Clotrimazol

(4.31) - 84 đánh giá

Tên gốc: Clotrimazole

Phân nhóm: Thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ

Tên biệt dược: Clotrimazol 1%, Clotrimazol 500mg, Clotrimazol 100mg

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Clotrimazol là gì?

Clotrimazol được dùng để điều trị các bệnh về nấm: nấm Candida miệng, họng, ngoài da, âm đạo, âm hộ; bệnh nấm da, lang ben do Malassezia furfur, viêm móng và quanh móng…

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Clotrimazol như thế nào?

Dạng thuốc ngậm điều trị tại chỗ: bạn ngậm Clotrimazol 10mg cho tới khi tan hoàn toàn, khoảng 15-30 phút. Bạn nên nuốt nước bọt trong khi ngậm, không nhai hoặc nuốt cả viên. Mỗi ngày dùng 5 lần, trong 14 ngày liền.

Dạng thuốc dùng ngoài da: bạn bôi nhẹ một lượng thuốc vừa đủ lên vùng da bệnh, 2 lần/ngày. Nếu không đỡ sau 4 tuần điều trị, bạn cần phải được chẩn đoán lại. Bệnh thường đỡ trong vòng 1 tuần, có khi phải điều trị đến 8 tuần.

Dạng thuốc điều trị nấm âm đạo: bạn đặt một viên Clotrimazol 100mg vào âm đạo mỗi tối trước khi đi ngủ, dùng liền trong 7 ngày hoặc một viên Clotrimazol 500mg, chỉ một lần. Đối với dạng kem: bạn dùng 5 g/lần/ngày trong 7-14 ngày.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ của thuốc Clotrimazol là gì?

Các triệu chứng thường gặp như tăng enzyme gan; giảm bạch cầu trung tính, trầm cảm.

Đối với thuốc dạng ngậm: các tác dụng phụ bao gồm kích ứng và rối loạn tiêu hóa, nôn, buồn nôn. Các triệu chứng về tiết niệu như tiểu rắt, tiểu ra máu.

Đối với dạng thuốc bôi tại chỗ: các triệu chứng gồm bỏng nhẹ, kích ứng, viêm da dị ứng do tiếp xúc, đau rát vùng bôi thuốc ở da hoặc âm đạo.

Thận trọng

Trước khi dùng thuốc Clotrimazol, bạn cần biết điều gì?

Bạn không dùng Clotrimazol để điều trị nhiễm nấm toàn thân. Không dùng Clotrimazol dạng ngậm cho trẻ dưới 3 tuổi, vì chưa xác định hiệu quả và độ an toàn.

Nếu có kích ứng hoặc mẫn cảm khi dùng Clotrimazol, bạn phải ngừng thuốc và điều trị thích hợp.

Bạn lưu ý phải điều trị thuốc đủ thời gian cho dù các triệu chứng có thuyên giảm. Sau 4 tuần điều trị, nếu không đỡ cần khám lại.

Báo với bác sĩ nếu có biểu hiện tăng kích ứng ở vùng bôi thuốc (đỏ, ngứa, bỏng, mụn nước, sưng), dấu hiệu của quá mẫn.

Bạn cũng nên tránh các nguồn gây nhiễm khuẩn hoặc tái nhiễm.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Clotrimazol trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Chưa có đủ thông tin nghiên cứu ở phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu. Thuốc này chỉ được dùng cho người mang thai trong 3 tháng đầu khi có chỉ định rõ ràng của bác sĩ.

Vẫn chưa biết liệu thuốc có bài tiết qua sữa không, bạn nên thận trọng khi dùng nếu đang cho con bú.

Tương tác thuốc

Clotrimazol có thể tương tác với những thuốc nào?

Khi dùng Clotrimazol với tacrolimus sẽ làm tăng nồng độ tacrolimus trong huyết thanh của người bệnh ghép gan. Vì vậy, bác sĩ có thể giảm liều tacrolimus theo nhu cầu sức khỏe của bạn.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Clotrimazol như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Clotrimazol có những dạng và hàm lượng nào?

Clotrimazol những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên ngậm Clotrimazol 10mg
  • Kem Clotrimazol 1%
  • Viên đặt âm đạo Clotrimazol 100mg, 500mg

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Bevitine®

(14)
Tên gốc: thiamine hydrochlorideTên biệt dược: Bevitine®Phân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của Bevitine® là gì?Bevitine® thường ... [xem thêm]

Thuốc Eurax®

(14)
Tên gốc: crotamitonTên biệt dược: Eurax®Phân nhóm: thuốc kháng histamin/chống ngứa dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Eurax® là gì?Bạn dùng thuốc Eurax® ... [xem thêm]

Thuốc afatinib

(19)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc afatinib là gì?Thuốc afatinib được dùng để điều trị một loại bệnh ung thư phổi (ung thư phổi không phải tế bào nhỏ) có ... [xem thêm]

Rileptid®

(90)
Tác dụngThuốc Rileptid® có tác dụng gì?Thuốc Rileptid® được sử dụng để điều trị bệnh tâm thần phân liệt, cơn hưng cảm từ vừa đến nặng trong rối ... [xem thêm]

Ampicillin + Sulbactam

(45)
Tác dụngTác dụng của ampicillin + sulbactam là gì?Hỗn hợp thuốc này được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Nó được ... [xem thêm]

Thuốc nifuratel

(97)
Tên thành phần: nifuratelTên biệt dược: Macmiror®, Inimur®, Omnin®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của thuốc nifuratel là gì?Nifuratel là ... [xem thêm]

Thuốc aclidinium

(56)
Tên hoạt chất: aclidiniumPhân nhóm: bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhCông dụng thuốc aclidiniumCông dụng thuốc aclidinium là gì?Aclidinium dùng để ngăn ngừa và kiểm ... [xem thêm]

Pioglitazone

(97)
Tên gốc: pioglitazoneTên biệt dược: Cortadia®Phân nhóm: thuốc trị đái tháo đườngTác dụngTác dụng của pioglitazone là gì?Pioglitazone là một loại thuốc tiểu ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN