Urapidil

(3.7) - 76 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của urapidil là gì?

Urapidil hoạt động như một chất đối kháng thụ thể α1 và là một chất chủ vận thụ thể 5-HT1A.

Urapidil được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp.

Bạn nên dùng urapidil như thế nào?

Đọc kĩ hướng dẫn sử dụng thuốc được cung cấp bởi dược sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần bạn sử dụng lại. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên bảo quản urapidil như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng urapidil cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị tăng huyết áp:

Dùng uống: 30 – 90 mg, uống 2 lần/ngày.

Tiêm tĩnh mạch: Ban đầu, truyền 25 mg trong hơn 20 giây, lặp lại nếu cần sau 5 phút. Sau đó có thể dùng 50 mg sau mỗi 5 phút nếu liều đáp ứng chưa đủ. Tiếp tục với một liều truyền duy trì 9-30 mg/ giờ khi huyết áp giảm đủ.

Liều dùng urapidil cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ

Urapidil có những dạng và hàm lượng nào?

Urapidil có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch 5 mg/mL.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng urapidil?

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Chóng mặt, buồn nôn, đau đầu, mệt mỏi;
  • Hạ huyết áp thế đứng, đánh trống ngực, bồn chồn;
  • Ngứa và dị ứng da.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng urapidil bạn nên biết những gì?

Thận trọng khi dùng thuốc này cho người cao tuổi, suy gan nặng, phụ nữ mang thai.

Trước khi dùng urapidil, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với urapidil hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Urapidil có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc làm gia tăng nguy cơ hạ huyết áp với các thuốc hạ huyết áp khác và giảm tác dụng hạ huyết áp với thuốc NSAID.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới urapidil không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến urapidil?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Hẹp động mạch chủ;
  • Phụ nữ đang cho con bú.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Vì bạn sẽ được bác sĩ/ dược sĩ/ chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc lamotrigine

(42)
Tên gốc: lamotriginePhân nhóm: thuốc chống co giậtTên biệt dược: Lamictal®Tác dụngTác dụng của thuốc lamotrigine là gì?Lamotrigine được sử dụng riêng hoặc ... [xem thêm]

Robitussin® 12 Hour Cough Relief

(20)
Tên gốc: dextromethorphanPhân nhóm: thuốc ho và cảmTên biệt dược: Robitussin® 12 Hour Cough ReliefTác dụngTác dụng của thuốc Robitussin® 12 Hour Cough Relief là ... [xem thêm]

Thuốc papaverine (Pavacot®)

(37)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc papaverine là gì?Bạn sử dụng thuốc papaverine cho những bệnh lý gây co thắt cơ trơn hoặc để cải thiện lưu lượng máu ở ... [xem thêm]

Thuốc Asumate®

(53)
Tên gốc: levonorgestrel, ethinylestradiolTên biệt dược: Asumate®Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Asumate® là gì?Thuốc Asumate® thường ... [xem thêm]

Thuốc naftifine

(46)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc naftifine là gì?Naftifine là một loại thuốc kháng nấm, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của các loại nấm ... [xem thêm]

Thuốc mỡ DEP®

(45)
Tên gốc: diethylphtalatTên biệt dược: thuốc mỡ DEP®Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ da.Tác dụngTác dụng của thuốc mỡ DEP® là gì?Thuốc mỡ ... [xem thêm]

Thuốc protamine sulfate

(13)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc protamine sulfate là gì?Thuốc tiêm protamine sulfate được chỉ định trong điều trị quá liều heparin. Thuốc thuộc nhóm chống ... [xem thêm]

Cefdinir 300mg

(85)
Tên hoạt chất: CefdinirPhân nhóm: Thuốc kháng sinh – CephalosporinTên biệt dược: Cefdinir 300mgTác dụng của Cefdinir 300mgTác dụng của Cefdinir 300mg là gì?Người ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN