Thuốc Zincofer®

(3.99) - 14 đánh giá

Tên gốc: axit ascorbic, sắt fumarat, axit folic, vitamin B12, vitamin B6, kẽm sunfat

Tên biệt dược: Zincofer®

Phân nhóm: khoáng chất và vitamin

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Zincofer® là gì?

Zincofer® thường được sử dụng để điều trị trong thai kỳ, thiếu máu, chế độ ăn thiếu chất, các biến chứng mang thai như thiếu folate, thiếu vitamin và các điều kiện sức khỏe khác.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Zincofer® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường dành cho người ăn kiêng: bạn sử dụng từ 50 đến 200mg/ngày.

Liều thông thường dành cho người mắc chứng nước tiểu chua: bạn sử dụng từ 4 đến 12g/ngày, từ 3-4 liều.

Liều thông thường dành cho người mắc chứng bệnh Scurvy: bạn sử dụng từ 100 đến 250mg, từ một hoặc hai lần mỗi ngày trong tối thiểu là hai tuần.

Liều dùng thuốc Zincofer® cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường dành cho trẻ nhỏ ăn kiêng: bạn cho trẻ dùng thuốc từ 35 đến 100mg/ngày.

Liều thông thường dành cho trẻ nhỏ mắc chứng nước tiểu chua: bạn cho trẻ dùng thuốc với hàm lượng 500mg mỗi 6 đến 8 giờ.

Liều thông thường cho trẻ nhỏ mắc chứng Scurvy Oral, IM, IV dưới da: bạn cho trẻ dùng thuốc từ 100 đến 300mg/ngày mỗi liều, tối thiểu là hai tuần.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Zincofer® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Zincofer®?

Thuốc Zincofer® có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Buồn nôn;
  • Xanh xao;
  • Tiêu chảy;
  • Cảm thấy có vị đắng trong miệng;
  • Dạ dày khó chịu;
  • Táo bón.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Zincofer®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Zincofer®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh líý như các vấn đề về đường ruột, viêm đại tràng, bệnh Crohn, viêm phân liệt.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Zincofer® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Zincofer® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Zincofer® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Zincofer® bao gồm:

  • Acetaminophen;
  • Albuterol;
  • Aminophylline;
  • Amiodarone;
  • Arsenic trioxide;
  • Axit ascorbic;
  • Bleomycin;
  • Chloramphenicol;
  • Chlorothiazide;
  • Cholecalciferol;
  • Cholestyramine;
  • Desogestrel;
  • Erythromycin.

Thuốc Zincofer® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Zincofer®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Zincofer® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Zincofer® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Zincofer® có dạng viên nén.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Isothipendyl là thuốc gì?

(13)
Tên gốc: isothipendylTên biệt dược: Alergis®, Andantol®, Actapront®, Apaisyl® gel 0.75%, Calmogel®, Respulmin®, Sedermyl® 0.75%, Thio®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng ... [xem thêm]

Thuốc Titanoreine®

(33)
Tên gốc: carraghenates, titan dioxide, kẽm oxid, lidocaineTên biệt dược: Titanoreine®Phân nhóm: thuốc trị viêm tĩnh mạch & giãn tĩnh mạchTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Belafcap®

(61)
Tên gốc: betacaroten dạng huyền phù, men khô có chứa selen, vitamin E, vitamin CTên biệt dược: Belafcap®Phân nhóm : các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năngTác ... [xem thêm]

Thuốc metixene là gì?

(39)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc metixene là gì?Thuốc này được sử dụng đơn trị liệu cho bệnh Parkinson. Bệnh này thường có những triệu chứng chủ yếu ... [xem thêm]

Thuốc fidaxomicin

(48)
Thuốc gốc: fidaxomicinTên biệt dược: Dificid®Thuốc này thuộc nhóm thuốc kháng sinh nhóm Macrolid.Tác dụngTác dụng của thuốc fidaxomicin là gì?Bạn có thể dùng ... [xem thêm]

Thuốc Uvesterol D®

(80)
Tên gốc: ergocalciferolTên biệt dược: Uvesterol D®Phân nhóm: vitamin A, D & ETác dụngTác dụng của thuốc Uvesterol D® là gì?Thuốc Uvesterol D® thường được dùng ... [xem thêm]

Verapamil là gì?

(39)
Tác dụngTác dụng của Verapamil là gì?Verapamil thuộc nhóm thuốc hệ tim mạch và tạo máu, phân nhóm thuốc đối kháng calci.Verapamil được sử dụng đơn ... [xem thêm]

Egolanza®

(40)
Tên gốc: olanzapineTên biệt dược: Egolanza®Phân nhóm: thuốc chống loạn thầnTác dụngTác dụng của Egolanza® là gì?Thuốc Egolanza® được sử dụng để điều ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN