Thuốc cyclobenzaprine

(3.85) - 78 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc cyclobenzaprine là gì?

Cyclobenzaprine được sử dụng trong thời gian ngắn để điều trị co thắt cơ bắp. Cyclobenzaprine thường được sử dụng kết hợp nghỉ ngơi và vật lý trị liệu. Thuốc hoạt động bằng cách giúp thư giãn các cơ bắp.

Bạn nên dùng thuốc cyclobenzaprine như thế nào?

Bạn nên uống thuốc chung với thức ăn hoặc không theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường dùng 3 lần/ngày. Liều lượng được dựa trên tình trạng bệnh của bạn và đáp ứng với việc điều trị.

Thuốc này chỉ nên được sử dụng ngắn hạn (trong vòng 3 tuần hoặc ít hơn) trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ. Không tăng liều hoặc sử dụng thuốc này thường xuyên hơn hoặc kéo dài hơn so với quy định vì tình trạng của bạn sẽ không được cải thiện nhanh hơn và tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ. Báo cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại sau 2-3 tuần hoặc nếu bệnh trở xấu đi.

Bạn nên bảo quản thuốc cyclobenzaprine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc cyclobenzaprine cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh co thắt cơ bắp:

Khi dùng liều khởi đầu, bạn nên uống 5 mg, 3 lần một ngày. Dựa trên đáp ứng của từng bệnh nhân, liều dùng có thể được tăng lên mức 7,5 mg hoặc 10 mg 3 lần trong ngày.

Khi dùng liều thay thế, bạn nên uống 15 mg viên nang phóng thích kéo dài hoặc 30 mg viên nang phóng thích kéo dài mỗi ngày một lần.

Liều dùng thông thường cho người cao tuổi mắc bệnh co thắt cơ bắp:

Vì hầu hết các thuốc giãn cơ và thuốc chống co thắt có thể gây nguy hiểm do tác dụng phụ đối giao cảm, buồn ngủ và suy nhược và bởi vì tính hiệu quả ở liều dùng dung nạp cho người cao tuổi vẫn chưa được giải đáp, cyclobenzaprine đáp ứng các tiêu chuẩn của Beers là một loại thuốc không có khả năng sử dụng phù hợp ở người cao tuổi. Các nhà sản xuất khuyên dùng liều khởi đầu cho người cao tuổi ở mức 5 mg, tăng liều lên dựa vào đáp ứng của từng bệnh nhân.

Công thức thuốc phóng thích kéo dài không được dùng cho bệnh nhân cao tuổi.

Liều dùng thuốc cyclobenzaprine cho trẻ em như thế nào?

Đối với trẻ em 15 tuổi trở lên, khi dùng liều khởi đầu, bạn nên cho trẻ uống 5 mg, 3 lần một ngày. Dựa trên đáp ứng của từng bệnh nhân, có thể tăng liều dùng lên 7,5 mg hoặc 10 mg, 3 lần một ngày.

Thuốc cyclobenzaprine có những dạng và hàm lượng nào?

Cyclobenzaprine có dạng và hàm lượng là: viên nén 10 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc cyclobenzaprine?

Bạn nên đi cấp cứu nếu bạn mắc bất cứ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Bạn cần ngừng sử dụng cyclobenzaprine và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Tim đập nhanh, mạnh hoặc không đều;
  • Đau ngực hoặc cảm giác khó chịu ở ngực, đau lan ra cánh tay hoặc vai, buồn nôn, ra mồ hôi, cảm giác không khỏe nói chung;
  • Liệt đột ngột hoặc suy nhược, đặc biệt là ở một bên cơ thể;
  • Đau đầu đột ngột, rối loạn, gặp vấn đề với tầm nhìn, lời nói hoặc mất thăng bằng ;
  • Cảm giác mê sảng, ngất xỉu;
  • Nhầm lẫn, suy nhược, các chi phối hợp yếu;
  • Buồn nôn, đau bụng, sốt nhẹ, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân có màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt);
  • Động kinh (co giật);
  • Có suy nghĩ hoặc hành vi khác thường, ảo giác (nhìn thấy những điều không có thực);
  • Dễ bầm tím hoặc chảy máu, suy nhược bất thường.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Khô miệng hoặc cổ họng;
  • Nhìn mờ;
  • Buồn ngủ, chóng mặt, cảm giác mệt mỏi;
  • Chán ăn, đau bụng, buồn nôn;
  • Tiêu chảy, táo bón, đầy hơi;
  • Suy nhược cơ.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc cyclobenzaprine bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, bạn và bác sĩ cần trao đổi để cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích trước khi quyết định dùng thuốc. Đối với thuốc này, bạn cần xem xét các điều sau đây:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc kỹ nhãn thuốc hoặc danh sách các thành phần ghi trên bao bì thuốc một cách cẩn thận.

Trẻ em

Các nghiên cứu về y học chỉ được thực hiện ở người lớn, và không có thông tin cụ thể so sánh việc sử dụng cyclobenzaprine ở trẻ em với việc sử dụng trong các nhóm tuổi khác.

Người cao tuổi

Nhiều loại thuốc chưa được nghiên cứu đặc biệt ở người cao tuổi. Vì vậy, có thể không biết được thuốc có hiệu quả chính xác giống như ở người trẻ tuổi hoặc nếu có gây tác dụng phụ khác nhau hoặc các vấn đề ở những người lớn tuổi hay không.

Chưa có thông tin cụ thể so sánh việc sử dụng viên nén cyclobenzaprine ở người cao tuổi với việc sử dụng trong các nhóm tuổi khác. Bởi vì khả năng tăng nồng độ thuốc trong máu lớn hơn ở người lớn tuổi so với người trẻ, việc sử dụng viên nang cyclobenzaprine phóng thích kéo dài không được khuyến cáo ở người cao tuổi.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc cyclobenzaprine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù những loại thuốc nhất định không nên dùng cùng nhau, trong một số trường hợp hai loại thuốc khác nhau có thể sử dụng cùng nhau thậm chí khi tương tác có thể xảy ra. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc, hoặc đưa ra những biện pháp phòng ngừa khác khi cần thiết. Nói cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đang sử dụng bất cứ loại thuốc kê toa hay không kê toa nào.

Không nên sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau. Bác sĩ có thể không điều trị cho bạn bằng thuốc này hoặc thay đổi một số các loại thuốc khác mà bạn đang dùng.

  • Amifampridine;
  • Dronedarone;
  • Furazolidone;
  • Iproniazid;
  • Isocarboxazid;
  • Levomethadyl;
  • Linezolid;
  • Mesoridazine;
  • Xanh methylene;
  • Moclobemide;
  • Pargyline;
  • Phenelzine;
  • Pimozide;
  • Piperaquine;
  • Procarbazine;
  • Rasagiline;
  • Selegiline;
  • Sparfloxacin;
  • Thioridazine;
  • Tranylcypromine.

Không khuyến cáo dùng thuốc này đối với bất kỳ các thuốc sau đây, nhưng có thể cần dùng trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất dùng thuốc ở một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Almotriptan;
  • Amineptine;
  • Amiodarone;
  • Amitriptyline;
  • Amitriptylinoxide;
  • Amoxapine;
  • Anagrelide;
  • Aripiprazole
  • Arsen trioxide;
  • Artemether;
  • Asenapine;
  • Balofloxacin;
  • Bedaquiline;
  • Besifloxacin;
  • Buprenorphine;
  • Buserelin;
  • Butriptyline;
  • Ciprofloxacin;
  • Citalopram;
  • Clarithromycin;
  • Clomipramine;
  • Clozapine;
  • Crizotinib;
  • Dabrafenib;
  • Delamanid;
  • Desipramine;
  • Deslorelin;
  • Desvenlafaxine;
  • Dibenzepin;
  • Disopyramide;
  • Dofetilide;
  • Dolasetron;
  • Domperidone;
  • Dothiepin;
  • Doxepin;
  • Droperidol;
  • Duloxetine;
  • Enoxacin;
  • Erythromycin;
  • Escitalopram;
  • Fentanyl;
  • Flecainide;
  • Fluconazole;
  • Flumequine;
  • Fluoxetine;
  • Fluvoxamine;
  • Formoterol;
  • Gatifloxacin;
  • Gemifloxacin;
  • Gonadorelin;
  • Goserelin;
  • Granisetron;
  • Halofantrine;
  • Histrelin;
  • Hydrocodone;
  • Hydroxytryptophan;
  • Ibutilide;
  • Iloperidone;
  • Imipramine;
  • Iprindole;
  • Ivabradine;
  • Ketoconazole;
  • Lapatinib;
  • Leuprolide;
  • Levofloxacin;
  • Levomilnacipran;
  • Lofepramine;
  • Lomefloxacin;
  • Lorcaserin;
  • Lumefantrine;
  • Melitracen;
  • Meperidine;
  • Methadone;
  • Metronidazole;
  • Milnacipran;
  • Mirtazapine;
  • Morphine;
  • Morphine sulfate liposome;
  • Moxifloxacin;
  • Nadifloxacin;
  • Nafarelin;
  • Nefazodone;
  • Nilotinib;
  • Norfloxacin;
  • Nortriptyline;
  • Ofloxacin;
  • Ondansetron;
  • Opipramol;
  • Oxycodone;
  • Oxymorphone;
  • Paliperidone;
  • Palonosetron;
  • Paroxetine;
  • Pasireotide;
  • Pazopanib;
  • Pazufloxacin;
  • Pefloxacin;
  • Pixantrone;
  • Propizepine;
  • Protriptyline;
  • Prulifloxacin;
  • Quetiapine;
  • Quinidine;
  • Ranolazine;
  • Rufloxacin;
  • Sertraline;
  • Sevoflurane;
  • Sibutramine;
  • Natri oxybate;
  • Natri phosphate;
  • Sotalol;
  • Sunitinib;
  • Suvorexant;
  • Tapentadol;
  • Telithromycin;
  • Tetrabenazine;
  • Tianeptine;
  • Tizanidine;
  • Tramadol;
  • Trazodone;
  • Trimipramine;
  • Triptorelin;
  • Umeclidinium;
  • Vandetanib;
  • Vemurafenib;
  • Venlafaxine;
  • Verapamil;
  • Vilanterol;
  • Vinflunine;
  • Voriconazole;
  • Vortioxetine;
  • Ziprasidone.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc cyclobenzaprine không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc cyclobenzaprine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh tăng nhãn áp;
  • Gặp vấn đề với việc đi tiểu – thuốc này có thể làm cho tình trạng của bạn tồi tệ hơn;
  • Bệnh tim hoặc mạch máu;
  • Cường giáp – nguy cơ mắc tác dụng phụ có thể tăng lên;
  • Bệnh gan – nồng độ cyclobenzaprine có thể cao gây tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Ecazide®

(39)
Tên gốc: captopril, hydrochlorothiazidePhân nhóm: thuốc ức chế men chuyển angiotensin/thuốc ức chế trực tiếp reninTên biệt dược: Ecazide®Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc Noflux®

(68)
Tên gốc: rabeprazole, rabeprazole sodiumTên biệt dược: Noflux®Phân nhóm: men kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Noflux® là gì?Noflux® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Erythromycin

(100)
Tác dụngTác dụng của erythromycine là gì?Erythromycine được dùng để điều trị nhiều dạng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc còn có thể được dùng để ... [xem thêm]

Normacol Bourdaine®

(97)
Tên gốc: gôm sterculiaTên biệt dược: Normacol Bourdaine®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc Normacol Bourdaine® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

EmZinc™

(72)
Tên gốc: kẽm acetateTên biệt dược: EmZinc™Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năngTác dụngTác dụng của thuốc EmZinc™ là gì?Thuốc EmZinc™ ... [xem thêm]

Sinecod®

(57)
Tên gốc: butamirateTên biệt dược: Sinecod®Phân nhóm: thuốc trị ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Sinecod® là gì?Sinecod® là thuốc thường được dùng điều ... [xem thêm]

Thuốc secnidazole

(32)
Tên hoạt chất: secnidazolePhân nhóm: thuốc diệt amibTác dụng của thuốc secnidazoleCông dụng của thuốc secnidazole là gì?Secnidazole được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

Rocket® 1h

(93)
Viên uống kéo dài thời gian quan hệ Rocket 1h giúp tăng cường sinh lý nam giới, giúp cuộc yêu trở nên trọn vẹn hơn.Tác dụngTác dụng của Rocket 1h là gì?Bạn ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN