Magnesi B6

(3.92) - 65 đánh giá

Biệt dược: Magnesi B6

Hoạt chất: Magnesi lactat dihydrat, vitamin B6 (pyridoxin hydroclorid)

Thuốc có dạng viên nén bao phim với hàm lượng các hoạt chất là:

  • Magnesi lactat dihydrat…….470mg
  • Vitamin B6…………………………5mg

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Magnesi B6 là gì?

Magnesi B6 được sử dụng để điều trị các trường hợp thiếu magie, yếu cơ, bệnh rối loạn chức năng của những cơn lo âu đi kèm với tăng thông khí (tạng co giật) khi chưa có điều trị đặc hiệu, phòng và điều trị thiếu hụt vitamin B6.

Bên cạnh đó, thuốc Magnesi B6 còn dùng để điều trị nhiễm độc isoniazid hoặc cycloserin.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Magnesi B6 cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn thiếu magie nặng

  • Bạn dùng 6 viên/ngày, chia 3 lần uống.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị tạng co giật

  • Bạn dùng 4 viên/ngày, chia 2 lần uống.

Liều dùng thuốc Magnesi B6 cho trẻ em như thế nào?

Dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Magnesi B6 như thế nào?

Bạn nên sử dụng Magnesi B6 đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Bạn nên chia liều dùng làm 2-3 lần mỗi ngày (vào các bữa sáng, trưa và chiều) và uống thuốc với một ly nước đầy. Bạn hãy uống thuốc cùng với bữa ăn do thuốc có thể gây tiêu chảy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Magnesi B6?

Những tác dụng phụ bạn có thể gặp khi dùng thuốc này bao gồm đau dạ dày, đau đầu, buồn ngủ, ngứa ran, cảm giác như bị kim châm, rát hay đau thắt bàn tay và bàn chân. Bạn nên đến gặp bác sĩ nếu các triệu chứng không cải thiện hoặc trầm trọng hơn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Magnesi B6, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng kháng sinh tetracyllin, levodopa (thuốc trị bệnh Parkinson) và những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn đang mắc bệnh lý suy thận nặng (có hệ số thanh thải creatinin dưới 30ml/phút).

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Magnesi B6 trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Đối với phụ nữ có thai và phụ nữ đang cho con bú, chỉ nên sử dụng Magnesi B6 trong trường hợp cần thiết.

Đối với phụ nữ có thai: thuốc này qua nhau thai, vì vậy khi dùng cho phụ nữ có thai, nên theo dõi nhịp tim thai và tránh dùng trong vòng 2 giờ trước khi sinh.

Đối với phụ nữ đang cho con bú: thuốc Magnesi B6 được bài tiết vào sữa mẹ, do đó, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.

Thuốc có thể gây buồn ngủ, do đó cần cẩn trọng với trường hợp người lái tàu xe, vận hành máy móc.

Tương tác thuốc

Thuốc Magnesi B6 có thể tương tác với những thuốc nào?

Một thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Các thuốc có thể tương tác với Magnesi B6 bao gồm:

  • Cellulose natri phosphate, edetat dinatri
  • Các thuốc nhóm tetracyclin đường uống
  • Chế phẩm đường uống chứa canxi
  • Levodopa
  • Phenobarbital
  • Phenytoin
  • Hydralazin
  • Isoniazid
  • Thuốc tránh thai đường uống.

Bên cạnh đó, bạn cũng cần tránh kết hợp thuốc này với các thuốc ảnh hưởng đến sự cân bằng chất điện giải như corticoid, thuốc lợi tiểu, thuốc tim mạch.

Magnesi B6 có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Magnesi B6?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Magnesi B6 như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Artrodar®

(90)
Tên gốc: diacereinTên biệt dược: Artrodar®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid, thuốc chống thấp khớp có cải thiện bệnh trạngTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc Lysinkid®

(69)
Tên gốc: lysine phối hợp với các vitamin nhóm BTên biệt dược: Lysinkid®Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác dụngTác dụng của thuốc Lysinkid® là gì?Lysinkid® ... [xem thêm]

Acetaminophen + Chlorpheniramine + Dextromethorphan + Phenylephrine

(56)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc acetaminophen + chlorpheniramine + dextromethorphan + phenylephrine là gì?Acetaminophen + chlorpheniramine + dextromethorphan + phenylephrine gồm ... [xem thêm]

Thuốc Difelene

(80)
Tên hoạt chất: Natri diclofenacTên biệt dược: DifeleneTác dụng của thuốc DifeleneTác dụng của thuốc Difelene là gì?Thuốc Difelene được dùng để điều trị tình ... [xem thêm]

Carboprost

(78)
Tác dụngTác dụng của carboprost là gì?Carboprost là một dạng của prostaglandin (một chất giống hormone được sinh ra tự nhiên trong cơ thể). Prostaglandin giúp kiểm ... [xem thêm]

Bupivacaine

(54)
Tác dụngTác dụng của bupivacaine là gì?Bupivacaine là một chất gây tê để chặn cácxung thần kinh gửi tín hiệu đau lên não của bạn. Bupivacaine được sử dụng ... [xem thêm]

Mezavitin

(72)
Tên gốc: vincamine 20mg, rutin 40mgTên biệt dược: MezavitinPhân nhóm: Thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa não Tác dụngTác dụng của thuốc Mezavitin là ... [xem thêm]

Tertatolol

(95)
Tên gốc: tertatololTên biệt dược: Artex® (Luxembourg, Pháp); Artexal® (Ireland)Phân nhóm: thuốc chẹn thụ thể bêtaTác dụngTác dụng của thuốc tertatolol là gì?Thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN