Tetrahydrozoline

(4.27) - 86 đánh giá

Tên gốc: tetrahydrozoline

Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khác

Tên biệt dược: Altazine®, Geneye®, Opti-Clear®, Optigene 3®, Redness Relief®, Redness Relief Original®, Visine®, Visine Maximum Redness Relief®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc tetrahydrozoline là gì?

Tetrahydrozoline có tác dụng làm giảm chứng đỏ do kích ứng mắt. Tetrahydrozoline là thuốc nhỏ mắt, có tác dụng giảm đau. Thuốc hoạt động bằng cách co thắt các mạch máu bị sưng trong mắt, làm giảm đỏ mắt.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc tetrahydrozoline cho người lớn như thế nào?

Liều dành cho người lớn thông thường bị khô/đỏ mắt: bạn nhỏ 1 – 2 giọt vào mỗi mắt bị ảnh hưởng, 1 – 4 lần một ngày nếu cần.

Liều dùng thuốc tetrahydrozoline cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em dưới 6 tuổi: bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Liều dùng thông thường cho trẻ em 6 – 18 tuổi: bạn nhỏ cho trẻ 1 – 2 giọt vào mỗi mắt bị ảnh hưởng, 1 – 4 lần một ngày nếu cần.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc tetrahydrozoline như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc nhỏ mắt tetrahydrozoline theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn cần kiểm tra nhãn trên thuốc để biết hướng dẫn sử dụng chính xác.

Thuốc nhỏ mắt tetrahydrozoline chỉ dùng cho mắt. Bạn lưu ý tránh tiếp xúc với màng nhầy của mắt. Nếu bạn đeo kính áp tròng, hãy loại bỏ chúng trước khi sử dụng thuốc nhỏ mắt. Bạn nên rửa tay sạch sẽ khi sử dụng thuốc nhỏ mắt, sử dụng ngón tay, kéo mí dưới để dễ nhỏ mắt. Bạn cho thuốc vào mắt và nhẹ nhàng nhắm mắt lại. Bạn ngay lập tức sử dụng ngón tay để áp lực vào góc trong mắt và tiếp tục áp dụng áp lực trong 1-2 phút sau khi sử dụng thuốc. Bạn lưu ý đừng chớp mắt.

Bạn dùng khăn khô lau phần thuốc dư quanh mắt bằng, cẩn thận không chạm vào mắt. Sau đó, bạn hãy rửa tay sạch. Để ngăn ngừa vi trùng lây nhiễm thuốc, bạn tránh để vào phun chạm vào bất kỳ bề mặt nào, kể cả mắt. Bạn giữ bình chứa đóng kín và không sử dụng thuốc nếu dung dịch thay đổi màu hoặc trở nên đục;

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tetrahydrozoline?

Các tác dụng phụ của thuốc bao gồm:

  • Làm mờ;
  • Rách giác mạc mắt, hoặc châm mắt;
  • Phản ứng dị ứng trầm trọng (phát ban, khó thở, thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi);
  • Thay đổi tầm nhìn;
  • Đỏ mắt hoặc kích ứng mắt;
  • Đau mắt;
  • Đau đầu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc tetrahydrozoline, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc tetrahydrozoline;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng),
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý;
  • Bạn đang dùng furazolidone hoặc đã dùng chất ức chế monoamine oxidase (MAO) (ví dụ phenelzine) trong 14 ngày qua;
  • Nếu bạn bị glaucoma góc hẹp, một tuyến giáp hoạt động quá mức hoặc cao huyết áp.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc tetrahydrozoline trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc tetrahydrozoline có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc tetrahydrozoline có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc tetrahydrozoline bao gồm:

  • Thuốc ức chế furazolidone và MAO (ví dụ phenelzine) vì các tác dụng phụ, như đau đầu, huyết áp cao và tăng thân nhiệt, có thể xảy ra;
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ amitriptyline) vì chúng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc nhỏ mắt tetrahydrozoline;
  • Chất ức chế bromocriptine hoặc catechol-O-methyltransferase (COMT) (ví dụ như tolcapone, rong biển St. John).

Thuốc tetrahydrozoline có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc tetrahydrozoline?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản tetrahydrozoline như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc tetrahydrozoline có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc tetrahydrozoline có dạng nhỏ mắt và hàm lượng 0,05%.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Dicynone®

(33)
Tên gốc: etamsylateTên biệt dược: Dicynone®Phân nhóm: thuốc cầm máuTác dụngTác dụng của thuốc Dicynone® là gì?Thuốc Dicynone® chứa etamsylate thường được ... [xem thêm]

Thuốc prednisolone

(75)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc prednisolone là gì?Thuốc prednisolone là một corticosteroid. Thuốc có nhiều tác dụng như: làm giảm sưng, làm giảm nổi mẩn đỏ, ... [xem thêm]

Advanced Eye Relief®

(51)
Tên gốc: glycerin và propypene glycolPhân nhóm: nhóm thuốc bôi trơn nhãn cầuTên biệt dược: Advanced Eye Relief®Tác dụngTác dụng của thuốc Advanced Eye Relief® là ... [xem thêm]

Adalat®

(45)
Tên gốc: nifedipineTên biệt dược: Adalat®Phân nhóm: Thuốc đối kháng canxiTác dụngTác dụng của thuốc Adalat® là gì?* Adalat® 10mgĐiều trị bệnh mạch vành: cơn ... [xem thêm]

Thuốc nimodipine

(53)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nimodipine là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc nimodipine để làm giảm các bất thường do một loại bệnh chảy máu trong não ... [xem thêm]

Ameproxen®

(85)
Tên gốc: natri naproxenPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTên biệt dược: Aleve®, Anaprox®, EC-Naprosyn®, Flanax Pain Reliever®, Leader Naproxen Sodium®, Midol Extended ... [xem thêm]

Amikacin

(98)
Tác dụngTác dụng của amikacin là gì?Amikacin được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn khác nhau. Amikacin thuộc nhóm kháng sinh ... [xem thêm]

Phenazopyridine

(51)
Tác dụngTác dụng của phenazopyridine là gì?Phenazopyridine dùng để làm giảm các triệu chứng do kích ứng đường tiểu như đau, nóng rát, và cảm giác tiểu gấp ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN