc trimetrexate có bột pha thuốc tiêm với các hàm lượng 5ml, 10ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Công dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Ích Tiểu Vương

(67)
Tên hoạt chất: Cao bạch tật lê Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên thương hiệu: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Ích Tiểu VươngTác ... [xem thêm]

Thuốc regorafenib

(55)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc regorafenib là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc regorafenib để điều trị ung thư ruột kết và trực tràng (ung thư đại trực ... [xem thêm]

Ampicillin

(96)
Ampicillin là một hoạt chất thuộc nhóm kháng sinh penicillin được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do một số loại vi khuẩn gây ra. Nó hoạt động bằng ... [xem thêm]

Thuốc Isobar®

(36)
Tên gốc: methyclothiazide, triamtereneTên biệt dược: Isobar®Phân nhóm: thuốc trị đái tháo đườngTác dụngTác dụng của thuốc Isobar® là gì?Bạn có thể dùng ... [xem thêm]

Gelatin

(75)
Gelatin là gì?Tác dụng của gelatinGelatin là một loại bột được dùng để giảm cân và điều trị viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và xương giòn (loãng ... [xem thêm]

Zinnat® là thuốc gì?

(22)
Tên gốc: cefuroxime axetilPhân nhóm: thuốc kháng sinh-CephalosporinTên biệt dược: Zinnat®Tác dụngTác dụng của thuốc Zinnat® là gì?Zinnat® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc tioguanine

(42)
Tên gốc: tioguanineTên biệt dược: Lanvis®Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc tioguanine là gì?Tioguanine là thuốc hóa trị ung thư, ... [xem thêm]

Coldcalm®

(99)
Tên gốc: Allium cepa/ Apis mellifica/ Belladonna/ Eupatorium perfoliatum/ Gelsemium sempervirens/ Kali bichromicum/ Nux vomica/ Phytolacca decandra/ PulsatillaPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN