Thuốc Eflin®

(4.28) - 93 đánh giá

Tên gốc: triprolidine hydrochloride, pseudoephedrine hydrochloride

Tên biệt dược: Eflin®

Phân nhóm: thuốc ho & cảm

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Eflin® là gì?

Thuốc Eflin® thường được dùng để điều trị triệu chứng các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên như viêm mũi dị ứng, viêm mũi vận mạch, cảm lạnh, cảm cúm.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Eflin® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống mỗi lần 1 viên hoặc 2 muỗng siro, 3 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Eflin® cho trẻ em như thế nào?

  • Đối với trẻ trên 12 tuổi, bạn cho trẻ uống liều tương tự như người lớn;
  • Đối với trẻ từ 6 đến 12 tuổi, bạn cho trẻ uống mỗi lần 1 muỗng siro, 3 lần mỗi ngày;
  • Đối với trẻ từ 2 đến 6 tuổi, bạn cho trẻ uống mỗi lần ½ muỗng siro, 3 lần mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Eflin® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm thức ăn.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Eflin®?

Thuốc Eflin® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Ức chế hoặc hung phấn hệ thần kinh trung ương;
  • Buồn ngủ;
  • Rối loạn giấc ngủ;
  • Phát ban da;
  • Khô miệng;
  • Khô mũi;
  • Khô họng;
  • Tiểu khó (thỉnh thoảng).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Eflin® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Eflin® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe;
  • Bạn dùng thuốc này cho trẻ em dưới 2 tuổi;
  • Bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.

Thuốc này có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, hồi hộp, do đó bạn không nên lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi uống thuốc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Eflin® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Eflin® bao gồm:

  • Thuốc trị tăng huyết áp;
  • Thuốc chống trầm cảm 3 vòng;
  • Thuốc kích thích thần kinh trung ương như amphetamine;
  • Thuốc ức chế MAO;
  • Bretylium;
  • Betanidine;
  • Guanethidine;
  • Debrisoquine;
  • Methyldopa;
  • Thuốc chẹn thụ thể alpha và beta;
  • Thuốc cường giao cảm.

Thuốc Eflin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Eflin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tiểu đường;
  • Bệnh tim;
  • Cường giáp;
  • Phì đại tuyến tiền liệt;
  • Suy gan hoặc suy thận.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Eflin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Eflin® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Eflin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Eflin® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén;
  • Siro 60 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Axit Azelaic

(74)
Tác dụngTác dụng của Axit Azelaic là gì?Axit Azelaic được dùng để điều trị mụn trứng cá từ mức độ nhẹ đến trung bình. Thuốc hoạt động bằng cách ... [xem thêm]

Thuốc white petrolatum

(40)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc white petrolatum là gì?Đây là một loại kem dưỡng ẩm, petrolatum làm trắng ngăn chặn sự bốc hơi nước ở bề mặt da bằng ... [xem thêm]

Hydrite®

(91)
Tên gốc: NaCl + Na bicarbonate + KCl + dextroseTên biệt dược: Hydrite®Phân nhóm: chất điện giảiTác dụngTác dụng của thuốc Hydrite® là gì?Thuốc Hydrite® có tác ... [xem thêm]

Diclofenac

(46)
Hoạt chất: Diclofenac Tên biệt dược: Cambia®, Cataflam®, Voltaren-XR®, Zipsor®, Zorvolex®, Voltaren®, Dyloject®Tác dụngTác dụng của thuốc diclofenac là gì?Diclofenac ... [xem thêm]

Nautamine®

(82)
Tên gốc: diphenhydramine diacefyllinePhân nhóm: thuốc chống nônTên biệt dược: Nautamine®Tác dụngTác dụng của thuốc Nautamine® là gì?Thuốc Nautamine® có tác dụng ... [xem thêm]

Thuốc Roman - C®

(89)
Tên gốc: sữa ong chúa, vitamin C, ETên biệt dược: Roman – C®Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năngTác dụngTác dụng của thuốc Roman – C® là ... [xem thêm]

Nature’s Bounty® Diabetes Support Packs

(72)
Tên hoạt chất: Vitamin tổng hợp, khoáng chấtTên biệt dược: Nature’s Bounty® Diabetes Support PacksPhân nhóm: Vitamin và/hoặc khoáng chấtTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Terbinafine là gì?

(42)
Terbinafine thuộc nhóm thuốc kháng khuẩn, phân nhóm thuốc kháng nấm. Terbinafine hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tăng trưởng của nấm.Tác dụngTác dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN