Thuốc cetylcholine

(3.5) - 86 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc acetylcholine là gì?

Acetylcholine là một loại thuốc dành cho mắt được sử dụng để làm co đồng tử mắt sau khi phẫu thuật đục thủy tinh thể hoặc sau một ca phẫu thuật mắt.

Acetylcholine thuộc về nhóm thuốc gọi là cường đối giao cảm và hoạt động bằng cách làm trung gian truyền xung thần kinh.

Bạn nên dùng thuốc acetylcholine như thế nào?

Bác sĩ của bạn sẽ kiểm soát liều dùng thuốc này. Vui lòng không sử dụng thuốc tại nhà, trừ khi có hướng dẫn khác của bác sĩ.

Acetylcholine cần được chuẩn bị ngay trước khi sử dụng. Bác sĩ sẽ bỏ dung dịch thuốc không sử dụng sau khi tháo bao bì thuốc.

Bạn không nên lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi bạn đã hồi phục sau ca phẫu thuật mắt và tầm nhìn của bạn trở nên bình thường.

Bạn nên bảo quản thuốc acetylcholine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc acetylcholine cho người lớn như thế nào?

Bác sĩ sẽ kiểm soát liều dùng thuốc này. Vui lòng không sử dụng thuốc tại nhà, trừ khi có hướng dẫn khác của bác sĩ.

Liều dùng thuốc acetylcholine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc acetylcholine có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc acetylcholine có dạng và hàm lượng: dung dịch pha sẵn, thuốc nhỏ mắt: 20mg (dung môi mannitol).

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc acetylcholine?

Một số tác dụng phụ của Acetylcholine có thể bao gồm:

  • Nhịp tim chậm;
  • Đỏ bừng;
  • Hạ huyết áp;
  • Mờ mắt;
  • Sự giữ nước của mắt;
  • Khó thở;
  • Toát mồ hôi.

Hãy báo cho bác sĩ của bạn nếu bạn nhận thấy bất kỳ điều gì sau đây và làm bạn lo lắng:

  • Nhịp tim chậm;
  • Chóng mặt hoặc đầu lâng lâng do huyết áp thấp;
  • Khó thở;
  • Đỏ bừng, đổ mồ hôi;
  • Giảm thị lực.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc acetylcholine bạn nên biết những điều gì?

Bạn không được dùng thuốc acetylcholine nếu bạn bị dị ứng với:

  • Bất kỳ loại thuốc nào có chứa acetylcholine chloride;
  • Bất kỳ thành phần nào được liệt kê ở phần cuối phần tài liệu này.

Một số triệu chứng của một phản ứng dị ứng có thể bao gồm:

  • Khó thở;
  • Thở khò khè hoặc khó thở;
  • Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc các bộ phận khác của cơ thể;
  • Phát ban, ngứa hoặc phát ban trên da.

Bạn không được dùng thuốc acetylcholine sau ngày hết thời hạn in trên bao bì hoặc nếu bao bì bị rách hoặc có dấu hiệu giả mạo.

Nếu thuốc đã hết hạn hoặc bị hư hỏng, hãy trả lại cho dược sĩ để xử lý. Nếu bạn không chắc chắn liệu có nên dùng thuốc hay không, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc acetylcholine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới thuốc a cetylcholine không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc acetylcholine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Vitamin D3 B.O.N®

(25)
Tên gốc: cholecalciferolTên biệt dược: Vitamin D3 B.O.N®Phân nhóm: vitamin A, D & ETác dụngTác dụng của Vitamin D3 B.O.N® là gì?Vitamin D3 B.O.N® thường được dùng ... [xem thêm]

Goldream

(94)
Tên hoạt chất:Cao nữ lang: 300mg5-Tryptomin: 10mgCao bình vôi: 160mgCao trinh nữ: 30mgCao lá sen: 30mgMagiê: 6mgVitamin B6: 1mgTên thương hiệu: GoldreamPhân nhóm: Các sản ... [xem thêm]

Gonadorelin

(68)
Tên gốc: GonadorelinPhân nhóm: Hormon dinh dưỡng & các thuốc tổng hợp có liên quanTìm hiểu chungTác dụng của gonadorelin là gì?Gonadorelin thường được sử dụng ... [xem thêm]

Azapropazone

(73)
Tác dụngTác dụng của azapropazone là gì?Azapropazone là một thuốc kháng viêm không steroid (NSAID). Thuốc này được sử dụng để điều trị bệnh gút cấp tính, ... [xem thêm]

Thuốc febuxostat

(78)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc febuxostat là gì?Febuxostat được dùng để làm giảm lượng axit uric ở những người bị bệnh gút. Gút là một loại bệnh viêm ... [xem thêm]

Thuốc Growee®

(63)
Tên gốc: mỗi 5 ml: chlorella growth factor (CGF) 50 mg, choline 30 mg, taurine 25 mg, lysine 25 mg, niacinamide 10 mg, vit B1 0.9 mg, vit B2 0.9 mg, vit B6 0.9 mg, vit B12 1.5 mcg, vit A ... [xem thêm]

Thuốc Lacteol®

(41)
Tên gốc: lactobacillus LB bất hoạtTên biệt dược: Lacteol®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc Lacteol® là gì?Thuốc Lacteol® chứa ... [xem thêm]

Ultracet®

(67)
Tên gốc: tramadol, paracetamolTên biệt dược: Ultracet®Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tác dụngTác dụng của thuốc Ultracet® là gì?Thuốc Ultracet® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN