Thuốc Argyrol®

(3.56) - 29 đánh giá

Tên gốc: dẫn chất bạc protein

Tên biệt dược: Argyrol®

Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắt

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Argyrol® là gì?

Thuốc Argyrol® có tác dụng làm tủa protein của các vi khuẩn bằng ion bạc, thường được dùng để điều trị viêm kết mạc cấp, bán cấp, viêm bờ mi. Dung dịch Argyrol® 3% thường được dùng để phòng ngừa viêm mắt ở trẻ sơ sinh do lậu cầu.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Argyrol® cho người lớn như thế nào?

Đối với chế phẩm 1%, bạn nhỏ vào mỗi mắt 1 giọt thuốc mỗi lần, 2-4 lần mỗi ngày.

Đối với chế phẩm 3%, bạn nhỏ 2 giọt thuốc vào mỗi mắt, 3 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Argyroll® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Argyrol® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Đặc biệt, bạn không được dùng thuốc khi dung dịch có cặn lắng hoặc bị đổi màu.

Bạn phải rửa tay sạch trước khi dùng và không được để đầu nhỏ thuốc đụng vào mắt để tránh ngoại nhiễm. Bạn cũng phải đóng nắp thuốc kĩ sau khi dùng. Khi sử dụng, bạn ngửa đầu ra sau, mắt nhìn thẳng lên trần nhà, dùng tay kéo nhẹ mi mắt dưới và đặt ống nhỏ trực tiếp vào mắt. Sau đó, bạn nhẹ nhàng thả mi mắt dưới và nhắm mắt khoảng 1-2 phút để thuốc thấm vào bên trong. Bạn đặt một ngón tay ở góc mắt gần phía mũi và ấn nhẹ để thuốc không trào ra ngoài.

Nếu dùng kèm một loại thuốc mắt khác, bạn hãy chờ ít nhất 5 phút sau khi dùng Argyrol® rồi mới tiếp tục dùng các thuốc khác. Bên cạnh đó, bạn cần phải tháo kính áp tròng trước khi dùng thuốc. Bạn không nên dùng thuốc quá 2 tuần vì có thể gây nhiễm bạc ở mắt.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Argyrol®?

Thuốc Argyrol® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Dùng thuốc kéo dài có thể làm đọng chất bạc ở kết mạc.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Argyrol® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mắc bất kì vấn đề về sức khỏe nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Argyrol® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Argyrol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Dùng thuốc này với rượu có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Argyrol®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Argyrol® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Argyrol® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Argyrol® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Argyrol® có dạng dung dịch nhỏ mắt hàm lượng 1%, 3%.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Benzocaine

(76)
Tên gốc: BenzocaineTên biệt dược: Americaine, Anacaine, Anbesol Gel, Benzodent, Cepacol Ultra, Dent-O-Kain, Dermoplast, Hurricaine, Kank-a, Lanacane, Medicone Maximum Strength, Numzident, ... [xem thêm]

Sữa Nutramigen® Lipil

(41)
Tên gốc: vitamin, tinh bột, protein, axit béo, chất khoángTên biệt dược: Nutramigen® LipilPhân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ emTác dụngTác dụng của sữa ... [xem thêm]

Vắc xin Te Anatoxal Berna®

(14)
Tên gốc: vắc-xin hấp phụ uốn ván (tetanus toxoid adsorbed vaccine)Tên biệt dược: Te Anatoxal Berna®Phân nhóm: vắc-xin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTác ... [xem thêm]

Thuốc Robitussin®

(100)
Tên gốc: guaifenesinTên biệt dược: Duratuss G®, Ganidin NR®, GG 200 NR®, GuaiFENesin LA®, Liquibid®, Muco-Fen 1200®, Organidin NR®, Q-Bid LA®, Robitussin®, Scot-Tussin®Phân nhóm: ... [xem thêm]

Micardis®

(43)
Tên gốc: telmisartanPhân nhóm: nhóm thuốc điều trị tăng huyết ápTên biệt dược: Micardis®Tác dụngTác dụng của thuốc Micardis® là gì?Micardis® được sử dụng ... [xem thêm]

Desonide

(60)
Tác dụngTác dụng của desonide là gì?Desonide được sử dụng để điều trị các bệnh về da như (bệnh chàm, viêm da, dị ứng, phát ban). Desonide giúp giảm sưng ... [xem thêm]

Augbidil

(39)
Tác dụngTác dụng của thuốc Augbidil là gì?Thuốc Augbidil được dùng để điều trị trong thời gian ngắn các trường hợp nhiễm khuẩn nặng đường hô hấp ... [xem thêm]

IGOL®

(16)
Tên gốc: vỏ hạt cây IspaghulaTên biệt dược: IGOL®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc IGOL® là gì?IGOL® thường được sử ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN