Butriptyline

(4) - 40 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của butriptyline là gì ?

Butriptyline được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến thần kinh và cảm xúc (như trầm cảm). Thuốc có thể giúp bạn cải thiện tâm trạng và cảm xúc phấn khởi, giải tỏa nóng giận và căng thẳng, giúp bạn ngủ ngon hơn và tràn đầy năng lượng. Butriptyline thuộc nhóm thuốc chống trầm cảm ba vòng. Thuốc hoạt động bằng cách tác động vào sự cân bằng của hóa chất tự nhiên trong não (như serotonin).

Thuốc còn được sử dụng để giảm các cơn đau thần kinh ( như là bệnh thần kinh ngoại biên, đau thần kinh sau zona), rối loạn ăn uống (như háu ăn), hoặc các vấn đề liên quan đến thần kinh, cảm xúc khác (như nóng giận, lo âu) hoặc ngăn ngừa đau nửa đầu.

Bạn nên uống butriptyline như thế nào?

Sử dụng thuốc như chỉ định của bác sĩ. Không uống nhiều hơn hoặc ít hơn lượng thuốc được ghi trong toa hoặc sử dụng lâu hơn chỉ định. Thực hiện theo hướng dẫn trong toa thuốc hoặc bác sĩ.

Nếu bạn phải phẫu thuật, báo trước với bác sĩ phẫu thuật rằng bạn đang sử dụng Butriptyline. Bạn có thể cần phải dừng uống thuốc trong một thời gian ngắn. Đừng ngưng sử dụng Butriptyline đột ngột, nếu không bạn có thể mắc phải các triệu chứng ngừng thuốc. Hỏi bác sĩ làm thế nào để tránh các triệu chứng ngừng thuốc khi bạn ngưng uống Butriptyline. Có thể mất đến 4 tuần để các triệu chứng của bạn được cải thiện. Tiếp tục sử dụng thuốc như hướng dẫn và báo với bác sĩ nếu các triệu chứng không cải thiện sau 4 tuần điều trị.

Bạn nên bảo quản butriptyline như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc

Liều dùng butriptyline cho người lớn là gì?

Người lớn, dạng Hydrochloride: liều khởi đầu: uống 25mg ba lần một ngày

Liều dùng tối đa: 150mg mỗi ngày.

Liều dùng Butriptyline cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Butriptyline có những hàm lượng nào?

Butriptyline có những dạng và hàm lượng sau:

Butriptyline có dạng viên nang, thuốc uống với hàm lượng 25 và 50 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng butriptyline?

Các tác dụng của butriptyline bao gồm:

  • Ảnh hưởng ở hệ tim mạch.
  • Buồn nôn, đổ mồ hôi, run, phản ứng quá mẫn cảm.
  • Rối loạn hành vi.
  • Rối loạn chức năng tình dục.
  • Thay đổi lượng đường trong máu.
  • Tăng cảm giác ngon miệng hoặc tăng cân.
  • Tinh hoàn to hơn, vú to hơn (ở nam giới).
  • Tiết dịch sữa.
  • Co giật, rối loạn vận động, loạn vận động.
  • Sốt và rối loạn máu.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng butriptyline bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng butriptyline, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn dị ứng với Butriptyline hoặc bất cứ thuốc nào khác.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng cisapride( Propulsid) hoặc chất ức chế monoamine oxidase ( MAO) như: isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil), selegiline (Eldepryl, Emsam, Zelapar), và tranylcypromine (Parnate), hoặc nếu bạn đang sử dụng thuốc ức chế MAO suốt 14 ngày qua.
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ các loại thuốc, vitamin, thực phẩm chức năng và các sản phẩm thảo mộc bạn đang sử dụng. Đặc biệt là các thuốc sau: thuốc kháng histamin; cimetidine (Tagamet); thuốc giảm cân; disulfiram (Antabuse); guanethidine (Ismelin); ipratropium (Atrovent); quinidine (Quinidex); thuốc cho nhịp tim không đều như flecainide (Tambocor) và propafenone (Rythmol); thuốc trầm cảm, hen suyễn, cảm lạnh, thuốc trị đại tràng kích thích, bệnh tâm thần, buồn nôn, bệnh Parkinson, động kinh, trị loét, hoặc các vấn đề tiết niệu; các thuốc an thần khác; phenobarbital (Bellatal, Solfoton); Các chất ức chế tái hấp thu serotonin (SSRIs) như citalopram (Celexa), fluoxetine (Prozac, Sarafem), fluvoxamine (Luvox), paroxetin (Paxil), và sertraline (Zoloft); thuốc ngủ; thuốc cho tuyến giáp; và thuốc an thần. Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đã ngưng dùng fluoxetine (Prozac, Sarafem) trong 5 tuần qua. Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc hoặc theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ khi bạn dùng thuốc.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị đau tim. Bác sĩ có thể sẽ không cho bạn sử dụng Butriptyline.
  • Cho bác sĩ biết nếu bạn uống nhiều rượu và nếu bạn có hay đã từng mắc bệnh tăng nhãn áp (glaucoma); phì đại tuyến tiền liệt; tiểu khó; co giật; tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp); bệnh tiểu đường; tâm thần phân liệt (bệnh tâm thần gây ra xáo trộn hoặc bất thường trong suy nghĩ, mất hứng thú trong cuộc sống); bệnh gan, thận, hoặc bệnh tim.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn mang thai hoặc dự định mang thai. Nếu bạn có thai trong khi dùng Butriptyline, báo ngay với bác sĩ. Không cho con bú trong khi bạn dùng Butriptyline.
  • Hãy hỏi bác sĩ về những lợi ích và nguy cơ khi dùng thuốc nếu bạn trên 65 tuổi.
  • Nếu bạn phải phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy báo với bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng Butriptyline.
  • Hãy nhớ rằng Butriptyline có thể khiến bạn buồn ngủ. Không lái xe hoặc vận hành máy móc trừ khi bạn hiểu rõ thuốc tác động như thế nào.
  • Hãy nhớ rằng rượu có thể khiến tác dụng gây buồn ngủ của thuốc trở nên trầm trọng hơn.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Butriptyline có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Cimetidine (Tagamet).
  • Isoniazid (trị lao).
  • Methimazole (Tapazole).
  • Nicardipine (Cardene).
  • Ropinirole (Requip).
  • Cây St; John.
  • ticlopidine (Ticlid).
  • Kháng sinh như terbinafine (Lamisil).
  • Thuốc trị sốt rét như chloroquine (Arelan), pyrimethamine (Daraprim), hoặc quinine (Qualaquin).
  • Thuốc trị HIV hoặc AIDS như delavirdine (Rescriptor) hoặc ritonavir (Norvir, Kaletra).
  • Thuốc điều trị các rối loạn tâm thần như aripiprazole (Abilify), chlorpromazine (Thorazine), clozapine (Clozaril, FazaClo), fluphenazine (Permitil, Prolixin), haloperidol (Haldol), perphenazine (Trilafon), hoặc thioridazine (Mellaril).
  • Thuốc trị rối loạn nhịp tim như amiodarone (Cordarone, Pacerone), dofetilide (Tikosyn), ibutilide (Corvert), hay sotalol (Betapace).
  • Thuốc trị rối loạn nhịp tim như disopyramide (Norpace), dronedarone (Multaq), flecainide (Tambocor), mexiletine (Mexitil), procainamide (Pronestyl), propafenone (Rythmol), hay quinidine (Quin-G).

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới butriptyline?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

  • Thuốc lá.
  • Rượu.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Butriptyline?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe, đặc biệt là:

  • Bệnh tim;
  • Tiền sử đau tim, đột quỵ, động kinh;
  • Rối loạn lưỡng cực;
  • Tâm thần phân liệt hoặc các bệnh thần kinh khác;
  • Tiểu đường;
  • Cường giáp;
  • Glaucoma;
  • Vấn đề về đường tiểu.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc axit mefenamic (Ponstan®)

(98)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit mefenamic là gì?Axit mefenamic (Ponstan®) là một thuốc kháng viêm không steroid (NSAID). Bạn có thể sử dụng axit mefenamic để ... [xem thêm]

Glotizin

(503)
... [xem thêm]

Lidocaine

(94)
Phân nhóm: thuốc gây mê – gây têTìm hiểu chungTác dụng của thuốc lidocaine là gì?Lidocaine còn có tên gọi là lidocain ở Việt Nam. Bạn có thể sử dụng thuốc ... [xem thêm]

Magie oxit

(91)
Tên gốc: magie oxitTên biệt dược: Uro-Mag®, Mag-Ox®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổ, thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loét Tác dụngTác ... [xem thêm]

Thuốc Orlifit®

(84)
Tên gốc: orlistatTên biệt dược: Orlifit® – dạng viên nangPhân nhóm: thuốc trị béo phì.Tác dụngTác dụng của thuốc Orlifit® là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Sikozym®

(15)
Tên gốc: lysozyme chlorideTên biệt dược: Sikozym®Phân nhóm: men kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Sikozym® là gì?Thuốc Sikozym® thường được dùng trong những ... [xem thêm]

Bupropion

(60)
Tác dụngTác dụng của bupropion là gì?Bupropion được sử dụng để điều trị trầm cảm. Bupropion có thể cải thiện tâm trạng và cảm xúc tích cực của bạn. ... [xem thêm]

Thuốc diltiazem

(59)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc diltiazem là gì?Diltiazem được sử dụng để điều trị cao huyết áp và ngăn chặn cơn đau ngực, giúp ngăn ngừa đột quỵ, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN