Alpha Choay®

(3.78) - 62 đánh giá

Tên biệt dược: Alpha Choay

Tên hoạt chất: α-chymotrypsin, alpha-chymotrypsin

Phân nhóm: Thuốc kháng viêm

Tá dược vừa đủ: tinh dầu bạc hà, magnesi stearat, tinh bột mì, đường

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Alpha Choay là gì?

Alpha Choay là một thuốc kháng viêm dạng men có công dụng chính là chống phù nề.

Thuốc chống viêm Alpha Choay được sử dụng để điều trị các tình trạng phù nề sau chấn thương hay sau phẫu thuật như:

  • Tổn thương mô mềm
  • Chấn thương cấp
  • Bong gân
  • Dập tím mô
  • Ổ tụ máu, bầm máu
  • Nhiễm trùng
  • Phù nề mí mắt
  • Chuột rút
  • Chấn thương thể thao
  • Bỏng

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Thuốc Alpha Choay có những dạng và hàm lượng nào?

Alpha Choay có ở dạng viên nén màu trắng, đóng hộp 2 vỉ x 10 viên nén.

Liều dùng Alpha Choay như thế nào?

  • Uống: Uống 2 viên thuốc, 3-4 lần/ngày và nên uống với nhiều nước (khoảng 240ml) để gia tăng hoạt tính men.
  • Ngậm dưới lưỡi: Dùng 4-6 viên ngậm Alpha Choay chia đều trong ngày và để thuốc tan từ từ dưới lưỡi.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Alpha Choay như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc kháng viêm Alpha Choay đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Bạn có thể dùng thuốc lúc đói hoặc no. Không tự ý sử dụng quá liều dùng Alpha Choay hoặc giảm liều hay dùng lâu hơn so với chỉ định.

Tác dụng của thuốc Alpha Choay phát huy tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được giữ ở mức không đổi. Vì vậy, bạn nên uống thuốc chống viêm Alpha Choay ở các mốc thời gian đều nhau và cùng thời điểm mỗi ngày.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Alpha Choay?

Thuốc Alpha Choay được dung nạp tốt và không gây tác dụng phụ đáng kể, trừ đối với một số đối tượng đặc biệt (Xem ở phần thận trọng). Nhiều nghiên cứu ở liều khuyến cáo cho thấy rằng xét nghiệm máu không phát hiện các men sau 24-48 giờ. Các tác dụng phụ thoáng qua có thể thấy (nhưng biến mất khi ngưng điều trị hoặc giảm liều) bao gồm:

  • Thay đổi sắc da, cân nặng, mùi phân
  • Đầy hơi, nặng bụng
  • Tiêu chảy
  • Táo bón
  • Buồn nôn
  • Phản ứng dị ứng nhẹ như đỏ da (nếu dùng liều cao)

Các triệu chứng này sẽ mất đi khi ngưng điều trị hoặc giảm liều dùng Alpha Choay. Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Alpha Choay, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với protein hoặc bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn bị giảm alpha-1 antitrypsin. Nếu đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, khí phế thũng, hội chứng thận hư, bạn thuộc nhóm có nguy cơ giảm alpha-1 antitrypsin.
  • Bạn đang dùng những thuốc kháng đông máu và các loại thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn gặp phải các bệnh lý khác như rối loạn đông máu di truyền như hemophilia (chứng máu loãng khó đông), rối loạn đông máu, loét dạ dày.
  • Nếu bạn mang thai hoặc đang nuôi con bằng sữa mẹ, hãy thông báo với bác sĩ.
  • Trước khi phẫu thuật, bạn hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng Alpha Choay trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Không nên sử dụng thuốc chống viêm Alpha Choay có chymotrypsin cho phụ nữ đang mang thai và nuôi con bằng sữa mẹ. Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Xin vui lòng tham vấn ý kiến bác sĩ.

Tương tác thuốc

Thuốc Alpha Choay có thể tương tác với những thuốc nào?

Chymotrypsin thường được dùng phối hợp với các thuốc dạng men khác để gia tăng hiệu quả điều trị. Không nên sử dụng chymotrypsin với acetylcystein – một thuốc dùng để làm tan đàm đường hô hấp. Cũng không nên phối hợp chymotrypsin với thuốc kháng đông vì làm gia tăng hiệu lực của chúng.

Thuốc Alpha Choay có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Alpha Choay có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Chế độ ăn cân đối hoặc sử dụng vitamin và bổ sung muối khoáng được khuyến cáo để gia tăng hoạt tính chymotrypsin. Một vài loại hạt như hạt đậu jojoba (ở Bắc Mỹ), đậu nành có chứa nhiều loại protein ức chế hoạt tính chymotrypsin. Tuy nhiên, những protein này có thể bị bất hoạt khi đun sôi.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Alpha Choay?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Alpha Choay như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

HemoQ Mom®

(80)
Tên gốc: phức hợp sắt – polysaccharide, axit folic, cyanocobalaminTên biệt dược: HemoQ Mom®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/thuốc trị thiếu máuTác ... [xem thêm]

Thuốc Stimol®

(17)
Tên gốc: citrullin malateTên biệt dược: Stimol®Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năngTác dụngTác dụng của thuốc Stimol® là gì?Thuốc Stimol® ... [xem thêm]

Azelastine

(48)
Tác dụngTác dụng của azelastine là gì?Azelastine được sử dụng để làm giảm các triệu chứng ở mũi như sổ mũi / ngứa / nghẹt mũi, hắt hơi, và viêm mũi do ... [xem thêm]

Covapril®

(62)
Tên gốc: perindoprilPhân nhóm: nhóm thuốc timTên biệt dược: Covapril®Tác dụngTác dụng của thuốc Covapril® là gì?Covapril® thường được sử dụng để phối ... [xem thêm]

Debridat

(28)
Tên gốc: debridatPhân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTác dụng của debridatTác dụng của debridat là gì?Debridat là một loại thuốc ... [xem thêm]

Thuốc lovastatin

(50)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lovastatin là gì?Lovastatin được sử dụng kèm chung với một chế độ dinh dưỡng hợp lý để giúp hạ thấp lượng cholesterol ... [xem thêm]

Thuốc Fenistil®

(15)
Tên gốc: dimetindeneTên biệt dược: Fenistil®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Fenistil® là gì?Bạn dùng thuốc Fenistil® ... [xem thêm]

Swecon®

(74)
Tên gốc: hydrotalciteTên biệt dược: Swecon®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Swecon® là gì?Thuốc Swecon® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN