Thuốc pyrantel

(4.31) - 32 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc pyrantel là gì?

Pyrantel là thuốc diệt giun hoặc chống giun, giúp ngăn ngừa giun phát triển hay nhân rộng trong cơ thể. Bnaj có thể thuốc pyrantel sử dụng để điều trị nhiễm trùng do giun như giun kim và giun tròn. Pyrantel cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác so với những công dụng trong hướng dẫn thuốc.

Bạn nên dùng thuốc pyrantel như thế nào?

Bạn nên dùng pyrantel đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc theo chỉ dẫn trên nhãn bao bì. Nếu bạn không hiểu những hướng dẫn hãy hỏi dược sĩ, y tá hoặc bác sĩ để được giải thích.

Khi dùng thuốc, bạn nên dùng thuốc với nhiều nước, uống kèm hoặc không kèm thức ăn ở bất kỳ thời gian nào trong ngày.

Trước khi đo lượng dùng, bạn cần lắc dung dịch và sử dụng muỗng đo chuyên dụng, cốc hoặc ống nhỏ giọt (không dùng thìa canh thông thường) để đảm bảo đo liều lượng thuốc chính xác. Hỏi dược sĩ nơi có thể có được thiết bị đo liều dùng nếu bạn không có sẵn.

Bạn nên lưu ý việc nhịn ăn, dùng thuốc nhuận tràng và tẩy giun sẽ không giúp cải thiện liệu pháp chữa trị.

Ngoài ra, bạn nên nhớ rằng giun kim dễ lây lan cho người tiếp xúc gần với người bị bệnh. Nhà vệ sinh phải được khử trùng hàng ngày cũng như quần áo, khăn, khăn tắm và đồ ngủ phải được thay đổi và rửa sạch hàng ngày.

Bạn nên bảo quản pyrantel như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc pyrantel cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm sán kim hoặc nhiễm giun kim:

Bạn dùng liều chuẩn 11 mg/kg (tối đa là 1 g) uống một lần và lặp lại liều trong 2 tuần.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm giun móc:

Bạn dùng liều chuẩn 11 mg/kg (tối đa là 1 g) uống hàng ngày trong 3 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm giun đũa hoặc nhiễm giun Trichostrongylosis:

Bạn dùng liều chuẩn 11 mg/kg (tối đa là 1 g) uống một lần.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm giun Moniliformis:

Bạn dùng liều chuẩn 11 mg/kg (tối đa là 1 g) uống một lần và lặp lại liều hai lần trong 2 tuần.

Liều dùng thuốc pyrantel cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nhiễm giun kim hoặc nhiễm giun tóc:

Bạn cho trẻ trên 2 tuổi dùng 11 mg/kg (tối đa là 1 g) một lần và lặp lại liều trong 2 tuần.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh giun móc:

Bạn cho trẻ trên 2 tuổi dùng 11 mg/kg (tối đa là 1 g) uống hàng ngày trong 3 ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nhiễm giun đũa hoặc nhiễm giun Trichostrongylosis:

Bạn cho trẻ trên 2 tuổi dùng 11 mg/kg (tối đa là 1 g) uống một lần.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nhiễm giun Moniliformis:

Bạn cho trẻ trên 2 tuổi dùng 11 mg/kg (tối đa là 1 g) uống một lần và lặp lại liều hai lần trong 2 tuần.

Thuốc pyrantel có những dạng và hàm lượng nào?

Pyrantel có những dạng và hàm lượng sau:

  • Bột thuốc.
  • Dung dịch 250 m/5 ml.
  • Viên nén 62.5 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng pyrantel?

Hãy đi cấp cứu nếu bạn bị dị ứng (sưng môi, lưỡi, hoặc mặt; khó thở; thắt cổ họng hoặc phát ban).

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể có nhiều khả năng xảy ra. Tiếp tục dùng pyrantel và báo với bác sĩ nếu bạn bị: buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, hoặc chán ăn; đau đầu; buồn ngủ hoặc chóng mặt; mất ngủ; phát ban.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc pyrantel bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng pyrantel, nói chuyện với bác sĩ về bất kỳ bệnh nào mà bạn đang mắc phải. Ngoài ra, bạn cần chú ý một số điều sau đây:

  • Không nên sử dụng pyrantel nếu bạn có bệnh gan hoặc nếu bạn đã từng bị dị ứng với thuốc này;
  • Không dùng pyrantel mà chưa hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Không nên dùng pyrantel cho trẻ em dưới 2 tuổi trừ khi có hướng dẫn của bác sĩ.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc pyrantel có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biết là:

  • Các thuốc chống giun khác – bạn không uống các thuốc chống giun khác tại cùng một thời điểm dùng pyrantel trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ vì các thuốc khác dùng để điều trị nhiễm giun có thể làm giảm hiệu quả của pyrantel;
  • Theophylline (Theo-Dur®, Theolair®, Theochron®, Theo-Bid®, Elixophylline®, những thuốc khác) – có thể gây ra tác dụng phụ nguy hiểm khi dùng trong khi điều trị với pyrantel. Bác sĩ có thể cần theo dõi nồng độ theophylline trong máu của bạn.

Ngoài ra, các loại thuốc khác không được nêu ở đây cũng có thể tương tác với pyrantel. Nói chuyện với bác sĩ và dược sĩ trước khi dùng bất cứ loại thuốc theo toa hoặc thuốc không theo toa nào.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc pyrantel không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc pyrantel?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Atussin®

(62)
Tên gốc: dextromethorphan HBr, chlorpheniramine maleate, natri citrate, ammonium, glyceryl guaiacolateTên biệt dược: Atussin®Phân nhóm: thuốc ho và cảmTìm hiểu chungTác dụng ... [xem thêm]

Thuốc Creobic®

(74)
Tên gốc: tolnaftateTên biệt dược: Creobic®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Creobic® là gì?Thuốc Creobic® ... [xem thêm]

Betnovate®

(365)
... [xem thêm]

Bảo Xuân là sản phẩm gì?

(66)
Hoạt chất trong Bảo Xuân: tinh chất mầm đậu nành, collagen tự nhiên, xuyên khung, đương quy, bạch thược, thục địa…Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các ... [xem thêm]

Nootropyl®

(10)
Tên gốc: piracetamTên biệt dược: Nootropyl®Phân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinhTác dụngNootropyl® có những tác dụng gì?Nootropyl® được dùng ... [xem thêm]

Thuốc sulfasalazine

(68)
Tên gốc: sulfasalazineTên biệt dược: Azulfidine®, Azulfidine® EN-tabs, Sulfazine®Phân nhóm: thuốc chống thấp khớp có cải thiện bệnh trạng/thuốc điều hòa tiêu ... [xem thêm]

Perindopril

(90)
Tác dụngTác dụng của perindopril là gì?Perindopril được dùng để điều trị tăng huyết áp. Trị tăng huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ, các cơn đau tim, và ... [xem thêm]

Thuốc spinorolactone

(37)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc spinorolactone là gì?Spironolactone là một thuốc lợi tiểu giữ kali. Thuốc này thường được sử dụng để điều trị các tình ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN