Mezafen

(4.14) - 33 đánh giá

Tên gốc: loxoprofen 60mg

Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid

Tên biệt dược: Mezafen

Tác dụng của thuốc Mezafen

Tác dụng của thuốc Mezafen là gì?

Thuốc Mezafen được sử dụng để kháng viêm và giảm đau trong các trường hợp viêm khớp dạng thấp mạn tính, viêm khớp xương, đau thắt lưng, viêm quanh khớp vai, hội chứng cổ – vai – cánh tay, sau phẫu thuật, chấn thương nhổ răng.

Ngoài ra, thuốc Mezafen còn dùng hạ sốt và giảm đau trong viêm đường hô hấp trên cấp (bao gồm cả viêm đường hô hấp trên đi kèm với viêm phế quản).

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Mezafen

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Mezafen cho người lớn như thế nào?

Thông thường bạn dùng 1 viên, uống 3 lần/ngày.

Liều đơn: bạn dùng 1–2 viên, uống 1 lần/ngày.

Liều thông thường cho người lớn để hạ sốt và giảm đau trong viêm đường hô hấp trên cấp

Bạn dùng 1 viên, uống 2–3 lần/ngày.

Liều dùng thuốc Mezafen cho trẻ em như thế nào?

Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.

Cách dùng thuốc Mezafen

Bạn nên dùng thuốc Mezafen như thế nào?

Bạn nên sử dụng Mezafen đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định. Liều dùng thuốc có thể thay đổi tùy thuốc vào độ tuổi và triệu chứng của người bệnh.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Mezafen

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Mezafen?

Bạn có thể gặp các tác dụng phụ khi dùng thuốc Mezafen như tác dụng phụ trên đường tiêu hóa (như biếng ăn, nôn mửa, tiêu chảy, táo bón), thiếu máu, chứng giảm bạch cầu, chứng giảm lượng tiểu cầu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Mezafen

Trước khi dùng thuốc Mezafen, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như viêm loét dạ dày, rối loạn máu, hen suyễn.

Trước khi phẫu thuật, bạn hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Mezafen trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.

Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

Tương tác thuốc Mezafen

Thuốc Mezafen có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Mezafen có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Mezafen có thể tương tác với một số thuốc như ciprofloxacin, norfloxacin, warfarin, methotrexate, muối lithium và chất dẫn xuất sulphonylurea.

Mezafen có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Mezafen?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Mezafen

Bạn nên bảo quản thuốc Mezafen như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế của thuốc Mezafen

Mezafen có những dạng và hàm lượng nào?

Mezafen có ở dạng viên nén.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Hoàng Hải/HELLO BACSI

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Topiramate

(14)
Tên gốc: topiramateTên biệt dược: Qudexy® XR, Topamax®, Topamax Sprinkle®, Trokendi XR®, Topiragen®Phân nhóm: thuốc chống co giậtTác dụngTác dụng của thuốc topiramate ... [xem thêm]

Thuốc Dorocardyl

(39)
Tên hoạt chất:Propranolol hydrochlorid: 40mgTá dượcTên thương hiệu: DorocardylPhân nhóm: thuốc chẹn thụ thể betaTác dụng thuốc DorocardylTác dụng thuốc Dorocardyl ... [xem thêm]

Betahistine

(11)
Tác dụngTác dụng của betahistine là gì?Betahistine là một loại thuốc gọi là ‘histamine analogue’.Betahistine được sử dụng cho bệnh Ménière với các dấu hiệu ... [xem thêm]

Thuốc Calcibest®

(86)
Tên gốc: canxi cacbonat, dibasic canxi photphat, magie oxit, vitamin D3, fructooligosaccharidTên biệt dược: Calcibest®Phân nhóm: vitamin &/hay khoáng chấtTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc Sumakin 750

(26)
Tên hoạt chất: Amoxicillin, sulbactamTên biệt dược: Sumakin 750Tác dụng của thuốc Sumakin 750Tác dụng của thuốc Sumakin 750 là gì?Thuốc Sumakin 750 được chỉ định ... [xem thêm]

Thuốc edrophonium clorid + atropine sulfate

(20)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc edrophonium clorid + atropine sulfate là gì?Thuốc kết hợp này được sử dụng như một tác nhân đảo ngược hoặc đối vận của ... [xem thêm]

Thuốc Pan - Amin G®

(79)
Tên gốc: mỗi lít axit amin chứa 27,2 g, các axit amin thiết yếu 21,8 g, axit amin không thiết yếu 7.4 g, sorbitol 50 gTên biệt dược: Pan – Amin G®Phân nhóm: sản phẩm ... [xem thêm]

Đại tràng Tâm Bình

(66)
Tên hoạt chất: Bạch truật, bạch linh, đẳng sâm, trần bì, mộc hương bắc, hoài sơn, nhục đậu khấu, mạch nha, sơn tra, sa nhân, hoàng liên, cam thảoTên thương ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN