Thuốc cyclopentolate + phenylephrine

(3.51) - 30 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc cyclopentolate + phenylephrine là gì?

Thuốc nhỏ mắt cyclopentolate làm giãn các cơ ở mắt để làm giãn đồng tử mắt. Phenylephrine là một loại thuốc làm co mạch có tác dụng làm co các mạch máu.

Thuốc nhỏ mắt cyclopentolate + phenylephrine là thuốc kết hợp được sử dụng để làm giãn đồng tử mắt, giúp chuẩn bị cho việc khám mắt.

Cyclopentolate + phenylephrine cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác không được liệt kê trong phần hướng dẫn thông tin sử dụng thuốc này.

Bạn nên dùng thuốc scyclopentolate + phenylephrine như thế nào?

Thuốc này được sử dụng ở dạng thuốc nhỏ mắt để nhỏ vào một hoặc cả hai mắt. Nhân viên y tế sẽ giúp bạn nhỏ mắt. Thông báo với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị nóng rát, nhức nhối hoặc tấy rát mức độ nặng ở mắt.

Sau khi nhỏ mắt, bạn nên nhẹ nhàng ấn ngón tay của bạn lên góc trong của mắt trong vòng 2 đến 3 phút, để giữ cho dung dịch thuốc không chảy vào bên trong ống tuyến lệ. Điều này sẽ giúp ngăn ngừa cơ thể hấp thu quá nhiều thuốc này. Bạn cũng không được dụi mắt.

Nếu trẻ em được điều trị bằng loại thuốc này, tránh để cho trẻ dụi hoặc lau mắt. Theo dõi tình trạng trẻ cẩn thận trong vòng ít nhất 30 phút sau khi nhỏ mắt. Điều này là để đảm bảo rằng thuốc không gây ra bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào do ống tuyến lệ hấp thu thuốc.

Rửa sạch tay sau khi chạm tay vào mắt. Nếu thuốc này bị dính vào tay của trẻ em, rửa sạch tay của trẻ bằng xà phòng và nước. Điều này sẽ giúp ngăn ngừa việc trẻ tình cờ đưa thuốc vào miệng.

Bạn nên bảo quản thuốc cyclopentolate + phenylephrine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc cyclopentolate + phenylephrine cho người lớn như thế nào?

Bạn nên nhỏ 1 giọt thuốc nhỏ mắt vào mỗi bên mắt sau mỗi 5 đến 10 phút.

Liều dùng thuốc cyclopentolate + phenylephrine cho trẻ em như thế nào?

Bạn nên nhỏ 1 giọt thuốc nhỏ mắt vào mỗi bên mắt sau mỗi 5 đến 10 phút.

Thuốc cyclopentolate + phenylephrine có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc cyclopentolate + phenylephrine có dạng và hàm lượng là: dung dịch, nhỏ mắt: cyclopentolat 0,2%/ml, phenylephrine 1%/ml.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc cyclopentolate + phenylephrine?

Tất cả các loại thuốc đều có thể gây ra các tác dụng phụ, nhưng nhiều người không mắc hoặc mắc các tác dụng phụ nhẹ. Hãy đi khám bác sĩ nếu bất kỳ các tác dụng phụ thông thường nào sau đây vẫn tiếp diễn hoặc gây khó chịu:

  • Giảm thị lực;
  • Nóng rát/kích ứng;
  • Giảm lượng nước bọt và mồ hôi;
  • Khô miệng hoặc mũi;
  • Nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.

Bạn nên đi cấp cứu nếu bạn mắc phải bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Phản ứng dị ứng nặng (phát ban; khó thở; đau thắt ngực; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, miệng);
  • Thay đổi hành vi;
  • Trở nên vụng về;
  • Khó khăn trong việc nói chuyện/đi lại;
  • Tiểu tiện khó khăn;
  • Mất phương hướng;
  • Sưng viêm ở mắt;
  • Nhịp tim nhanh;
  • Ảo giác;
  • Tăng hoạt động;
  • Tăng áp lực ở mắt;
  • Hành vi rối loạn tâm thần;
  • Thao thức;
  • Co giật;
  • Nói lắp.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuát hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc cyclopentolate + phenylephrine bạn nên biết những gì?

Một số tình trạng sức khỏe có thể tương tác với cyclopentolate + phenylephrine. Thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn mắc bất kỳ tình trạng sức khỏe nào, đặc biệt là các tình trạng sau đây:

  • Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú;
  • Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc kê toa hoặc không kê toa, thực phẩm chức năng và thảo dược nào;
  • Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thức ăn hoặc các loại chất khác;
  • Nếu bạn đang điều trị chứng tăng huyết áp;
  • Nếu bạn bị tê do tổn thương dây thần kinh, tiểu tiện khó khăn do bị tắc nghẽn cổ bàng quang, bệnh tim, tiểu đường, tăng huyết áp, tuyến giáp hoạt động quá mức, tăng nguy cơ bị tăng nhãn áp góc đóng hoặc tăng nhãn áp góc mở;
  • Nếu bạn bị hội chứng Down.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc cyclopentolate + phenylephrine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù một số các loại thuốc không nên được sử dụng chung với nhau, nhưng trong các trường hợp khác hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng chung với nhau cho dù có xuất hiện sự tương tác thuốc. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng thuốc của bạn, hoặc đưa ra các biện pháp đề phòng cần thiết khác. Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ các loại thuốc kê toa hoặc không kê toa nào khác.

Một số loại thuốc có thể tương tác với cyclopentolate + phenylephrine. Thông báo với nhân viên y tế nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác, đặc biệt là bất kỳ loại thuốc nào sau đây:

  • Carbachol, thuốc ức chế cholinesterase (như demecarium) hoặc pilocarpine được sử dụng ở mắt vì thuốc cyclopentolate + phenylephrine có thể làm giảm hiệu quả của các loại thuốc này.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc cyclopentolate + phenylephrine không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc cyclopentolate + phenylephrine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bạn sẽ được bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Tetracaine là gì?

(65)
Tác dụngTác dụng của tetracaine là gì?Tetracaine là một loại thuốc gây tê cục bộ. Tetracaine hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu thần kinh trong cơ ... [xem thêm]

Rezoclav

(34)
Thành phần: amoxicilin trihydrat 500mg, kali clavulanat 62,5mgPhân nhóm: thuốc kháng sinh – PenicillinTên biệt dược: RezoclavTác dụngTác dụng của thuốc Rezoclav là ... [xem thêm]

Thuốc neomycin + polymyxin B + hydrocortisone là gì?

(54)
Neomycin + polymyxin B + hydrocortisone là một sự kết hợp giữathuốc kháng sinh và hoạt chất kháng viêm. Đây là thành phần trong thuốc nhỏ tai dùng trong điều trị ... [xem thêm]

Thuốc Osteomin®

(23)
Tên gốc: glucosamine sulfate, chondroitin sulfateTên biệt dược: Osteomin®Phân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xươngTác dụngTác dụng của thuốc Osteomin® ... [xem thêm]

Niacin + lovastatin

(63)
Tên gốc: niacin + lovastatinPhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTác dụng của niacin + lovastatinTác dụng của niacin + lovastatin là gì?Sự kết hợp thuốc niacin + ... [xem thêm]

Cefotaxime + sulbactum

(11)
Tác dụngTác dụng của cefotaxime + sulbactam là gì?Cefotaxime là một loại kháng sinh diệt khuẩn, gây ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn của các ... [xem thêm]

Meteospasmyl®

(60)
Tên gốc: alverine citrate, simethiconePhân nhóm: thuốc chống co thắtTên biệt dược: Meteospasmyl®Tác dụngTác dụng của thuốc Meteospasmyl® là gì?Meteospasmyl® có tác ... [xem thêm]

Tegaserod

(42)
Tên gốc: tegaserodTên biệt dược: Zelnorm®Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc tegaserod là gì?Tegaserod ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN