Mercaptopurine

(4.41) - 81 đánh giá

Tên gốc: mercaptopurine

Tên biệt dược: Purinethol®, Purixan®

Phân nhóm: hoá trị gây độc tế bào

Tác dụng

Tác dụng của thuốc mercaptopurine là gì?

Mercaptopurine được sử dụng với các loại thuốc khác để điều trị một số loại ung thư (ung thư bạch cầu cấp tính). Mercaptopurine thuộc nhóm thuốc thuốc kháng purin. Thuốc hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.

Mercaptopurine cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh Crohn, viêm loét đại tràng và ung thư bạch cầu lympho.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc mercaptopurine cho người lớn như thế nào?

Liều lượng thông thường dành cho người lớn mắc bệnh suy động mạch đường ruột, ung thư bạch cầu cấp:

Bạn dùng thuốc mỗi ngày với liều 2,5mg/kg cân nặng cơ thể (trung bình 100-200mg ở người lớn).

Liều lượng thông thường dành cho người lớn mắc bệnh Crohn, viêm loét đại tràng và viêm ruột :

Bạn dùng thuốc mỗi ngày với liều 1-1,5mg/kg cân nặng cơ thể.

Liều dùng thuốc mercaptopurine cho trẻ em như thế nào?

Liều lượng thông thường dành cho trẻ em mắc bệnh suy động mạch đường ruột và ung thư bạch cầu:

Bạn cho trẻ dùng thuốc với liều 2,5mg/kg cân nặng cơ thể mỗi ngày (trung bình 50 mg ở một đứa trẻ 5 tuổi).

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc mercaptopurine như thế nào?

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy. Bạn cần uống nhiều nước khi dùng mercaptopurine.

Nếu bạn đang sử dụng hỗn dịch, bạn cần lắc đều thuốc ít nhất 30 giây trước mỗi lần sử dụng để đảm bảo hỗn dịch phân tán đều. Bạn đo liều sử dụng bằng thiết bị đo/thìa đặc biệt. Bạn không sử dụng muỗng ăn thông thường để tránh sai liều. Thuốc nên được sử dụng trong vòng 6 tuần sau khi mở nắp.

Bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc mercaptopurine?

Thuốc có thể gây ra các phản ứng dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Bạn báo ngay cho bác sĩ nếu có bất cứ triệu chứng của ung thư lympho như:

  • Sốt, đổ mồ hôi vào ban đêm, sụt cân, mệt mỏi;
  • Cảm giác no bụng dù chỉ sau khi ăn một ít;
  • Đau ở vùng bụng phía trên lan rộng ra vai;
  • Dễ bị bầm tím, chảy máu, da tím tái, cảm thấy choáng váng hoặc hơi thở ngắn, nhịp tim nhanh;
  • Buồn nôn, đau vùng bụng phía trên, ngứa, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân có màu đất sét, vàng da, vàng mắt.

Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng khác, bao gồm:

  • Dấu hiệu của nhiễm trùng (sốt, ớn lạnh, đau họng, đau nhức cơ thể, suy nhược, đau cơ, các triệu chứng cúm);
  • Buồn nôn, nôn mửa nặng hoặc tiêu chảy;
  • Phân có máu hoặc giống hắc ín, nôn ra bã có máu hoặc giống như bã cà phê;
  • Đau hoặc nóng rát khi tiểu tiện;
  • Có những đốm trắng hoặc vết loét bên trong miệng hoặc trên môi.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Nôn mửa, tiêu chảy nhẹ;
  • Rụng tóc;
  • Ngứa nhẹ hoặc phát ban da;
  • Da sẫm màu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc mercaptopurine bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc mercaptopurine;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như allopurinol (Lopurin®, Zyloprim®), các aminosalicylate như mesalamine (Apriso®, Tidocol®, Canasa®, Lialda®, Delzicol®, Pentasa®), olsalazine (Dipentum®), sulfasalazine (Azulfidine®), thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin®, Jantoven®), doxorubicin (Doxil®), trimethoprim, sulfamethoxazole (Bactrim®, Septra®), thioguanine;
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như nhiễm trùng, bệnh gan, bệnh thận.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc mercaptopurine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vì mercaptopurine có thể hấp thụ qua da và phổi, phụ nữ mang thai hoặc có ý định mang thai không nên dùng mercaptopurine hay hít thuốc từ viên nén.

Tương tác thuốc

Thuốc mercaptopurine có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc mercaptopurine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc mercaptopurine bao gồm:

  • Sulfamethoxazole và trimethoprim (Bactrim®, Cotrim®, Septra®, SMX-TMP® hoặc SMZ-TMP®);
  • Warfarin (Coumadin®, Jantoven®);
  • Các loại thuốc làm suy giảm hệ thống miễn dịch như thuốc trị ung thư, các steroid và các thuốc giúp ngăn ngừa thải ghép nội tạng.

Thuốc mercaptopurine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc mercaptopurine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Thiếu máu;
  • Các vấn đề về máu hoặc tủy xương;
  • Các vấn đề về đường ruột (ví dụ như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy);
  • Bệnh gút;
  • Giảm lượng bạch cầu;
  • Bệnh gan;
  • Giảm lượng tiểu cầu;
  • Nhiễm trùng;
  • Bệnh thận.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc mercaptopurine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc mercaptopurine có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc mercaptopurine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén với hàm lượng 50mg;
  • Hỗn dịch với hàm lượng 20mg/ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Quinapril + Hydrochlorothiazide Là Gì?

(11)
Tác dụngTác dụng của quinapril + hydrochlorothiazide là gì?Quinapril + hydrochlorothiazide được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Giảm huyết áp cao giúp ngăn ... [xem thêm]

Chenodeoxycholic acid

(98)
Tác dụngTác dụng của chenodeoxycholic acid là gì?Chenodiol được dùng để làm tan một số loại sỏi mật (không bị vôi hóa). Chenodiol là một loại axit mật. ... [xem thêm]

Sữa Enfamil A+ Lactofree Care®

(59)
Tên gốc: sirô bắp, hỗn hợp dầu thực vật (dầu cọ, dầu dừa, dầu đậu nành và dầu hoa hướng dương), casein (sữa bò) (10,9%), khoáng chất (Ca carbonat, Ca ... [xem thêm]

Vắc-xin bệnh sởi là gì?

(72)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin bệnh sởi là gì?Vắc-xin sởi được sử dụng cho việc tiêm chủng phòng bệnh sởi hoạt tính. Việc tiêm chủng bệnh sởi được ... [xem thêm]

Thuốc Lipitor®

(768)
... [xem thêm]

Thuốc ethyl chloride

(72)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ethyl chloride là gì?Thuốc này được sử dụng để ngăn chặn cơn đau do tiêm và tiểu phẫu hoặc dùng để làm giảm đau tạm ... [xem thêm]

Methyldopa là thuốc gì?

(11)
Tác dụngTác dụng của methyldopa gì?Methyldopa thuộc nhóm thuốc trị bệnh Parkinson, làm giảm huyết áp bằng cách giảm nồng các chất hóa học trung gian trong máu ... [xem thêm]

Ricola®

(63)
Tên gốc: mentholPhân nhóm: nhóm thuốc ho & cảmTên biệt dược: Ricola®Tác dụngTác dụng của thuốc Ricola® là gì?Ricola® được dùng để làm giảm cơn đau trong ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN