Emedastine

(4.02) - 43 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của emedastine là gì?

Emedastine được sử dụng để làm giảm mẩn đỏ, ngứa và sưng mắt dị ứng (viêm kết mạc dị ứng). Thuốc này là thuốc kháng histamin. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn một số chất tự nhiên (kháng histamin) gây ra triệu chứng dị ứng.

Không sử dụng thuốc này để điều trị đỏ mắt và ngứa do đeo kính áp tròng.

Bạn nên dùng emedastine như thế nào?

Để dùng thuốc nhỏ mắt, đầu tiên rửa tay sạch. Để tránh nhiễm bẩn, không chạm vào đầu ống nhỏ, không đề nó chạm vào mắt hoặc bất kỳ bề mặt nào khác.

Tháo kính áp tròng trước khi sử dụng thuốc vì thuốc có chứa chất bảo quản có thể được hấp thụ bởi kính áp tròng. Chờ ít nhất 10 phút sau khi dùng thuốc này trước khi đeo kính trở lại. Không đeo kính áp tròng nếu mắt của bạn bị đỏ.

Sử dụng thuốc 4 lần một ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Ngửa đầu ra sau, nhìn lên và kéo mi mắt xuống dưới để tạo rãnh. Giữ ống nhỏ giọt trực tiếp trên mắt và nhỏ một giọt vào mắt. Nhìn xuống và nhẹ nhàng nhắm mắt lại trong 1-2 phút. Đặt một ngón tay ở góc mắt (gần mũi) và miết nhẹ nhàng. Điều này sẽ ngăn chặn thuốc chảy ra ngoài. Cố gắng không nháy mắt và không dụi mắt. Lặp lại các bước này cho mắt còn lại nếu có chỉ dẫn.

Không rửa ống nhỏ. Thay thế nắp ống nhỏ mắt sau mỗi lần sử dụng. Nếu bạn đang sử dụng một loại thuốc cho mắt (ví dụ, thuốc nhỏ hoặc thuốc mỡ), chờ ít nhất 5 phút trước khi dùng các thuốc khác. Sử dụng thuốc nhỏ mắt trước thuốc mỡ mắt để thuốc nhỏ đi vào mắt. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.

Bạn nên bảo quản emedastine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng emedastine cho người lớn là gì?

Liều thông thường cho người lớn bị viêm kết mạc dị ứng

  • Nhỏ 1 giọt vào mắt bị bệnh bốn lần mỗi ngày.

Liều dùng emedastine cho trẻ em là gì?

Liều thông thường cho trẻ em (3-18 tuổi) mắc bệnh viêm kết mạc dị ứng

  • Nhỏ 1 giọt vào mắt bị bệnh bốn lần mỗi ngày.

Emedastine có những hàm lượng nào?

Emedastine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch nhỏ mắt: 0,05%.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng emedastine?

Tác dụng phụ nghiêm trọng thường không xảy ra với việc sử dụng emedastine cho mắt.

Thông thường, càm giác nóng mắt, kích ứng, ngứa, khô, mắt khó chịu hoặc mờ mắt có thể xảy ra. Triệu chứng nhức đầu và lạt miệng cũng đã được báo cáo.

Không phải ai cũng trải qua tác dụng phụ. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn có bất kỳ mối quan ngại về tác dụng phụ, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng emedastine bạn nên biết những gì?

Bạn không nên sử dụng emedastine cho mắt nếu bạn bị dị ứng với thuốc.

Để đảm bảo thuốc emedastine an toàn cho bạn, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn bị nhiễm trùng ở mắt (trừ khi bạn cũng đang sử dụng thuốc để điều trị nó).

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Emedastine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc hai loại thuốc.

  • Acrivastine.

Thức căn và rượu bia có tương tác tới emedastine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến emedastine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Idarubicin

(20)
Tác dụngTác dụng của idarubicin là gì?Idarubicin được sử dụng để điều trị một số loại ung thư (ung thư máu). Đây là thuốc thuộc về nhóm thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Flurbiprofen® 8,75 mg loz

(20)
Tên gốc: flurbiprofenTên biệt dược: Flurbiprofen® 8,75 mg lozPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid, thuốc dùng trong viêm & loét miệng, các thuốc nhãn khoa khácTác ... [xem thêm]

Thuốc Euvixim 100

(78)
Tên hoạt chất: CefiximTên biệt dược: Euvixim® 100Tác dụng của thuốc Euvixim 100Tác dụng của thuốc Euvixim 100 là gì?Thuốc Euvixim 100 có hoạt chất chính là ... [xem thêm]

Thuốc Rowatinex

(74)
Tên hoạt chất: Pinene 31mg, camphene 15mg, fenchone 4mg, borneol 10mg, anethol 4mg, cineol 3mg, olive oil 33mgTên thương hiệu: RowatinexPhân nhóm: Các thuốc tiết niệu – sinh ... [xem thêm]

Chlorphenoxamine

(47)
Tác dụngTác dụng của chlorphenoxamine là gì?Chlorphenoxamine là một loại diphenhydramine (một hợp chất kháng histamin dùng để làm giảm triệu chứng của dị ứng) ... [xem thêm]

Thuốc flupentixol

(36)
Tên gốc: flupentixolTên biệt dược: Depixol®, Fluanxol®Phân nhóm: thuốc chống loạn thầnTác dụngTác dụng của thuốc flupentixol là gì?Thuốc flupentixol thường dùng ... [xem thêm]

Osimertinib

(91)
Tên gốc: OsimertinibPhân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đích Tên biệt dược: TagrissoTác dụngTác dụng của thuốc osimertinib là gì?Osimertinib được sử dụng để ... [xem thêm]

Cabozantinib là gì?

(25)
Tác dụngTác dụng của Cabozantinib là gì?Cabozantinib được dùng để điều trị bệnh ung thư tuyến giáp (dạng tủy) trong giai đoạn di căn sang các bộ phận khác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN