Thuốc glimepiride

(3.64) - 81 đánh giá

Tên hoạt chất: glimepiride

Tên thương hiệu: Amaryl®

Phân nhóm: thuốc trị đái tháo đường

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Amaryl là gì?

Amaryl (glimepiride) là một loại thuốc đái tháo đường giúp kiểm soát lượng đường trong máu.

Amaryl được sử dụng cùng với chế độ ăn uống và tập thể dục để điều trị bệnh tiểu đường loại 2. Insulin hoặc các loại thuốc tiểu đường khác đôi khi được sử dụng kết hợp với Amaryl nếu cần thiết.

Amaryl cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn thuốc này.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Amaryl cho người lớn như thế nào?

Liều ban đầu và chuẩn độ: bạn dùng 1mg, 1 lần/ngày.

Liều hàng ngày có thể được tăng lên trong khoảng thời gian 1-2 tuần, với các mức như sau: 1mg – 2mg – 3mg – 4mg. Trong một số trường hợp đặc biệt, liều có thể tăng lên tới 8mg.

Liều dùng thuốc Amaryl cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Amaryl như thế nào?

Hãy dùng Amaryl chính xác theo quy định của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn trên nhãn thuốc. Bác sĩ đôi khi có thể thay đổi liều lượng để đảm bảo bạn có được kết quả tốt nhất. Không dùng thuốc này với lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hay lâu hơn so với khuyến cáo.

Amaryl thường được dùng 1 lần một ngày cùng với bữa ăn sáng hoặc bữa ăn chính đầu tiên trong ngày. Bạn uống thuốc cùng với một ly nước đầy.

Lượng đường trong máu của bạn sẽ cần phải được kiểm tra thường xuyên và bạn có thể cần làm xét nghiệm máu khác.

Tình trạng hạ đường huyết có thể xảy ra cho tất cả những người bị tiểu đường. Các triệu chứng bao gồm nhức đầu, đói, đổ mồ hôi, da nhợt nhạt, khó chịu, chóng mặt, cảm thấy run rẩy hoặc khó tập trung. Bạn nne6 mang theo những món ăn ngọt (như kẹo), trong trường hợp bạn có lượng đường trong máu thấp. Hãy chắc chắn rằng gia đình và bạn thân của bạn biết cách giúp bạn trong trường hợp khẩn cấp.

Bạn cũng nên kiểm tra cẩn thận lượng đường trong máu trong thời gian bị căng thẳng, đi du lịch, bệnh tật, phẫu thuật hoặc cấp cứu y tế, tập thể dục mạnh hoặc nếu bạn uống rượu hay bữa ăn. Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến lượng đường và liều dùng thuốc của bạn cũng có thể thay đổi. Không thay đổi liều lượng thuốc mà không có lời khuyên của bác sĩ.

Amaryl chỉ là một phần của phác đồ điều trị bệnh tiểu đường. Các yếu tố khác có thể bao gồm chế độ ăn uống, tập thể dục, kiểm soát cân nặng, xét nghiệm đường huyết và chăm sóc y tế đặc biệt. Bạn cần thực hiện chặt chẽ theo hướng dẫn của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Các triệu chứng của tình trạng hạ đường huyết nghiêm trọng bao gồm cực kỳ yếu, lú lẫn, run, ra mồ hôi, nhịp tim nhanh, khó nói, buồn nôn, nôn, thở nhanh, ngất xỉu và co giật (co giật).

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ của thuốc Amaryl là gì?

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng với Amaryl: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Đến gặp cho bác sĩ ngay nếu bạn có:

  • Da nhợt nhạt hoặc vàng, nước tiểu sẫm màu, sốt, lú lẫn hoặc yếu;
  • Phản ứng da nghiêm trọng – sốt, đau họng, sưng mặt hoặc lưỡi, đốt cháy mắt, đau da, tiếp theo là phát ban da đỏ hoặc tím lan rộng (đặc biệt là ở mặt hoặc trên cơ thể) và gây phồng rộp và bong tróc.

Tác dụng phụ thường gặp ở Amaryl có thể bao gồm:

  • Đau đầu;
  • Chóng mặt, yếu đuối;
  • Buồn nôn;
  • Triệu chứng cúm.

Thận trọng

Trước khi dùng Amaryl, bạn cần lưu ý điều gì?

Bạn không nên sử dụng Amaryl nếu bị dị ứng với glimepiride hoặc nếu bạn đang ở trong tình trạng nhiễm ketoacidosis tiểu đường (hãy đến gặp cho bác sĩ để được điều trị bằng insulin).

Để đảm bảo Amaryl an toàn cho bạn, hãy nói với bác sĩ nếu bạn có:

  • Bệnh tim;
  • Bệnh gan hoặc thận;
  • Dị ứng với thuốc sulfa;
  • Thiếu enzyme còn gọi là thiếu hụt glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD);
  • Các vấn đề tuyến thượng thận hoặc tuyến yên;
  • Thiếu dinh dưỡng.

Các chuyên gia không biết liệu Amaryl có gây hại cho thai nhi hay không. Các loại thuốc trị tiểu đường tương tự đã gây hạ đường huyết nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh có mẹ sử dụng thuốc gần thời điểm sinh. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai trong khi sử dụng thuốc này.

Các chuyên gia không biết liệu glimepiride có đi vào sữa mẹ hoặc có thể gây hại cho trẻ sơ sinh không. Cho bác sĩ biết nếu bạn đang cho con bú.

Nếu bạn cũng dùng colesevelam, tránh dùng thuốc này trong vòng 4 giờ sau khi dùng Amaryl.

Tránh uống rượu vì rượu có thể làm giảm lượng đường trong máu và ảnh hưởng đến việc điều trị bệnh tiểu đường của bạn.

Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Amaryl có thể làm cho bạn bị cháy nắng dễ dàng hơn. Mặc quần áo chống nắng và sử dụng kem chống nắng (SPF 30 hoặc cao hơn) khi bạn ở ngoài trời.

Tương tác thuốc

Amaryl có thể tương tác với những thuốc nào?

Bạn có thể có nhiều khả năng bị hạ đường huyết (lượng đường trong máu thấp) nếu dùng Amaryl với các loại thuốc khác, chẳng hạn như:

  • Exenatide (Byetta);
  • Probenecid (Benemid);
  • Aspirin hoặc các salicylat khác (kể cả Pepto Bismol);
  • Thuốc làm loãng máu (warfarin, Coumadin, Jantoven);
  • Thuốc sulfa (Bactrim, SMZ-TMP, và những thuốc khác);
  • Chất ức chế monoamine oxidase (MAOI);
  • Insulin hoặc các loại thuốc trị tiểu đường khác.

Danh sách này không đầy đủ và nhiều loại thuốc khác có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng của glimepiride trong việc giảm lượng đường trong máu của bạn, bao gồm thuốc theo toa và thuốc không kê toa, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn sử dụng. Không phải tất cả các tương tác có thể được liệt kê trong hướng dẫn thuốc này.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Amaryl như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Amaryl ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Amaryl có những dạng và hàm lượng nào?

Ngoài thương hiệu Amaryl, còn có các dòng khác như Amaryl 2mg, Amaryl 4mg, Amaryl 1mg, Amaryl 3mg. Thuốc có dạng viên nén.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Zetia®

(33)
Tên gốc: ezetimibePhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTên biệt dược: Zetia®Tác dụngTác dụng của thuốc Zetia® là gì?Zetia® giúp làm giảm hấp thụ ... [xem thêm]

Thuốc attapulgit

(25)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc attapulgit là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc attapulgit để điều trị ngắn hạn chứng tiêu chảy. Thuốc attapulgit hoạt động ... [xem thêm]

Thuốc Estrone®

(100)
Tên gốc: estrogenTên biệt dược: Estrone®Phân nhóm: estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụngTác dụng của thuốc Estrone® là gì?Thuốc Estrone® ... [xem thêm]

Thuốc Trimafort

(12)
Tên hoạt chất: Aluminium Hydroxide Gel………………………… 3030,3mg (400mg of Al2O3) Magnesium Hydroxide…………………………….. 800,4mg Simethicone 30% ... [xem thêm]

Paracetamol

(57)
Ở nhiều quốc gia khác, thuốc paracetamol còn có tên gọi khác là acetaminophen. Vậy tác dụng của paracetamol là gì? Mời bạn tham khảo bài viết sau đây.Tác ... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Minh Nhãn Khang – Giúp đôi mắt luôn sáng

(18)
Tên hoạt chất: Hoàng đằng, Alpha lipoic acid, Quercetin, Lutein, Zeaxanthin, Kẽm, Vitamin B2Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên thương hiệu: ... [xem thêm]

Aprepitant

(31)
Tác dụngTác dụng của aprepitant là gì?Aprepitant được sử dụng với các loại thuốc khác có tác dụng ngăn ngừa buồn nôn và nôn do thuốc điều trị ung thư ... [xem thêm]

Thuốc hydroflumethiazide

(95)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydroflumethiazide là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc hydroflumethiazide điều trị hỗ trợ phù nề liên quan đến suy tim sung huyết, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN