Tirofiban

(4.31) - 76 đánh giá

Tên gốc: tirofiban

Tên biệt dược: Aggrastat®

Phân nhóm: thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyết

Tác dụng

Tác dụng của thuốc tirofiban là gì?

Tirofiban giúp các tiểu cầu trong máu khỏi bị đông để ngăn ngừa xuất hiện các cục máu đông không mong muốn trong các bệnh về tim hoặc mạch máu.

Tirofiban còn được sử dụng để ngăn ngừa cục máu đông hoặc nhồi máu cơ tim ở những người bị đau ngực nặng hoặc các tình trạng bệnh lý khác và ở những người trải qua phẫu thuật nong mạch vành (mở các động mạch bị chặn).

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc tirofiban cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc hội chứng mạch vành cấp tính:

  • Liều ban đầu: bạn sẽ được truyền tĩnh mạch 25mcg/kg trong vòng 3 phút;
  • Duy trì điều trị: bạn sẽ được truyền tĩnh mạch 0,15mcg/kg/ phút, truyền liên tục lên đến 18 giờ.

Liều dùng thuốc tirofiban cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc tirofiban như thế nào?

Thuốc tirofiban được truyền tĩnh mạch. Quá trình truyền tĩnh mạch sẽ do chuyên viên y tế trực tiếp thực hiện.

Trong khi sử dụng thuốc tirofiban, bạn có thể cần xét nghiệm máu thường xuyên.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tirofiban?

Thuốc này có thể gây ra các tác dụng phụ bao gồm:

  • Phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng;
  • Dễ bầm tím hoặc chảy máu (chảy máu cam, chảy máu nướu răng), chảy máu xung quanh chỗ tiêm hoặc chảy máu vào ống thông, khó cầm máu, chảy máu bên trong cơ thể, ví dụ như trong dạ dày hoặc ruột ( phân có máu hoặc màu hắc ín, ho ra máu, nôn ra chất như bã cà phê);
  • Chóng mặt;
  • Nhịp tim chậm;
  • Đau chân, đau vùng chậu;
  • Sưng, tăng tiết mồ hôi.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ cảnh báo

Trước khi dùng thuốc tirofiban bạn nên lưu ý những điều gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc tirofiban;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý nào khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc tirofiban trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc tirofiban có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc tirofiban có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc tirofiban bao gồm:

  • Eptifibatide;
  • Vitamin A;
  • Thuốc chống đông, chống kết tập tiểu cầu khác (aspirin, apixaban, argatroban);
  • Thuốc kháng viêm không steroid (aceclofenac, acemetacin, celecoxib, bromfenac);
  • Thuốc chống trầm cảm (citalopram, devenlafaxin, duloxetine).

Thuốc tirofiban có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc tirofiban?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Khó đông máu;
  • Các vấn đề về chảy máu (ví dụ như chảy máu nội tạng);
  • Đại phẫu (trong vòng 30 ngày gần đây);
  • Chấn thương nặng (trong vòng 30 ngày gần đây);
  • Giảm lượng tiểu cầu;
  • Bệnh thận.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc tirofiban như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc tirofiban có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc tirofiban có dạng dung dịch truyền với hàm lượng 0,25mg/ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Pralidoxime

(95)
Tên gốc: pralidoximeTên biệt dược: Protopam Chloride®Phân nhóm: thuốc giải độc & khử độcTác dụngTác dụng của thuốc pralidoxime là gì?Pralidoxime dùng để trị ... [xem thêm]

Cinnarizine

(98)
Tác dụngTác dụng của thuốc Cinnarizine là gì?Cinnarizine được sử dụng để kiểm soát các cơn say tàu xe và điều trị triệu chứng của bệnh Ménière bao gồm ... [xem thêm]

Carbatrol®

(36)
Tên gốc: carbamazepinePhân nhóm: thuốc chống co giậtTên biệt dược: Carbatrol®Tác dụngTác dụng của thuốc Carbatrol® là gì?Carbatrol (Carbamazepine) được sử dụng ... [xem thêm]

Sulconazole

(59)
Tên gốc: sulconazoleTên biệt dược: Exelderm®Phân nhóm: thuốc kháng sinh dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc sulconazole là gì?Thuốc sulconazole được sử ... [xem thêm]

Vắc-xin cúm bất hoạt Influenza là gì?

(79)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin cúm bất hoạt Influenza là gì?Vắc-xin cúm bất hoạt Influenza thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng ... [xem thêm]

Rosiglitazone là gì?

(14)
Tác dụngTác dụng của Rosiglitazone là gì?Rosiglitazone là một thuốc điều trị đái tháo đường nhóm thiazolidinedione, còn được gọi là glitazones, được sử ... [xem thêm]

Thuốc Calcibest®

(86)
Tên gốc: canxi cacbonat, dibasic canxi photphat, magie oxit, vitamin D3, fructooligosaccharidTên biệt dược: Calcibest®Phân nhóm: vitamin &/hay khoáng chấtTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Amisulpride

(66)
Tác dụngTác dụng của amisulpride là gì?Amisulpride được sử dụng để điều trị bệnh tâm thần phân liệt. Amisulpride hoạt động bằng cách ngăn chặn tác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN