Plaquenil®

(3.71) - 48 đánh giá

Tên gốc: hydroxychloroquine

Phân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xương

Tên biệt dược: Plaquenil®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Plaquenil® là gì?

Thuốc Plaquenil® thuộc nhóm thuốc quinolones, được sử dụng để điều trị hoặc phòng ngừa bệnh sốt rét, mặc dù thuốc này không hiệu quả với tất cảc các chủng sốt rét.

Thuốc Plaquenil® cũng là một loại thuốc chống huyết khối và được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh viêm khớp dạng thấp và lupus ban đỏ hệ thống.

Ngoài ra, Plaquenil® còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn chỉ dùng thuốc để chữa một số bệnh lý khi bác sĩ chỉ định.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Plaquenil® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường đối với sốt rét: bạn cần dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và xác định theo cân nặng.

Liều thông thường cho dự phòng sốt rét: bạn dùng 400mg thuốc vào cùng một ngày mỗi tuần.

Liều thông thường dành cho viêm khớp dạng thấp: bạn cho người bệnh dùng 400mg thuốc đến 600mg thuốc mỗi ngày một lần.

Liều thông thường lupus ban đỏ hệ thống: bạn cho người bệnh dùng 400mg thuốc một hoặc hai lần mỗi ngày theo chỉ định của bác sĩ trong vòng vài tuần nếu bệnh nhân dung nạp thuốc tốt.

Liều dùng thuốc Plaquenil® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về liều dùng nếu bạn định dùng thuốc này.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Plaquenil® như thế nào?

Bạn phải dùng thuốc Plaquenil® đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Làm theo tất cả các hướng trên nhãn thuốc của bạn. Không dùng thuốc này với liều lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn mức khuyến cáo. Plaquenil® đôi khi chỉ dùng một lần mỗi tuần. Bạn dùng thuốc cùng một ngày mỗi tuần để dùng thuốc này nếu bạn đang dùng thuốc theo toa hàng tuần.

Bạn nên dùng Plaquenil® với một bữa ăn hoặc một ly sữa. Trong khi sử dụng Plaquenil®, bạn có thể cần xét nghiệm máu và khám thị lực thường xuyên.

Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào về cách dùng, bạn nên tham khảo bác sĩ để biết thêm thông tin.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Plaquenil®?

Tác dụng phụ bạn có thể gặp khi dùng thuốc bao gồm:

  • Nhức đầu, chóng mặt;
  • Buồn nôn;
  • Nôn mửa;
  • Đau dạ dày;
  • Mất thèm ăn, giảm cân;
  • Tâm trạng thay đổi, cảm giác hồi hộp hoặc khó chịu;
  • Phát ban da hoặc ngứa;
  • Rụng tóc.

Danh sách này không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Plaquenil® bạn nên lưu ý những gì?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn, nếu:

  • Bạn có thai hoặc cho con bú. Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo sự hướng dẫn của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác. Điều này bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, chẳng hạn như thuốc thảo dược và thực phẩm bổ sung;
  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Plaquenil® hoặc các loại thuốc khác;
  • Bạn có các rối loạn hoặc các tình trạng bệnh lý khác.

Thuốc Plaquenil® không nên dùng để điều trị lâu dài ở trẻ em.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về phụ nữ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc khi cho con bú. Bạn vui lòng luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.

Tương tác thuốc

Thuốc Plaquenil® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Các sản phẩm có thể tương tác với thuốc này là:

  • Các loại thuốc khác để điều trị sốt rét;
  • Thuốc kháng sinh hoặc kháng nấm;
  • Thuốc kháng virus để điều trị viêm gan hoặc HIV/AIDS;
  • Thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc chống loạn thần;
  • Thuốc ngừa thai hoặc liệu pháp thay thế hormone;
  • Thuốc ung thư;
  • Thuốc hạ cholesterol;
  • Thuốc trị đau tim hoặc huyết áp;
  • Thuốc đau hoặc viêm khớp;
  • Thuốc trị động kinh;
  • Thuốc giảm axit dạ dày;
  • Thuốc trị lao.

Thuốc Plaquenil® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu hay thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Plaquenil®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.

Các tình trạng sức khoẻ có thể tương tác với thuốc này là:

  • Bệnh tim, rối loạn nhịp tim;
  • Bệnh tiểu đường;
  • Rối loạn dạ dày;
  • Dị ứng với quinine;
  • Bệnh gan hoặc thận;
  • Bệnh vẩy nến;
  • Nghiện rượu;
  • Một rối loạn men di truyền như rối loạn porphyria hoặc glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD).

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Plaquenil® như thế nào?

Thuốc Plaquenil được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá tủ lạnh.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn khống nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn nên tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Plaquenil® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Plaquenil® có dạng viên nén chứa hydroxychloroquine sulfate 200mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Nicol Fort®

(57)
Tên gốc: acetaminophen, codein, trimeprazine tartrateTên biệt dược: Nicol Fort®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Nicol Fort® là gì?Acetaminophen là ... [xem thêm]

Dudencer

(53)
Tên gốc: omeprazolePhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: DudencerTác dụng của thuốc DudencerTác dụng của thuốc Dudencer là ... [xem thêm]

Thuốc squalene

(67)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc squalene là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc squalene như một chất dưỡng ẩm cho da trong lĩnh vực chăm sóc sắc đẹp bởi vì nó ... [xem thêm]

Acemetacin

(100)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc acemetacin là gì?Acemetacin giúp giảm viêm và giảm đau. Acemetacin hoạt động bằng cách ngăn chặn sự sản xuất một số chất ... [xem thêm]

Captopril

(60)
Tác dụngTác dụng của captopril là gì?Captopril được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Giảm tăng huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn ... [xem thêm]

Thuốc Abbokinase®

(89)
Tên gốc: urokinaseTên biệt dược: Abbokinase®Phân nhóm: thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyếtTác dụngTác dụng của thuốc Abbokinase® là ... [xem thêm]

Thuốc methocarbamol

(83)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc methocarbamol là gì?Methocarbamol được sử dụng để điều trị co thắt cơ/đau cơ. Thuốc cũng được sử dụng kèm với liệu ... [xem thêm]

Sữa Enfagrow A+3®

(22)
Tên gốc: sữa bột nguyên kem, sữa bột không béo phối hợp với các chất dinh dưỡng thiết yếuTên biệt dược: Enfagrow A+3®Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN