Thuốc Akurit 4®

(3.93) - 61 đánh giá

Tên gốc: rifampicin, INH, pyrazinamide, ethambutol HCl

Tên biệt dược: Akurit 4®

Phân nhóm: thuốc kháng lao

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Akurit 4® là gì?

Thuốc Akurit 4® có tác dụng điều trị cả lao phổi và lao ngoài phổi trong giai đoạn ban đầu.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Akurit 4® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh

Bạn dùng thuốc theo liều lượng sau:

  • Bệnh nhân có trọng lượng > 70 kg: sử dụng 5 viên/ngày;
  • Bệnh nhân có trọng lượng 55-70 kg: sử dụng 4 viên/ngày;
  • Bệnh nhân có trọng lượng 40-54 kg: sử dụng 3 viên/ngày;
  • Bệnh nhân có trọng lượng 30-39 kg: sử dụng 2 viên/ngày.

Liều dùng thuốc Akurit 4® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Akurit 4® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn nên uống khi bụng đói 1h trước bữa ăn. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Akurit 4®?

Thuốc này có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như: làm đỏ màu nước tiểu, chảy mồ hôi, nước bọt hoặc chảy nước mắt.

Thuốc Akurit 4® có thể gây ra bệnh gan nghiêm trọng nhưng tỷ lệ mắc phải là rất hiếm. Việc điều trị phối hợp với các thuốc khác (ví dụ như isoniazid, pyrazinamid) có thể làm tăng nguy cơ này. Bạn hãy báo với bác sĩ ngay lập tức nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ như:

  • Các triệu chứng giống như cúm (sốt, ớn lạnh, nhức đầu, đau nhức cơ bắp);
  • Dấu hiệu của bệnh thận (chẳng hạn như thay đổi lượng nước tiểu);
  • Buồn nôn/nôn mửa, đau bụng;
  • Nước tiểu sẫm màu;
  • Vàng da/mắt;
  • Thay đổi tâm trạng (ví dụ như nhầm lẫn, hành vi bất thường), mệt mỏi bất thường;
  • Dễ bầm tím/chảy máu, có đốm nhỏ màu đỏ trên da, đau hoặc sưng khớp.

Bên cạnh đó, thuốc này cũng có thể gây ra bệnh nhiễm trùng đường ruột nặng (tiêu chảy liên quan đến clostridium difficile). Tình trạng này có thể xảy ra trong khi điều trị hoặc vài tuần đến vài tháng sau khi kết thúc điều trị. Bạn không sử dụng các thuốc trị tiêu chảy hoặc thuốc giảm đau gây ngủ nếu mắc bất kỳ triệu chứng nào, thay vào đó hãy báo với bác sĩ ngay nếu bị tiêu chảy kéo dài, đau bụng, có máu hoặc chất nhầy trong phân.

Ngoài ra, việc sử dụng thuốc này kéo dài có thể dẫn đến tưa miệng, nhiễm trùng nấm men (nhiễm nấm miệng/âm đạo). Bạn nên báo với bác sĩ nếu thấy có những đốm trắng trong miệng, dịch tiết âm đạo thay đổi hoặc các triệu chứng mới.

Các phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc rifampicin rất hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, bạn cần đến các cơ sở y tế ngay lập tức nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng tấy (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt, khó thở.

Thuốc ethambutol có thể làm giảm thị lực và thuốc pyrazinamide có thể gây ra chóng mặt, chán ăn, buồn nôn, độc gan và tăng axit uric máu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Akurit 4®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Akurit 4®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí như: thận, gan, huyết khối, tăng acid uric máu và đang đeo kính áp tròng mềm.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Akurit 4® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Akurit 4® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Akurit 4 có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc rifampin bao gồm:

  • Atazanavir,cabazitaxel,darunavir,delavirdine,dronedaron,etravirine, fosamprenavir, lurasidone, nifedipine, praziquantel, ranolazine, saquinavir, tipranavir, chất ức chế thụ thể tyrosine kinase (ví dụ như lapatinib) hoặc voriconazole;
  • Nhiều loại thuốc kê theo toa (ví dụ như thuốc điều trị các cơn đau thắt ngực, lo lắng, hen suyễn, ngừa thai, máu khó đông, ung thư, tiểu đường, bệnh tim, tăng huyết áp, tăng cholesterol, tăng nồng độ sắt, tăng nồng độ axit uric, nhiễm HIV, liệu pháp hormone thay thế, thuốc suy giảm miễn dịch, nhiễm trùng, viêm nhiễm, nhịp tim không đều, nồng độ natri thấp, nồng độ vitamin D thấp, các vấn đề về tâm thần hoặc tâm trạng, buồn nôn và nôn mửa, đau, co giật, giấc ngủ, tuyến giáp).

Thuốc Akurit 4® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Akurit 4®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Akurit 4® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Akurit 4® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Akurit 4®có dạng viên nén, kết hợp rifampicin 150 mg, INH 75 mg, pyrazinamid 400 mg, ethambutol HCl 275 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Fluvoxamine

(37)
Tác dụngTác dụng của fluvoxamine là gì?Fluvoxamine được sử dụng để điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD). Thuốc giúp giảm việc suy nghĩ liên ... [xem thêm]

Asenapine

(53)
Tên gốc: asenapinePhân nhóm: thuốc chống loạn thầnTên biệt dược: Saphris®Tác dụngTác dụng của thuốc asenapine là gì?Thuốc asenapine được sử dụng để ... [xem thêm]

Debridat

(28)
Tên gốc: debridatPhân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTác dụng của debridatTác dụng của debridat là gì?Debridat là một loại thuốc ... [xem thêm]

Eucaphor

(38)
Tên gốc: eucalyptol 100mg, guaiacol 12mg, camphor 12mgPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: EucaphorTác dụng của thuốc EucaphorTác dụng của thuốc Eucaphor là ... [xem thêm]

Thuốc eszopiclone

(18)
Tác dụngTác dụng của thuốc eszopiclone là gì?Bạn có thể dùng thuốc eszopiclone để điều trị chứng mất ngủ. Eszopiclone giúp bạn ngủ nhanh hơn, kéo dài thời ... [xem thêm]

Methoxamine

(11)
Tên gốc: methoxamineTên biệt dược: Methoxamedrine®, Methoxamin®, Methoxaminum®, Metossamina®, Metoxamina®, Pseudomethoxamine®, Vasoxine®, Vasoxyl®Phân nhóm: thuốc co mạchTác ... [xem thêm]

Thuốc Pyrantel Pharimexco®

(20)
Tên gốc: pyrantel pamoat Tên biệt dược: Pyrantel Pharimexco®Phân nhóm: thuốc trừ giun sánTác dụngTác dụng của thuốc Pyrantel Pharimexco® là gì?Thuốc Pyrantel ... [xem thêm]

Bencyclane là gì?

(55)
Tác dụngTác dụng của bencyclane là gì?Bencyclane được dùng để điều trị các rối loạn mạch máu ngoại biên và rối loạn mạch máu não. Bencyclane là một ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN