Thuốc Supirocin®

(3.71) - 49 đánh giá

Tên gốc: mupirocin

Tên biệt dược: Supirocin®

Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn có corticoid dùng tại chỗ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Supirocin® là gì?

Thuốc Supirocin® thường được dùng để điều trị tại chỗ các bệnh nhiễm khuẩn da nguyên phát và thứ phát gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm như chốc lở, các vết thương nhiễm khuẩn thứ phát, vết bỏng, viêm mô tế bào, vết loét chân mạn tính, loét tĩnh mạch rỉ dịch, dự phòng nhiễm khuẩn vị trí rút ống catheter và sau phẫu thuật da. Thuốc Supirocin® B cũng thường được dùng để điều trị bệnh da đáp ứng với corticosteroid có nhiễm khuẩn thứ phát.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Supirocin® cho người lớn như thế nào?

Bạn thoa thuốc lên vùng tổn thương 2 đến 3 lần mỗi ngày, chỉ dùng điều trị cho vết thương dài không quá 10 cm hoặc diện tích không quá 100 cm3, nếu không hiệu quả sau 3 đến 5 ngày thì bạn nên tái khám. Thuốc Supirocin® thường được dùng trong 5 đến 10 ngày. Thuốc Supirocin® B thường được dùng trong 7 đến 14 ngày.

Liều dùng thuốc Supirocin® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Supirocin® như thế nào?

Bạn phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Supirocin®?

Thuốc Supirocin® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Cảm giác bỏng rát, kim châm;
  • Ngứa, buồn nôn;
  • Nổi ban, ban đỏ;
  • Khô da;
  • Da dễ nhạy cảm;
  • Sưng tấy;
  • Viêm da tiếp xúc;
  • Tăng rỉ dịch.

Thuốc Supirocin® B có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Teo da;
  • Rạn da;
  • Nổi mụn;
  • Giảm sắc tố;
  • Ức chế trục dưới đồi – tuyến yên – tuyến thượng thận;
  • Hội chứng Cushing;
  • Tăng glucose huyết và glucose niệu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Supirocin®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Supirocin®, bạn nên biết:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn không nên dùng thuốc cho vùng da hay vết thương bị rách, vết thương mở rộng, vết bỏng;
  • Bạn tránh bôi thuốc vào mắt, đường miệng hay trong âm đạo;
  • Bạn tránh bôi lượng thuốc lớn trên diện tích quá lớn;
  • Bạn tránh dùng thuốc kéo dài, hoặc băng kín vùng bôi thuốc;
  • Thận trọng khi dùng Supirocin® cho trẻ em dưới 2 tháng tuổi;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Supirocin® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Supirocin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Supirocin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Supirocin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Supirocin® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Supirocin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Supirocin® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc mỡ Supirocin 2%;
  • Thuốc mỡ Supirocin B 5 g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Sudafed PE® Pressure+Pain+Cold

(23)
Tên gốc: phenylephrine, acetaminophen, dextromethorphan HBr, guaifenesin, phenylephrinePhân nhóm: thuốc ho và cảmTên biệt dược: Sudafed PE® Pressure+Pain+ColdTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Cefetamet

(69)
Tác dụngTác dụng của cefetamet là gì?Cefetamet là thuốc cephalosporin thế hệ 3. Thuốc này gây ức chế lên bước chuyển hóa amino acid cuối cùng của quá trình ... [xem thêm]

Thuốc mebeverine

(31)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc mebeverine là gì?Mebeverine là một loại thuốc làm giãn trực tiếp cơ ruột, hay còn được gọi là một loại thuốc chống co ... [xem thêm]

Thuốc atazanavir + cobicistat

(59)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc atazanavir + cobicistat là gì?Thuốc atazanavir + cobicistat được sử dụng với các loại thuốc trị HIV khác để giúp kiểm soát ... [xem thêm]

Isoproterenol

(89)
Tên gốc: isoproterenolTên biệt dược: Isuprel®Phân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của thuốc isoproterenol là gì?Isoproterenol thường được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Thuốc tadalafil

(85)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tadalafil là gì?Thuốc tadalafil được sử dụng để điều trị các vần đề về chức năng tình dục ở nam giới (liệt dương). ... [xem thêm]

Ambroxol

(96)
Ambroxol là một hoạt chất có tác dụng làm tiêu đờm, dịch nhầy. Do đó, chúng giúp cho đờm trở nên loãng hơn để người bệnh dễ dàng loại bỏ ra ngoài qua ... [xem thêm]

Hoạt huyết nhất nhất

(62)
Tên hoạt chất: 672mg cao khô tương đương: Đương quy (Radix Angelicae sinensis) 1500mg, Ích mẫu (Herba Leonuri japonica) 1.500mg, Ngưu tất (Radix Achyranthis bidentatae) 1500mg, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN