Zopiclone là gì?

(4) - 24 đánh giá

Zopiclone (zopiclon) thuộc nhóm thuốc hệ thần kinh trung ương, phân nhóm thuốc ngủ và thuốc an thần.

Tác dụng, hàm lượng

Tác dụng của thuốc zopiclone là gì?

Viên nén zopiclone là thuốc ngủ hoạt động bằng cách tác động lên não bộ để gây buồn ngủ. Thuốc có thể được dùng để điều trị ngắn hạn:

  • Các chứng khó ngủ, thức giấc vào ban đêm hoặc sáng sớm
  • Khó ngủ do các sự kiện, hoàn cảnh (ví dụ như jet lag)
  • Bệnh về thần kinh nặng, làm mất khả năng hoạt động hoặc gây khủng hoảng tinh thần

Zopiclone có dạng viên nén với các hàm lượng zopiclone 7.5 mg, 3.75 mg

Bạn nên bảo quản thuốc zopiclone như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng, cách dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc zopiclone cho người lớn như thế nào?

  • Người lớn: dùng zopiclone 7.5 mg trước khi đi ngủ.
  • Người cao tuổi: có thể cần giảm liều dùng đầu tiên xuống 3.75 mg. Liều này sẽ được tăng đến 7.5 mg.

Liều dùng thuốc zopiclone cho trẻ em như thế nào?

Zopiclone không nên sử dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi. Hiệu quả và độ an toàn khi sử dụng thuốc đối với trẻ em vẫn chưa được chứng minh.

Bạn nên dùng thuốc zopiclone như thế nào?

Luôn uống viên nén zopiclone theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn nên hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ khi bạn không hiểu rõ cách dùng thuốc. Nên dùng thuốc với nhiều nước ngay trước khi đi ngủ.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc zopiclone?

Cũng như tất cả các loại thuốc khác, viên nén zopiclone có thể gây tác dụng phụ không mong muốn. Nếu bạn gặp các tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng sau đây, hãy ngưng uống zopiclone và đến bác sĩ khám ngay hoặc đến khoa cấp cứu tại các bệnh viện gần nhất:

  • Phản ứng dị ứng: phát ban da, sưng mặt/ môi/ lưỡi/ họng
  • Khó thở
  • Khó nuốt
  • Choáng váng nhẹ
  • Mất khả năng phối hợp cơ thể

Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây xảy ra hoặc nếu tình trạng nghiêm trọng thêm:

  • Ảnh hưởng lên hệ tiêu hóa (miệng có vị đắng hoặc vị kim loại, khô miệng…)
  • Tác dụng trên hệ thần kinh (đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, dễ bị kích thích, hung hăng, lẫn lộn, trầm cảm, mất trí nhớ, ảo giác hoặc gặp ác mộng);
  • Các tác dụng phụ khác (đôi khi bị mất ngủ khi ngưng dùng thuốc, thường xảy ra khi dùng thuốc trong thời gian dài).

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc zopiclone bạn nên biết những gì?

Không uống zopiclone và báo cho bác sĩ nếu bạn:

  • Bị dị ứng (quá mẫn cảm) với zopiclone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Phản ứng dị ứng có thể bao gồm phát ban, ngứa, khó thở hoặc sưng mặt/ môi/ họng/ lưỡi
  • Có vấn đề về gan nặng
  • Bị khó thở trong khi ngủ (hội chứng ngưng thở khi ngủ)
  • Bị nhược cơ nặng (nhược cơ)
  • Có vấn đề về hô hấp nặng
  • Có tiền sử bệnh tâm thần

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Zopiclone có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc zopiclone hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Thuốc này có thể tương tác với:

  • Thuốc chống trầm cảm
  • Thuốc chống động kinh
  • Thuốc giảm đau có chất gây mê
  • Thuốc an thần khác

Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới zopiclone không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc này cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Xyrem®

(18)
Tên gốc: sodium oxybateTên biệt dược: Xyrem®Tác dụngTác dụng của thuốc Xyrem® là gì?Xyrem® (sodium oxybate) là một chất ức chế thần kinh, được sử dụng để ... [xem thêm]

Alfentanil

(25)
Tác dụngTác dụng của alfentanil là gì?Alfentanil là một loại thuốc giảm đau gây nghiện dạng mạnh. Thuốc được chỉ định sử dụng trước và/hoặc trong các ... [xem thêm]

Thuốc Fasigyn®

(58)
Tên gốc: tinidazoleTên biệt dược: Fasigyn®Phân nhóm: thuốc diệt amibTác dụngTác dụng của thuốc Fasigyn® là gì?Thuốc Fasigyn® thường được dùng để điều ... [xem thêm]

Insulin glargine

(87)
Tên gốc: insulin glargineTên biệt dược: Lantus®, Lantus® OptiClik® Cartridge, Lantus® Solostar® Pen, Basaglar® KwikPen®, Toujeo® SoloStar®Phân nhóm: thuốc trị bệnh tiểu ... [xem thêm]

Ceftizoxime

(100)
Tác dụngTác dụng của ceftizoxime là gì?Ceftizoxime là một kháng sinh nhóm cephalosporin. Ceftizoxime hoạt động bằng cách tiêu diệt vi khuẩn trong cơ thể.Thuốc tiêm ... [xem thêm]

Thuốc Xarelto®

(87)
Tên gốc: rivaroxabanPhân nhóm: thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyếtTên biệt dược: Xarelto®Tác dụngTác dụng của thuốc Xarelto® ... [xem thêm]

Amiloride HCl

(88)
Tên gốc: amiloride HClPhân nhóm: thuốc lợi tiểu giữ Kali và chống tăng huyết ápTên biệt dược: Midamor®Tác dụngTác dụng của thuốc amiloride HCl là gì?Amiloride ... [xem thêm]

Listerine®

(33)
Tên gốc: nước, alcohol, sorbitol, poloxamer, axit benzoic, natri saccharin, eucalyptol, hương vị, methyl salicylate, thymol, menthol, natri benzoateTên biệt dược: Listerine®Phân ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN