Sunolut®

(4.13) - 53 đánh giá

Tên gốc: norethindrone

Phân nhóm: estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp có liên quan

Tên biệt dược: Sunolut®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Sunolut® là gì?

Sunolut® có tác dụng để ngừa thai. Thuốc thường được gọi là “viên mini” vì nó không chứa bất kỳ estrogen nào. Thuốc chứa thành phần hoạt chất norethindrone (một dạng progestin), là một hormone ngừa thai bằng cách làm cho dịch âm đạo dày hơn, giúp ngăn chặn tinh trùng đến trứng (thụ tinh) và thay đổi nội mạc tử cung (dạ con) để ngăn chặn trứng thụ tinh dính vào. Thuốc cũng làm dừng lại việc phóng thích trứng (rụng trứng) ở giữa chu kỳ kinh nguyệt.

Mặc dù thuốc này có hiệu quả hơn một số phương pháp kiểm soát sinh sản khác (như bao cao su, mũ chụp cổ tử cung, màng chắn tránh thai), nhưng nó lại kém hiệu quả hơn so với sự kết hợp hormone (estrogen và progestin) để ngừa thai vì thuốc không ngăn chặn quá trình rụng trứng. Thuốc thường được sử dụng ở những phụ nữ không có estrogen. Để giảm nguy cơ mang thai, bạn cần phải dùng thuốc đúng theo hướng dẫn.

Bạn cần lưu ý rằng sử dụng thuốc này không bảo vệ bạn hoặc bạn tình chống lại các bệnh lây truyền qua đường tình dục (như HIV, lậu, chlamydia).

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Sunolut® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh chảy máu tử cung bất thường, bệnh vô kinh:

Bạn dùng 2,5 – 10mg, uống mỗi ngày từ 5 – 10 ngày trong nửa sau của chu kỳ kinh nguyệt.

Liều dùng thông thường cho người lớn cần tránh thai:

Bạn dùng 0,35mg, uống hàng ngày tại cùng một thời điểm mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh lạc nội mạc tử cung:

Bạn dùng 5mg, uống mỗi ngày trong hai tuần. Liều dùng nên được tăng thêm 2,5mg đến 15mg mỗi ngày mỗi hai tuần. Liều này có thể được tiếp tục trong vòng 6 – 9 tháng hoặc cho đến khi tình trạng chảy máu khó chịu chấm dứt tạm thời.

Liều dùng thông thường cho bệnh nhân mắc bệnh đái tháo đường:

Ban đầu, bạn dùng 10mg mỗi ngày trong 2 tuần rồi sau đó tăng 5mg/ngày trong khoảng thời gian 2 tuần cho đến khi đạt 30mg/ngày.

Liều dùng thuốc Sunolut® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Sunolut® như thế nào?

Bạn nên uống theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là một lần mỗi ngày. Bạn nên chọn một thời điểm trong ngày mà mình có thể nhớ và dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Sunolut®?

Bạn nên ngừng sử dụng thuốc này và gọi cho bác sĩ ngay nếu có bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng sau:

  • Tê đột ngột hoặc yếu, đặc biệt là ở một bên của cơ thể;
  • Đau đầu đột ngột, nhầm lẫn, đau sau mắt, vấn đề với tầm nhìn, lời nói hoặc giữ cân bằng;
  • Đau hoặc sưng ở một hoặc cả hai chân;
  • Đau nửa đầu;
  • Sưng ở bàn tay hoặc bàn chân, tăng cân nhanh chóng;
  • Triệu chứng của bệnh trầm cảm (khó ngủ, suy nhược, tâm trạng thay đổi);
  • Đau vùng chậu nghiêm trọng;
  • Đau ngực hoặc cảm giác nặng nề, đau lan ra cánh tay hoặc vai, buồn nôn, ra mồ hôi, cảm giác bị bệnh;
  • Buồn nôn, đau bụng, sốt nhẹ, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt).

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Buồn nôn nhẹ, nôn, đầy hơi, đau bụng;
  • Đau ngực, sưng hoặc đau;
  • Chóng mặt;
  • Tàn nhang hoặc sạm da mặt;
  • Tăng mụn hoặc tăng trưởng tóc;
  • Thay đổi trong cân nặng;
  • Ngứa hoặc tiết dịch âm đạo;
  • Ngứa da hoặc phát ban;
  • Thay đổi trong chu kỳ kinh, giảm ham muốn tình dục;
  • Đau đầu nhẹ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Sunolut®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Sunolut®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Sunolut® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Sunolut® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Sunolut® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Sunolut® bao gồm:

  • Cyclosporine A;
  • Estrogens conjugated;
  • Griseofulvin;
  • Phenytoin.

Thuốc Sunolut® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Sunolut®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Sunolut® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Sunolut® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Sunolut® có dạng viên nén và hàm lượng 5mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Cardilopin® 5mg

(91)
Tên gốc: amlodipinePhân nhóm: thuốc đối kháng canxiTên biệt dược: Cardilopin® 5mgTác dụng của thuốc Cardilopin® 5mgTác dụng của thuốc Cardilopin® 5mg là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Betaderm neomycin

(46)
Thành phần: betamethasone, neomycinPhân nhóm: thuốc kháng khuẩn có corticoid dùng tại chỗTên biệt dược: Betaderm neomycinTác dụng của thuốc Betaderm neomycinTác dụng ... [xem thêm]

Busulfan

(40)
Tác dụngTác dụng của busulfan là gì?Busulfan được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu tủy xương mãn tính (CML). Busulfan không chữa khỏi bệnh mà giúp ... [xem thêm]

Meptazinol®

(19)
Tên gốc: meptazinol hydrochloridePhân nhóm: thuộc nhóm thuốc giảm đauTên biệt dược: Meptazinol®Tác dụngTác dụng của thuốc Meptazinol® là gì?Meptazinol® thường ... [xem thêm]

Norethisterone (Norethindrone) là gì?

(51)
Tác dụngTác dụng của Norethisterone là gì?Thuốc này được sử dụng để ngừa thai. Nó thường được gọi là “viên mini” vì nó không chứa bất kỳ estrogen ... [xem thêm]

Thuốc Tolocom®

(78)
Tên gốc: natri chondroitin sulfat, cholin bitartrat, vitamin A, vitamin B2, vitamin B1Tên biệt dược: Tolocom®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc betanidine

(85)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc betanidine là gì?Thuốc betanidine là chất ức chế giao cảm có tác dụng trị bệnh tăng huyết áp. Thuốc còn giúp điều trị ... [xem thêm]

Endura®

(86)
Tên gốc:glycerin + polysorbatTên biệt dược: Endura®Phân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc Endura® là gì?Thuốc Endura® có tác dụng làm ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN