Thuốc gốc: ferumoxytol
Tên biệt dược: Feraheme®
Tác dụng
Tác dụng của thuốc ferumoxytol là gì?
Bạn có thể sử dụng ferumoxytol để điều trị thiếu máu do “thiếu sắt” ở những người bị bệnh thận mạn tính. Đây là một dạng sắt được dùng bằng đường tiêm. Bạn có thể cần thêm sắt do mất máu trong khi điều trị thẩm phân thận.
Sắt là một phần quan trọng của hồng cầu và cần thiết để mang oxy đi khắp cơ thể. Nhiều bệnh nhân bị bệnh thận không thể có đủ chất sắt từ thực phẩm và cần bổ sung qua thuốc tiêm.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc ferumoxytol cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh thiếu máu do thiếu sắt:
Liều khởi đầu: bạn dùng 510 mg tiêm tĩnh mạch ít nhất trong 15 phút.
Liều thứ hai: bạn dùng 510 mg tiêm tĩnh mạch ít nhất trong 15 phút cách 3-8 ngày sau liều đầu tiên.
Liều dùng thuốc ferumoxytol cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc ferumoxytol như thế nào?
Bác sĩ sẽ giúp tiêm thuốc ferumoxytol cho bệnh nhân. Thuốc được tiêm tĩnh mạch chậm trong ít nhất 15 phút, thường thực hiện tại bệnh viện hoặc các cơ sở y tế. Quá trình điều trị bao gồm tiêm hai liều ferumoxytol cách nhau 3 đến 8 ngày. Bạn cũng có thể được tiêm trong quá trình lọc máu.
Liều lượng sẽ dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị. Bác sĩ sẽ làm các xét nghiệm máu để theo dõi đáp ứng của bạn với việc điều trị.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc tiêm ferumoxytol, báo với bác sĩ sớm nhất có thể.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc ferumoxytol?
Bạn cần gọi cấp cứu ngay nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; thở khò khè hoặc khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Bạn cần lưu ý theo dõi dấu hiệu phản ứng dị ứng ít nhất 30 phút sau khi tiêm.
Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
- Cảm thấy như sắp bất tỉnh;
- Nhịp tim chậm, mạch yếu, ngất xỉu, thở chậm (có thể ngừng thở);
- Dễ bầm tím;
- Sưng tại nơi được tiêm thuốc;
- Những triệu chứng xấu đi của suy thận (đi tiểu ít hơn bình thường hoặc vô niệu, lú lẫn, thay đổi tâm trạng, khát nước, mất cảm giác ngon miệng, sưng phù, tăng cân, cảm thấy khó thở).
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
- Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng;
- Tiêu chảy, táo bón;
- Đau đầu, chóng mặt;
- Sưng phù ở tay hoặc chân;
- Đau ngực;
- Ho.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc ferumoxytol bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng ferumoxytol, bạn nên báo với bác sĩ và dược sĩ nếu:
- Bạn bị dị ứng với tiêm ferumoxytol hay bất kỳ thuốc tiêm chứa sắt khác như sắt dextran (Dexferrum®, InFed®, Proferdex®), sắt sucrose (Venofer®), hoặc natri sắt gluconate (Ferrlecit®); hay bất kỳ loại thuốc nào khác; hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc tiêm ferumoxytol. Hỏi dược sĩ về danh sách các thành phần của thuốc.
- Bạn đang dùng hay dự định dùng các thực phẩm chức năng, vitamin, các loại thuốc kê toa hoặc không kê toa khác,và những sản phẩm thảo dược, đặc biệt là các thuốc uống bổ sung sắt. Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc hoặc theo dõi bạn cẩn thận đối với các tác dụng phụ.
- Bạn đang hoặc đã từng mắc bất kỳ bệnh nào.
- Bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn mang thai trong thời gian dùng thuốc tiêm ferumoxytol, hãy báo ngay với bác sĩ.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc
Thuốc ferumoxytol có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc A bao gồm:
- Những thuốc bổ sung sắt dạng uống – vì hiệu quả của các thuốc này có thể giảm do ferumoxytol.
Thuốc ferumoxytol có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc ferumoxytol?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
- Hạ huyết áp – sử dụng thận trọng vì thuốc có thể làm cho tình trạng này tồi tệ hơn;
- Dư thừa sắt trong cơ thể – không khuyến cáo bệnh nhân mắc tình trạng nàysử dụng thuốc ferumoxytol.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc ferumoxytol như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Thuốc ferumoxytol có những dạng và hàm lượng nào?
Ferumoxytol có những dạng và hàm lượng sau:
- Thuốc tiêm, dung dịch 30 mg sắt nguyên tố/ml.