Tác dụng
Tác dụng của amantadine là gì?
Amantadine được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị cúm A. Nếu bạn mắc bệnh cúm, thuốc này có thể giúp làm giảm các triệu chứng và rút ngắn thời gian mắc bệnh để bạn hồi phục tốt hơn. Việc dùng amantadine khi bạn đã hoặc sẽ tiếp xúc với bệnh cúm sẽ giúp bạn ngăn ngừa nhiễm cúm. Đây là một loại thuốc kháng virus, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của virus cúm. Thuốc này không phải là vắc xin. Để làm giảm nguy cơ mắc bệnh cúm, việc tiêm phòng cúm mỗi năm một lần vào đầu mỗi mùa cúm, nếu có thể, là rất quan trọng.
Dựa trên khuyến cáo từ Trung tâm kiểm soát bệnh tật (CDC) tại Mỹ, amantadine không nên được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa cúm A bởi vì những loại cúm A hiện tại ở Mỹ và Canada đã đề kháng với thuốc này. Để biết thêm thông tin chi tiết, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Amantadine cũng còn được dùng để điều trị bệnh Parkinson, cũng như điều trị các tác dụng phụ gây ra bởi thuốc (như triệu chứng ngoại tháp do thuốc gây ra), hóa chất, và các loại bệnh khác. Trong các trường hợp này, amantadine có thể giúp bạn cải thiện sự vận động và khả năng tập luyện. Để điều trị những tình trạng này, amantadine hoạt động bằng cách làm phục hồi sự cân bằng của các chất hóa học tự nhiên (chất dẫn truyền thần kinh) ở trong não.
Bạn nên dùng amantadine như thế nào?
Dùng thuốc này bằng đường uống kèm hoặc không kèm với thức ăn, thường một hoặc hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn đang dùng thuốc này hai lần mỗi ngày và có vấn đề về giấc ngủ sau khi dùng thuốc, thì hãy dùng liều thứ hai vài giờ trước khi đi ngủ.
Nếu bạn uống thuốc dạng siro, hãy đo liều lượng thuốc cẩn thận bằng muỗng/ly đo.
Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh lý và khả năng đáp ứng điều trị của bạn. Đối với trẻ em, liều lượng thuốc cũng được dựa trên cân nặng. Không được dùng nhiều thuốc hơn chỉ định của bác sĩ.
Thuốc này hoạt động hiệu quả nhất khi nồng độ thuốc trong cơ thể được duy trì không thay đổi. Vì thế, hãy dùng thuốc này vào các khoảng thời gian cách đều nhau suốt ngày và đêm.
Nếu bạn đang sử dụng amantadine để điều trị nhiễm virus, hãy bắt đầu dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tiếp tục dùng thuốc cho đến khi chấm dứt đợt điều trị, thậm chí nếu các triệu chứng của bạn biến mất chỉ sau vài ngày. Ngừng dùng thuốc quá sớm có thể dẫn đến tái phát bệnh.
Đối với bệnh Parkinson, tác dụng của thuốc có thể không được nhận thấy trong vài tuần. Không được dừng thuốc đột ngột bởi vì các triệu chứng và tác dụng phụ có thể trở nên nghiêm trọng hơn. Bác sĩ có thể giảm dần dần liều lượng thuốc của bạn. Thuốc này cũng có thể không hoạt động tốt sau vài tháng sử dụng. Hãy thông báo với bác sĩ nếu thuốc không còn hoạt động hiệu quả.
Bạn nên bảo quản amantadine như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng amantadine cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn để dự phòng cúm
Liều lượng được khuyến cáo thông thường: uống 200 mg mỗi ngày, chia thành 1 đến 2 liều.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh cúm A
Liều lượng được khuyến cáo thông thường: uống 200 mg mỗi ngày, chia thành 1 đến 2 liều.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh Parkinson
Đơn trị liệu:
Uống 100 mg mỗi ngày hai lần; bắt đầu tác dụng thường trong 48 giờ.
Đối với những bệnh nhân mắc các bệnh nghiêm trọng hoặc đang dùng các thuốc điều trị bệnh Parkinson khác ở liều lượng cao:
Liều khởi đầu: 100 mg mỗi ngày một lần.
Sau 1 đến vài tuần với liều khởi đầu: Liều lượng có thể được tăng lên đến 100 mg đường uống, mỗi ngày 2 lần , nếu cần thiết.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc phản ứng ngoại tháp.
Uống 100 mg mỗi ngày hai lần.
Liều dùng amantadine cho trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường cho trẻ em đối với việc dự phòng cúm
Liều lượng được khuyến cáo thông thường:
- 1 đến 9 tuổi: uống 4,4 đến 8,8 mg/kg mỗi ngày; không vượt quá 150 mg/ngày.
- 10 đến 12 tuổi: uống 100 mg, mỗi ngày hai lần.
Các khuyến cáo của Ủy ban Khuyến cáo về Thực hành tiêm chủng Hoa Kỳ (ACIP) và Viện khoa học trẻ em Hoa Kỳ (AAP) (để làm giảm nguy cơ độc tính):
- 1 đến 9 tuổi: uống 5 mg/kg mỗi ngày chia làm 2 liều; không vượt quá 150 mg/ngày.
- 10 tuổi hoặc lớn hơn, nhẹ hơn 40 kg: uống 5 mg/kg mỗi ngày.
- 10 tuổi hoặc lớn hơn, 40 kg hoặc nặng hơn: uống 100 mg mỗi ngày hai lần.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc cúm A
Liều lượng được khuyến cáo thông thường:
- 1 đến 9 tuổi: uống 4,4 đến 8,8 mg/kg mỗi ngày; không vượt quá 150 mg/ngày.
- 10 đến 12 tuổi: uống 100 mg, mỗi ngày hai lần.
Các khuyến cáo của Ủy ban Khuyến cáo về Thực hành tiêm chủng Hoa Kỳ (ACIP) và Viện khoa học trẻ em Hoa Kỳ (AAP) (để làm giảm nguy cơ độc tính):
- 1 đến 9 tuổi: uống 5 mg/kg mỗi ngày chia làm 2 liều; không vượt quá 150 mg/ngày.
- 10 tuổi hoặc lớn hơn, nhẹ hơn 40 kg: uống 5 mg/kg mỗi ngày.
- 10 tuổi hoặc lớn hơn, 40 kg hoặc nặng hơn: uống 100 mg mỗi ngày hai lần.
Amantadine có những dạng và hàm lượng nào?
Amantadine có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang, đường uống: 100 mg.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng amantadine?
Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng nào sau đây: phát ban, khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Hãy gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
- Cảm giác thở hụt hơi, thậm chí khi gắng sức nhẹ.
- Sưng phù, tăng cân nhanh chóng.
- Cảm giác buồn chán, kích động, hung hăng.
- Thay đổi hành vi, ảo giác, ý nghĩ tự làm tổn thương bản thân mình.
- Khó tiểu hoặc bí tiểu.
- Sốt cao, cứng cơ bắp, lú lẫn, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh hoặc không đều, thở gấp, cảm giác như bất tỉnh.
- Cử động cơ không ngừng nghỉ ở mắt, lưỡi hàm và cổ.
- Run rẩy (run không kiểm soát).
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
- Choáng váng, buồn ngủ, đau đầu.
- Các vấn đề về giấc ngủ (mất ngủ), các giấc mơ lạ.
- Cảm giác lo lắng.
- Buồn nôn, tiêu chảy, táo bón, chán ăn.
- Khô miệng, khô mũi.
- Mất thăng bằng hoặc mất phối hợp.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng amantadine bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng amantadine, bạn nên:
- Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với amantadine hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
- Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về loại thuốc kê toa hoặc không kê toa mà bạn đang dùng, đặc biệt là benztropine (Cogentin), hydrochlorothiazide kèm với triamterene (Maxzide, Dyazide), thuốc trị bệnh trầm cảm, các loại thuốc khác trị bệnh Parkinson, thuốc trị chứng co thắt ở bao tử hay ruột, chất kích thích, trihexyphenidyl (Artane), và các vitamin.
- Báo với bác sĩ nếu bạn bị động kinh hoặc bất kỳ tình trạng co giật nào khác, hoặc đã từng bị bệnh tim, thận, gan, suy tim, huyết áp thấp, phát ban da tái phát hoặc bệnh thần kinh.
- Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong thời gian đang dùng amantadine, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức. Amantadine có thể gây hại đến bào thai.
- Thuốc này có thể gây kém thị lực; vì vậy hãy cẩn thận khi lái xe hoặc làm những công việc yêu cầu sự tập trung.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
- A= Không có nguy cơ;
- B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
- C = Có thể có nguy cơ;
- D = Có bằng chứng về nguy cơ;
- X = Chống chỉ định;
- N = Vẫn chưa biết.
Amantadine có thể đi vào sữa mẹ gây hại đến em bé. Không được sử dụng thuốc này mà không thông báo với bác sĩ nếu bạn đang cho con bú.
Tương tác thuốc
Amantadine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
- Atropine (Atreza, Sal-Tropine).
- Dicyclomine (Bentyl).
- Glycopyrrolate (Robinul).
- Hyoscyamine (Anaspaz, Levbid, Levsin, Nulev).
- Mepenzolate (Cantil).
- Methscopolamine (Pamine).
- Propantheline (Pro-Banthine).
- Scopolamine (Maldemar, Scopace, Transderm-Scop).
- Quinine (Qualaquin).
- Quinidine (Cardioquin, Quinaglute).
- Thuốc lợi tiểu như triamterene (Dyrenium), hydrochlorothiazide (HCTZ, Dyazide, HydroDiuril, Hyzaar, Lopressor, Vasoretic, Zestoretic).
- Các thuốc phenothiazine như prochlorperazine (Compazine), thioridazine (Mellaril) và các thuốc khác.
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới amantadine không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến amantadine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
- Suy tim sung huyết.
- Có tiền sử hoặc tái phát bệnh eczema.
- Có tiền sử động kinh hay co giật.
- Bệnh gan.
- Hạ huyết áp.
- Có tiền sử Hội chứng an thần kinh ác tính (NMS).
- Phù nề ngoại biên (sưng phù ở bàn tay, mắt cá chân hoặc bàn chân).
Có tiền sử rối loạn tâm thần – Sử dụng thuốc thận trọng. Vì thuốc có thể làm các tình trạng này trở nên trầm trọng hơn. - Bệnh tăng nhãn áp góc đóng, chưa điều trị – Không nên sử dụng thuốc ở những bệnh nhân mắc mắc tình trạng này.
- Bệnh thận – Sử dụng thuốc thận trọng. Tác dụng của thuốc có thể tăng lên bởi vì quá trình đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.
Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.