Bactidol®

(3.57) - 23 đánh giá

Tên gốc: hexetidine

Tên biệt dược: Bactidol®

Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệng.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Bactidol® là gì?

Thuốc Bactidol® có tác dụng làm dịu và giảm đau tạm thời trong trường hợp đau họng nhẹ, giúp vệ sinh răng miệng và nướu, bảo vệ bề mặt răng và tiêu diệt vi khuẩn hình thành axit phân rã, làm giảm hơi thở hôi miệng suốt cả ngày.

Ngoài ra, thuốc Bactidol® có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Bactidol® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh:

Bạn súc miệng mỗi lần khoảng 20 ml dung dịch thuốc trong 30 giây, 2 lần mỗi ngày (buổi sáng và buổi tối). Bạn nên nhả thuốc sau khi súc miệng và không nên nuốt dung dịch này.

Liều dùng thuốc Bactidol® cho trẻ em như thế nào?

Đối với trẻ em trên 12 tuổi, bạn cho trẻ súc miệng mỗi lần khoảng 20 ml dung dịch thuốc trong 30 giây, 2 lần mỗi ngày (buổi sáng và buổi tối). Bạn nên cho trẻ nhả thuốc sau khi súc miệng và không nên nuốt dung dịch này. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Bactidol® như thế nào?

Khi dùng thuốc Bactidol®, bạn nên:

  • Dùng thuốc bằng súc miệng theo chỉ dẫn của bác sĩ về: liều lượng thuốc, liệu trình dùng thuốc;
  • Hãy đọc nhãn thuốc cẩn thận trước khi dùng;
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ nào trong quá trình dùng thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Bactidol®?

Thuốc Bactidol® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Sốt;
  • Đau đầu;
  • Buồn nôn và/hoặc nôn mửa.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Bactidol®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Bactidol®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em (dưới 12 tuổi) hoặc người cao tuổi.

Nếu thuốc không giúp bạn giảm đau hoặc nếu tình trạng viêm loét miệng vẫn còn hoặc trở nặng, bạn nên ngừng dùng thuốc và báo với bác sĩ.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Bactidol® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược). Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn cần phải hỏi chuyên viên y tế trước khi dùng thuốc Bactidol® nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Bactidol® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Bactidol® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Bactidol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Bactidol®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Bactidol® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Bactidol® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Bactidol® có dạng thuốc súc miệng và mỗi 100 ml dung dịch chứa 100 mg hexetidine 100 mg + alcohol 9%.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Insulin lispro protamine + Insulin lispro là gì

(48)
Tên gốc: insulin lispro protamine + insulin lisproTên biệt dược: Humalog Mix®Phân nhóm: insulinTác dụngTác dụng của thuốc insulin lispro protamine + insulin lispro là ... [xem thêm]

Domitazol®

(48)
Thuốc Domitazol thuộc nhóm thuốc khử trùng đường tiết niệu có dạng viên nén màu xanh. Để tìm hiểu rõ hơn về tác dụng, công dụng cũng như liều dùng và ... [xem thêm]

Oxytocin là thuốc gì?

(24)
Tên gốc: oxytocinTên biệt dược: PitocinTác dụngTác dụng của oxytocin là gì?Oxytocin là một hormone tự nhiên trong cơ thể gây co bóp tử cung.Oxytocin được sử ... [xem thêm]

Rocephin® 1g

(83)
Tên gốc: ceftriaxone 1gTên biệt dược: Rocephin® 1gPhân nhóm: thuốc kháng sinh – cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Rocephin® 1g là gì?Thuốc Rocephin® 1g được ... [xem thêm]

Drimy

(41)
Thành phần: vitamin A 1.000 IU, vitamin D3 (400IU), vitamin B1 (2mg), vitamin B2 (3mg), vitamin B6 (1mg), sắt (1,65mg), magie (6mg), canxi (21,42mg)Tên biệt dược: DrimyTác dụng của ... [xem thêm]

Bổ khí thông huyết BVP

(79)
Thành phần: hoàng kỳ, đào nhân, hồng hoa, địa long, nhân sâm, xuyên khung, đương quy, xích thược, bạch thượcTên biệt dược: Bổ khí thông huyết BVPTác ... [xem thêm]

Thuốc ethanolamine

(75)
Thuốc gốc: ethanolamineTên biệt dược: Ethamolin®Thuốc ethanolamine thuộc nhóm thuốc trị bệnh vùng hậu môn trực tràng.Tác dụngTác dụng của thuốc ethanolamine là ... [xem thêm]

Biolactyl®

(60)
Tên gốc: lactobacillus acidophilus, lactobacillus bulgaricus, streptococcus lactisTên biệt dược: Biolactyl®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN