Thuốc trimipramine maleate

(4.36) - 88 đánh giá

Tên gốc: trimipramine maleate

Tên biệt dược: Surmontil®

Phân nhóm: thuốc chống trầm cảm

Tác dụng

Tác dụng của thuốc trimipramine maleate là gì?

Trimipramine là thuốc chống trầm cảm ba vòng có tác dụng tác động đến chất gây mất cân bằng có trong não nên thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh trầm cảm.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc trimipramine maleate cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị trầm cảm

Nếu điều trị ngoại trú, bạn dùng thuốc với liều lượng như sau:

  • Liều khởi đầu: Bạn uống 75 thuốc mg mỗi ngày, chia làm nhiều lần. Sau đó, bạn có thể tăng liều dùng lên mức 150 mg thuốc mỗi ngày. Phạm vi liều dùng thông thường là khoảng 50−150 mg mỗi ngày. Toàn bộ lượng thuốc có thể dùng trước khi đi ngủ nếu phù hợp với bạn;
  • Liều tối đa: Bạn dùng 200 mg thuốc mỗi ngày.

Nếu điều trị nội trú, bạn sẽ được chỉ định dùng với liều sau:

  • Liều thông thường: Bạn uống 100 mg thuốc mỗi ngày, chia làm nhiều lần. Bạn có thể tăng dần liều dùng trong một vài ngày lên mức 200 mg thuốc mỗi ngày. Nếu không thấy cải thiện sau 2−3 tuần, bạn có thể tăng mức dùng lên 250−300 mg thuốc mỗi ngày.
  • Liều tối đa: Bạn dùng 300 mg thuốc mỗi ngày.

Liều dùng cho người cao tuổi bị trầm cảm:

Bạn uống 50 mg thuốc mỗi ngày và có thể tăng dần liều dùng lên 100 mg thuốc mỗi ngày tùy theo sự thích ứng và sức chịu đựng.

Liều dùng thuốc trimipramine maleate cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh

Bạn có thể dùng thuốc cho trẻ nếu bé từ 12 tuổi trở lên và dùng với liều lượng 50 mg thuốc mỗi ngày. Bạn có thể tăng dần lượng dùng lên 100 mg mỗi ngày tùy theo sự thích ứng và sự chịu đựng của trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc trimipramine maleate như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc trimipramine maleate?

Nếu có bất cứ dấu hiệu dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng, bạn nên đến bệnh viện ngay để được hỗ trợ.

Báo với bác sĩ bất kỳ triệu chứng mới hoặc xấu đi của bạn, ví dụ như:

  • Thay đổi tâm trạng hoặc hành vi;
  • Lo lắng, lên cơn hoảng loạn;
  • Khó ngủ;
  • Cảm thấy bồn chồn;
  • Dễ bị kích thích, kích động;
  • Hung hăng, hiếu chiến;
  • Bồn chồn, hiếu động (về tinh thần hoặc thể chất);
  • Chán nản hay có những suy nghĩ về tự tử hoặc làm tổn thương chính mình.

Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ như:

  • Cảm giác mất ý thức;
  • Cơn đau ngực mới hoặc trở xấu, tim đập nhanh hoặc thình thịch;
  • Đột ngột tê cứng hoặc yếu trong người, gặp vấn đề với thị giác, lời nói hoặc mất thăng bằng;
  • Sốt, đau họng;
  • Dễ bị bầm tím, chảy máu bất thường (ở mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng), có đốm tím hoặc đỏ dưới da;
  • Lú lẫn, gặp ảo giác, có suy nghĩ hoặc hành vi khác thường;
  • Chuyển động cơ không ngừng ở mắt, lưỡi, hàm hoặc cổ;
  • Tiểu buốt hoặc tiểu khó;
  • Khát cùng cực kèm đau đầu, buồn nôn, ói mửa và yếu trong người;
  • Động kinh (co giật);
  • Vàng da (vàng da hoặc mắt).

Tác dụng phụ thường gặp khác có thể bao gồm:

  • Cảm giác tê, yếu, thiếu phối hợp tay chân;
  • Chán ăn, táo bón, tiêu chảy;
  • Khô miệng, mờ mắt, ù tai;
  • Sưng ngực (ở nam giới hoặc phụ nữ);
  • Giảm ham muốn tình dục, liệt dương hoặc gặp khó khăn để đạt cực khoái.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc trimipramine maleate, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc trimipramine maleate;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như amitriptylin, amoxapin, clomipramine, desipramine, doxepin, imipramine, nortriptyline, hoặc protriptyline;
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn lên cơn đau tim gần đây;
  • Bạn từng sử dụng chất ức chế MAO trong vòng 14 ngày qua vì có thể xảy ra tương tác thuốc nguy hiểm. Các chất ức chế MAO bao gồm isocarboxazid, linezolid, thuốc tiêm methylene màu xanh, phenelzine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine và những thuốc khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trimipramine maleate trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc trimipramine maleate có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc trimipramine maleate có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng hai loại thuốc cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết. Bác sĩ cần biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào như:

  • Bất kỳ các thuốc chống trầm cảm khác;
  • Cimetidine (Tagamet®);
  • Thuốc cảm lạnh có chứa thuốc làm thông mũi (như phenylephrine hoặc pseudoephedrine);
  • Thuốc tim.

Thuốc trimipramine maleate có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc trimipramine maleate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh tim hoặc có tiền sử nhồi máu cơ tim;
  • Rối loạn lưỡng cực (trầm cảm hưng cảm), tâm thần phân liệt hoặc các bệnh tâm thần khác;
  • Bệnh gan;
  • Có tiền sử động kinh;
  • Bệnh tăng nhãn áp góc hẹp;
  • Rối loạn tuyến giáp;
  • Gặp khó khăn khi đi tiểu.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc trimipramine maleate như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc trimipramine maleate có những dạng hàm lượng nào?

Trimipramine maleate có dạng viên nang hàm lượng 25 mg, 50 mg và 100 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Maximum Strength Mucinex® Fast-Max® Cold, Flu & Sore Throat Liquid

(74)
Tên gốc: phenylephrine HCl, dextromethorphan HBr, acetaminophen, guaifenesinPhân nhóm: thuốc ho và cảmTên biệt dược: Maximum Strength Mucinex® Fast-Max® Cold, Flu & Sore Throat ... [xem thêm]

Thuốc Codeforte

(96)
Tên hoạt chất: Codein phosphat, Guaifenesin, Chlopheniramin maleat, tá dượcTên thương hiệu: CodefortePhân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganCông dụng ... [xem thêm]

Thuốc cyclobenzaprine

(78)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cyclobenzaprine là gì?Cyclobenzaprine được sử dụng trong thời gian ngắn để điều trị co thắt cơ bắp. Cyclobenzaprine thường ... [xem thêm]

Thuốc betaxolol

(79)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc betaxolol là gì?Thuốc betaxolol được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, nhằm giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các ... [xem thêm]

Dexbrompheniramine

(72)
Tác dụngTác dụng của dexbrompheniramine là gì?Dexbrompheniramine là một thuốc kháng histamin có tác dụng giảm tác động của histamin tự nhiên trong cơ thể. Histamin ... [xem thêm]

Thuốc sertraline

(36)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sertraline là gì?Thuốc sertraline được sử dụng để điều trị trầm cảm, hoảng loạn, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, rối ... [xem thêm]

Terazosin

(83)
Tên gốc: terazosinTên biệt dược: Hytrin®Phân nhóm: thuốc trị tăng huyết áp khác, thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệtTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Thuốc cyclopentolate + phenylephrine

(30)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cyclopentolate + phenylephrine là gì?Thuốc nhỏ mắt cyclopentolate làm giãn các cơ ở mắt để làm giãn đồng tử mắt. Phenylephrine ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN