Thuốc Ovac 20

(4.01) - 77 đánh giá

Tên hoạt chất: omeprazole

Phân nhóm: thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loét

Tên thương hiệu: Ovac 20

Tác dụng của thuốc Ovac 20

Thuốc Ovac 20 có những tác dụng gì?

Ovac 20 dùng để điều trị các tình trạng sau:

  • Trào ngược dạ dày – thực quản.
  • Loét dạ dày – tá tràng.
  • Hội chứng Zollinger – Ellison.

Liều dùng thuốc Ovac 20

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Ovac 20 cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường để điều trị viêm thực quản do trào ngược dạ dày – thực quản

Bạn uống 1 – 2 viên, 1 lần/ngày, trong thời gian từ 4–8 tuần; sau đó có thể điều trị duy trì với liều 1 viên/lần/ngày.

Liều thông thường để điều trị loét

Bạn uống 1 viên, 1 lần/ngày (trường hợp nặng có thể dùng 40mg) trong 4 tuần nếu bị loét tá tràng, trong 8 tuần nếu là loét dạ dày.

Nếu dùng liều cao thì bạn không được ngừng thuốc đột ngột mà phải giảm liều dần.

Liều thông thường điều trị hội chứng Zollinger – Ellison

Bạn uống 3 viên, 1 lần/ngày. Nếu dùng liều cao hơn 4 viên thì chia ra 2 lần/ngày. Liều lượng cần được tính theo từng trường hợp cụ thể và trị liệu có thể kéo dài tùy theo yêu cầu lâm sàng. Bạn không được ngừng thuốc đột ngột.

Liều dùng thuốc Ovac 20 cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng thuốc Ovac 20

Bạn nên dùng thuốc Ovac 20 như thế nào?

Ðể có thể liền sẹo lâu dài và tránh tái phát loét, bạn cần phải tiêu diệt hoàn toàn H. pylori và giảm hoặc ngừng dùng thuốc chống viêm không steroid.

Khi dùng thuốc Fitovit®, bạn nên:

  • Uống theo chỉ dẫn của bác sĩ về: liều lượng thuốc, liệu trình dùng thuốc
  • Hãy đọc nhãn thuốc cẩn thận trước khi dùng
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình dùng thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ thuốc Ovac 20

Thuốc Ovac 20 có những tác dụng phụ nào?

Các tác dụng phụ thường gặp như nhức đầu, buồn ngủ, chóng mặt. Buồn nôn, nôn, đau bụng, táo bón, chướng bụng.

Các tác dụng phụ ít gặp gồm mất ngủ, rối loạn cảm giác, chóng mặt, mệt mỏi; nổi mề đay, ngứa, nổi ban; tăng tạm thời transaminase.

Các tác dụng phụ hiếm gặp như:

  • Ðổ mồ hôi, phù ngoại biên, quá mẫn bao gồm phù mạch, sốt, phản vệ.
  • Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm toàn bộ các tế bào máu, ngoại biên, mất bạch cầu hạt.
  • Lú lẫn có hồi phục, kích động, trầm cảm, ảo giác ở người bệnh cao tuổi và đặc biệt là ở người bệnh nặng, rối loạn thính giác.
  • Vú to ở đàn ông.
  • Viêm dạ dày, nhiễm nấm Candida, khô miệng.
  • Viêm gan vàng da hoặc không vàng da, bệnh não ở người suy gan.
  • Co thắt phế quản.
  • Ðau khớp, đau cơ.
  • Viêm thận kẽ.

Nếu gặp các tác dụng phụ của thuốc, bạn hãy ngưng dùng thuốc và đến gặp bác sĩ ngay.

Thận trọng khi dùng thuốc Ovac 20

Trước khi dùng thuốc Ovac 20, bạn cần biết gì?

Trước khi dùng Ovac 20, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với Ovac 20, tá dược trong thuốc Ovac 20. Danh sách các thành phần của thuốc được in trên nhãn thuốc.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc, thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật nào khác.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn mắc những tình trạng bệnh khác, có thể ảnh hưởng đến việc dùng thuốc.

Trước khi dùng thuốc Ovac 20 cho người bị loét dạ dày, bác sĩ phải loại trừ khả năng bị u ác tính (thuốc có thể che lấp các triệu chứng, do đó làm muộn chẩn đoán).

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Người mang thai: mặc dù thực nghiệm không thấy omeprazol có khả năng gây dị dạng và độc với bào thai, nhưng bạn không nên dùng cho người mang thai, nhất là trong 3 tháng đầu.

Người cho con bú: không nên dùng omeprazol ở người cho con bú. Tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc này.

Tương tác thuốc Ovac 20

Ovac 20 có thể tương tác với những thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Omeprazol có thể làm tăng nồng độ ciclosporin trong máu, làm tăng tác dụng của kháng sinh diệt trừ H. pylori.

Omeprazol ức chế chuyển hóa của các thuốc bị chuyển hóa bởi hệ enzyme trong cytocrom P450 của gan và có thể làm tăng nồng độ diazepam, phenytoin và warfarin trong máu.

Omeprazol ức chế chuyển hóa warfarin, nhưng lại ít làm thay đổi thời gian chảy máu.

Omeprazol làm tăng tác dụng chống đông máu của dicoumarol.

Omeprazol làm giảm chuyển hóa nifedipin ít nhất là 20% và có thể làm tăng tác dụng của nifedipin.

Clarithromycin ức chế chuyển hóa omeprazol và làm cho nồng độ omeprazol tăng cao gấp đôi.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới Ovac 20 không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Ovac 20?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Ovac 20

Bạn nên bảo quản thuốc Ovac 20 như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế Ovac 20

Thuốc Ovac 20 có những dạng và hàm lượng nào?

Ovac 20 có dạng viên nang tan trong ruột.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc alitretinoin

(51)
Tên hoạt chất: alitretinoinPhân nhóm: các thuốc da liễu khácCông dụng thuốc alitretinoinCông dụng thuốc alitretinoin là gì?Alitretinoin được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Urapidil

(76)
Tác dụngTác dụng của urapidil là gì?Urapidil hoạt động như một chất đối kháng thụ thể α1 và là một chất chủ vận thụ thể 5-HT1A.Urapidil được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc lutein

(30)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lutein là gì?Thuốc lutein thường được sử dụng như một thuốc thay thế để điều trị bệnh về mắt.Lutein cũng được ... [xem thêm]

Nitroglycerin®

(99)
Tên gốc: nitroglycerinPhân nhóm: nhóm thuốc điều trị tim mạchTên biệt dược: Nitroglycerin®Tác dụngTác dụng của thuốc Nitroglycerin® là gì?Nitroglycerin® thường ... [xem thêm]

Thuốc Orlifit®

(84)
Tên gốc: orlistatTên biệt dược: Orlifit® – dạng viên nangPhân nhóm: thuốc trị béo phì.Tác dụngTác dụng của thuốc Orlifit® là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Fungiact®

(15)
Tên gốc: metronidazole + neomycin sulfate + nystatinTên biệt dược: Fungiact®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của thuốc Fungiact® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Oxytetracycline là gì?

(33)
Thuốc oxytetracycline là thuốc kháng sinh dẫn xuất của tetracylin, thuộc nhóm thuốc kê đơn ETCTác dụngTác dụng của thuốc oxytetracycline là gì?Oxytetracycline liên ... [xem thêm]

Magnesi B6

(65)
Biệt dược: Magnesi B6Hoạt chất: Magnesi lactat dihydrat, vitamin B6 (pyridoxin hydroclorid)Thuốc có dạng viên nén bao phim với hàm lượng các hoạt chất là:Magnesi lactat ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN