Profenide®

(4.26) - 100 đánh giá

Tên gốc: ketoprofen

Phân nhóm: nhóm kháng viêm không steroid

Tên biệt dược: Profenide®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Profenide® là gì?

Profenide® có được sử dụng để điều trị lâu dài các trường hợp viêm khớp mạn tính và một số trường hợp nghiêm trọng.

Thuốc cũng được chỉ định cho các điều trị ngắn hạn như:

  • Một số loại viêm xung quanh khớp (viêm dây chằng, viêm bao quy đầu, đau vai cấp tính);
  • Một số loại viêm khớp do trầm cảm, chẳng hạn như bệnh gút;
  • Đau xương khớp cấp tính;
  • Đau thắt lưng cấp tính;
  • Đau cấp tính do kích ứng dây thần kinh, như đau thần kinh tọa;
  • Đau và phù do chấn thương.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Profenide® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng phụ thuộc vào chỉ định của bác sĩ. Thuốc có thể thay đổi từ 3 – 6 viên khoảng 50mg mỗi ngày, tức là 150 đến 300mg mỗi ngày.

Tần suất và thời gian điều trị:

  • Các viên nang phải được dùng trong bữa ăn;
  • Liều hàng ngày được chia thành 2 – 3 lần/ngày.

Trong mọi trường hợp, bạn nên dùng theo đúng theo toa của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Profenide® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng chưa được xác định ở trẻ em dưới 15 tuổi. Thuốc có thể không an toàn cho con của bạn. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Profenide® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Profenide®?

Những tác dụng phụ khi sử dụng thuốc gồm:

  • Táo bón;
  • Bệnh tiêu chảy;
  • Chóng mặt;
  • Buồn ngủ;
  • Đau đầu;
  • Ợ nóng;
  • Buồn nôn;
  • Đau dạ dày;
  • Phản ứng dị ứng trầm trọng, ví dụ như phát ban, ngứa, khó thở, kín thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi;
  • Phân máu hoặc đen;
  • Thay đổi lượng nước tiểu sản xuất;
  • Tức ngực, nhầm lẫn;
  • Nước tiểu đậm;
  • Phiền muộn;
  • Ngất xỉu;
  • Nhịp tim đập nhanh hoặc bất thường;
  • Sốt, ớn lạnh hoặc đau họng liên tục; tinh thần hoặc tâm trạng thay đổi;
  • Tê tay hoặc chân;
  • Đau đầu hoặc chóng mặt;
  • Đau dạ dày nặng hoặc dai dẳng hay buồn nôn;
  • Nôn mửa nghiêm trọng;
  • Khó thở;
  • Tăng cân đột ngột không rõ lý do;
  • Sưng bàn tay, chân hoặc bàn chân;
  • Bầm tím hoặc chảy máu bất thường;
  • Đau khớp hoặc đau cơ bất thường;
  • Mệt mỏi bất thường hoặc yếu;
  • Vàng da hoặc mắt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Profenide®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý bao gồm cả hen suyễn, đặc biệt là nếu bạn cũng có thường xuyên bị nghẹt mũi, chảy nước mũi hoặc bị polyp mũi (sưng niêm mạc mũi); sưng bàn tay, cánh tay, bàn chân, mắt cá chân hoặc cẳng chân hoặc mắc bệnh gan hoặc bệnh thận.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Profenide® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Profenide® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Profenide® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Profenide® bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu (như warfarin), aspirin, corticosteroid (ví dụ prednisone), heparin hoặc các chất ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRIs) (ví dụ fluoxetine) vì nguy cơ xuất huyết dạ dày có thể tăng lên;
  • Probenecid vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của ketoprofen;
  • Cyclosporin, lithium, methotrexate, quinolones (ví dụ ciprofloxacin) hoặc sulfonylureas (ví dụ glipizide) bởi vì ketoprofen có nguy cơ bị các phản ứng phụ của thuốc;
  • Thuốc ức chế chuyển hóa angiotensin (ACE) (ví dụ enalapril) hoặc thuốc lợi tiểu (ví dụ như furosemide, hydrochlorothiazide) bởi vì hiệu quả của chúng có thể bị giảm.

Thuốc Profenide® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Profenide®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt như bệnh thận, gan, tiểu đường hoặc các vấn đề về dạ dày hoặc ruột (ví dụ như chảy máu, thủng, loét), sưng hoặc tích tụ chất lỏng, hen suyễn, sưng ở mũi (polyps mũi) hoặc viêm miệng, cao huyết áp, rối loạn máu (ví dụ như mức albumin huyết thấp), chảy máu hoặc các vấn đề về đông máu, các vấn đề về tim (ví dụ như suy tim) hoặc bệnh mạch máu.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Profenide® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Profenide® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Profenide® có dạng viên nén, hàm lượng 50mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Zephrex-D®

(39)
Tên gốc: guaifenesin/pseudoephedrine HCLPhân nhóm: Các thuốc khác có tác dụng lên hệ hô hấpTên biệt dược: Zephex®Tác dụngTác dụng của thuốc Zephrex-D® là ... [xem thêm]

Fludroxycortide

(33)
Tên gốc: fludroxycortideTên biệt dược: Cordran®Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của fludroxycortide là gì?Fludroxycortide được dùng để điều ... [xem thêm]

Thuốc levothyroxine

(100)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc levothyroxine là gì?Levothyroxin được sử dụng để điều trị tuyến giáp hoạt động kém (suy giáp). Thuốc thay thế hoặc cung ... [xem thêm]

Vắc xin 3 trong 1 MMR

(68)
Tìm hiểu chungTác dụng của vắc xin 3 trong 1 MMR là gì?Vắc xin 3 trong 1 MMR là một vắc xin sống, giảm độc lực. Vắc xin được tiêm để phòng ngừa 3 bệnh ... [xem thêm]

Thuốc Spirastad® Plus

(32)
Tên gốc: metronidazole, spiramycinTên biệt dược: Spirastad® PlusPhân nhóm: các phối hợp kháng khuẩnTác dụngTác dụng của thuốc Spirastad® Plus là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Xypenat®

(83)
Tên gốc: nước biển sâu ưu trương (2,4% NaCl), các nguyên tố vi lượng Cu2+, Zn2+Tên biệt dược: Xypenat®Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ ... [xem thêm]

Livosil

(22)
Thành phần: sylimarin 140mgPhân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTên biệt dược: LivosilTác dụngTác dụng của thuốc Livosil là gì?Thuốc Livosil ... [xem thêm]

Thuốc Fatig®

(29)
Thuốc gốc: mg gluconate 0,426 g + ca glycerophosphate 0,456 g + dung dịch sorbitol 70%.Tên biệt dược: Fatig®Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu pháp bổ trợTác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN